Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Ripple

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XRP

Lịch sử thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá

MZN/XRP tỷ giá

05 05, 2024
1 MZN = 3.410354 XRP
▲ 0.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Ripple.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12606.57% (0.02683929 XRP — 3.410354 XRP)

Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10824.14% (0.03121852 XRP — 3.410354 XRP)

Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9804.97% (0.03443073 XRP — 3.410354 XRP)

Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4439.92% (0.07511921 XRP — 3.410354 XRP)

metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 3.393981 XRP ▼ -0.48 %
07/05 3.402648 XRP ▲ 0.26 %
08/05 3.337452 XRP ▼ -1.92 %
09/05 3.302845 XRP ▼ -1.04 %
10/05 3.52668 XRP ▲ 6.78 %
11/05 3.49214 XRP ▼ -0.98 %
12/05 3.86087 XRP ▲ 10.56 %
13/05 6.619449 XRP ▲ 71.45 %
14/05 4.613043 XRP ▼ -30.31 %
15/05 4.452798 XRP ▼ -3.47 %
16/05 4.772929 XRP ▲ 7.19 %
17/05 4.690322 XRP ▼ -1.73 %
18/05 4.658401 XRP ▼ -0.68 %
19/05 5.159778 XRP ▲ 10.76 %
20/05 4.585238 XRP ▼ -11.13 %
21/05 4.092819 XRP ▼ -10.74 %
22/05 3.984087 XRP ▼ -2.66 %
23/05 4.293502 XRP ▲ 7.77 %
24/05 4.855448 XRP ▲ 13.09 %
25/05 4.704278 XRP ▼ -3.11 %
26/05 4.568545 XRP ▼ -2.89 %
27/05 4.631859 XRP ▲ 1.39 %
28/05 4.571186 XRP ▼ -1.31 %
29/05 4.540754 XRP ▼ -0.67 %
30/05 4.859933 XRP ▲ 7.03 %
31/05 4.842158 XRP ▼ -0.37 %
01/06 4.675286 XRP ▼ -3.45 %
02/06 4.748757 XRP ▲ 1.57 %
03/06 4.429951 XRP ▼ -6.71 %
04/06 -1.25184551 XRP ▼ -128.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 3.390964 XRP ▼ -0.57 %
13/05 — 19/05 3.524396 XRP ▲ 3.93 %
20/05 — 26/05 90.6867 XRP ▲ 2473.11 %
27/05 — 02/06 169.43 XRP ▲ 86.83 %
03/06 — 09/06 238.65 XRP ▲ 40.86 %
10/06 — 16/06 198.59 XRP ▼ -16.79 %
17/06 — 23/06 257.24 XRP ▲ 29.53 %
24/06 — 30/06 275.48 XRP ▲ 7.09 %
01/07 — 07/07 361.68 XRP ▲ 31.29 %
08/07 — 14/07 332.08 XRP ▼ -8.18 %
15/07 — 21/07 361.5 XRP ▲ 8.86 %
22/07 — 28/07 -6.98781696 XRP ▼ -101.93 %

metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.418738 XRP ▲ 0.25 %
07/2024 1.916636 XRP ▼ -43.94 %
08/2024 4.251994 XRP ▲ 121.85 %
09/2024 3.368768 XRP ▼ -20.77 %
10/2024 11.8238 XRP ▲ 250.98 %
11/2024 21.5616 XRP ▲ 82.36 %
12/2024 161.56 XRP ▲ 649.3 %
12/2024 257.84 XRP ▲ 59.59 %
01/2025 -87.32994279 XRP ▼ -133.87 %
03/2025 -3,550.47868813 XRP ▲ 3965.59 %
03/2025 -5,177.88489387 XRP ▲ 45.84 %
04/2025 921.54 XRP ▼ -117.8 %

metical Mozambique/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.941059 XRP
Tối đa 0.03161356 XRP
Bình quân gia quyền 1.842989 XRP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02671672 XRP
Tối đa 0.03161356 XRP
Bình quân gia quyền 1.413035 XRP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0199701 XRP
Tối đa 0.03692237 XRP
Bình quân gia quyền 0.70974474 XRP

Chia sẻ một liên kết đến MZN/XRP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu