Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XPA
Lịch sử thay đổi trong MZN/XPA tỷ giá
MZN/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 24.7009 XPA
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (23.8415 XPA — 24.7009 XPA)
Thay đổi trong MZN/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (26.1561 XPA — 24.7009 XPA)
Thay đổi trong MZN/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (26.1561 XPA — 24.7009 XPA)
Thay đổi trong MZN/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 699.16% (3.090865 XPA — 24.7009 XPA)
metical Mozambique/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.7971 XPA | ▲ 0.39 % |
19/05 | 24.2096 XPA | ▼ -2.37 % |
20/05 | 23.3748 XPA | ▼ -3.45 % |
21/05 | 22.9857 XPA | ▼ -1.66 % |
22/05 | 22.8205 XPA | ▼ -0.72 % |
23/05 | 22.9928 XPA | ▲ 0.76 % |
24/05 | 23.0726 XPA | ▲ 0.35 % |
25/05 | 23.8423 XPA | ▲ 3.34 % |
26/05 | 24.8049 XPA | ▲ 4.04 % |
27/05 | 25.7367 XPA | ▲ 3.76 % |
28/05 | 26.1726 XPA | ▲ 1.69 % |
29/05 | 26.2424 XPA | ▲ 0.27 % |
30/05 | 26.4618 XPA | ▲ 0.84 % |
31/05 | 26.4528 XPA | ▼ -0.03 % |
01/06 | 26.1992 XPA | ▼ -0.96 % |
02/06 | 25.953 XPA | ▼ -0.94 % |
03/06 | 25.7401 XPA | ▼ -0.82 % |
04/06 | 25.785 XPA | ▲ 0.17 % |
05/06 | 25.7102 XPA | ▼ -0.29 % |
06/06 | 26.371 XPA | ▲ 2.57 % |
07/06 | 26.3631 XPA | ▼ -0.03 % |
08/06 | 26.016 XPA | ▼ -1.32 % |
09/06 | 25.9206 XPA | ▼ -0.37 % |
10/06 | 25.4764 XPA | ▼ -1.71 % |
11/06 | 25.3397 XPA | ▼ -0.54 % |
12/06 | 25.7986 XPA | ▲ 1.81 % |
13/06 | 26.6176 XPA | ▲ 3.17 % |
14/06 | 26.7786 XPA | ▲ 0.61 % |
15/06 | 26.6874 XPA | ▼ -0.34 % |
16/06 | 26.8331 XPA | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.0306 XPA | ▼ -2.71 % |
27/05 — 02/06 | 22.9352 XPA | ▼ -4.56 % |
03/06 — 09/06 | 20.6312 XPA | ▼ -10.05 % |
10/06 — 16/06 | 22.9932 XPA | ▲ 11.45 % |
17/06 — 23/06 | 22.9836 XPA | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 22.9245 XPA | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 23.0556 XPA | ▲ 0.57 % |
08/07 — 14/07 | 23.0535 XPA | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 22.9846 XPA | ▼ -0.3 % |
22/07 — 28/07 | 43.7642 XPA | ▲ 90.41 % |
29/07 — 04/08 | 41.0003 XPA | ▼ -6.32 % |
05/08 — 11/08 | 209 XPA | ▲ 409.74 % |
metical Mozambique/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.4263 XPA | ▼ -5.16 % |
07/2024 | 22.8826 XPA | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 22.6113 XPA | ▼ -1.19 % |
09/2024 | 22.3363 XPA | ▼ -1.22 % |
10/2024 | 22.1325 XPA | ▼ -0.91 % |
11/2024 | 21.9789 XPA | ▼ -0.69 % |
12/2024 | 178.89 XPA | ▲ 713.93 % |
01/2025 | 169.54 XPA | ▼ -5.23 % |
02/2025 | 166.43 XPA | ▼ -1.84 % |
03/2025 | 167.52 XPA | ▲ 0.66 % |
metical Mozambique/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6341 XPA |
Tối đa | 24.5286 XPA |
Bình quân gia quyền | 23.5183 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.6341 XPA |
Tối đa | 25.4072 XPA |
Bình quân gia quyền | 23.8912 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.6341 XPA |
Tối đa | 25.4072 XPA |
Bình quân gia quyền | 23.8912 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: