Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/DENT
Lịch sử thay đổi trong NAD/DENT tỷ giá
NAD/DENT tỷ giá
05 04, 2024
1 NAD = 40.6462 DENT
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 31.86% (30.8262 DENT — 40.6462 DENT)
Thay đổi trong NAD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -28.1% (56.5285 DENT — 40.6462 DENT)
Thay đổi trong NAD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -28.26% (56.6598 DENT — 40.6462 DENT)
Thay đổi trong NAD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.56% (481.64 DENT — 40.6462 DENT)
dollar Namibia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 41.0454 DENT | ▲ 0.98 % |
07/05 | 40.1815 DENT | ▼ -2.1 % |
08/05 | 38.7591 DENT | ▼ -3.54 % |
09/05 | 37.0488 DENT | ▼ -4.41 % |
10/05 | 35.7542 DENT | ▼ -3.49 % |
11/05 | 37.2994 DENT | ▲ 4.32 % |
12/05 | 37.474 DENT | ▲ 0.47 % |
13/05 | 43.4814 DENT | ▲ 16.03 % |
14/05 | 56.5725 DENT | ▲ 30.11 % |
15/05 | 56.8622 DENT | ▲ 0.51 % |
16/05 | 53.6747 DENT | ▼ -5.61 % |
17/05 | 54.7414 DENT | ▲ 1.99 % |
18/05 | 55.1742 DENT | ▲ 0.79 % |
19/05 | 54.7009 DENT | ▼ -0.86 % |
20/05 | 53.3304 DENT | ▼ -2.51 % |
21/05 | 49.442 DENT | ▼ -7.29 % |
22/05 | 47.7344 DENT | ▼ -3.45 % |
23/05 | 46.9689 DENT | ▼ -1.6 % |
24/05 | 46.6493 DENT | ▼ -0.68 % |
25/05 | 47.1517 DENT | ▲ 1.08 % |
26/05 | 48.7702 DENT | ▲ 3.43 % |
27/05 | 50.1217 DENT | ▲ 2.77 % |
28/05 | 51.775 DENT | ▲ 3.3 % |
29/05 | 51.5844 DENT | ▼ -0.37 % |
30/05 | 54.0177 DENT | ▲ 4.72 % |
31/05 | 55.9771 DENT | ▲ 3.63 % |
01/06 | 57.626 DENT | ▲ 2.95 % |
02/06 | 57.2586 DENT | ▼ -0.64 % |
03/06 | 55.3353 DENT | ▼ -3.36 % |
04/06 | 52.7629 DENT | ▼ -4.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 40.1834 DENT | ▼ -1.14 % |
13/05 — 19/05 | 32.9836 DENT | ▼ -17.92 % |
20/05 — 26/05 | 19.7963 DENT | ▼ -39.98 % |
27/05 — 02/06 | 21.0058 DENT | ▲ 6.11 % |
03/06 — 09/06 | 24.6253 DENT | ▲ 17.23 % |
10/06 — 16/06 | 22.846 DENT | ▼ -7.23 % |
17/06 — 23/06 | 24.3283 DENT | ▲ 6.49 % |
24/06 — 30/06 | 24.009 DENT | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 37.5131 DENT | ▲ 56.25 % |
08/07 — 14/07 | 33.6933 DENT | ▼ -10.18 % |
15/07 — 21/07 | 37.3061 DENT | ▲ 10.72 % |
22/07 — 28/07 | 36.6992 DENT | ▼ -1.63 % |
dollar Namibia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.4694 DENT | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 46.5357 DENT | ▲ 17.9 % |
08/2024 | 56.3984 DENT | ▲ 21.19 % |
09/2024 | 54.7924 DENT | ▼ -2.85 % |
10/2024 | 45.2353 DENT | ▼ -17.44 % |
11/2024 | 40.1599 DENT | ▼ -11.22 % |
12/2024 | 29.5586 DENT | ▼ -26.4 % |
12/2024 | 42.0834 DENT | ▲ 42.37 % |
01/2025 | 16.039 DENT | ▼ -61.89 % |
03/2025 | 15.6678 DENT | ▼ -2.31 % |
03/2025 | 24.8401 DENT | ▲ 58.54 % |
04/2025 | 22.4961 DENT | ▼ -9.44 % |
dollar Namibia/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0897 DENT |
Tối đa | 43.4469 DENT |
Bình quân gia quyền | 37.3007 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.066439 DENT |
Tối đa | 55.8272 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.8119 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.066439 DENT |
Tối đa | 156.26 DENT |
Bình quân gia quyền | 59.7841 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: