Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/DLT

Lịch sử thay đổi trong NAD/DLT tỷ giá

NAD/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 NAD = 63.1677 DLT
▼ -2.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (59.9432 DLT — 63.1677 DLT)

Thay đổi trong NAD/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 25.19% (50.4564 DLT — 63.1677 DLT)

Thay đổi trong NAD/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 25.19% (50.4564 DLT — 63.1677 DLT)

Thay đổi trong NAD/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3213.12% (1.906591 DLT — 63.1677 DLT)

dollar Namibia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 58.809 DLT ▼ -6.9 %
19/05 62.0628 DLT ▲ 5.53 %
20/05 61.8539 DLT ▼ -0.34 %
21/05 62.1303 DLT ▲ 0.45 %
22/05 62.2441 DLT ▲ 0.18 %
23/05 54.0981 DLT ▼ -13.09 %
24/05 56.6362 DLT ▲ 4.69 %
25/05 62.4207 DLT ▲ 10.21 %
26/05 64.7676 DLT ▲ 3.76 %
27/05 67.6834 DLT ▲ 4.5 %
28/05 63.199 DLT ▼ -6.63 %
29/05 62.7957 DLT ▼ -0.64 %
30/05 62.8382 DLT ▲ 0.07 %
31/05 57.3324 DLT ▼ -8.76 %
01/06 56.1358 DLT ▼ -2.09 %
02/06 63.7706 DLT ▲ 13.6 %
03/06 74.141 DLT ▲ 16.26 %
04/06 57.1244 DLT ▼ -22.95 %
05/06 62.1563 DLT ▲ 8.81 %
06/06 62.7925 DLT ▲ 1.02 %
07/06 59.1024 DLT ▼ -5.88 %
08/06 62.3732 DLT ▲ 5.53 %
09/06 65.9829 DLT ▲ 5.79 %
10/06 65.3304 DLT ▼ -0.99 %
11/06 65.2502 DLT ▼ -0.12 %
12/06 65.8448 DLT ▲ 0.91 %
13/06 63.7435 DLT ▼ -3.19 %
14/06 69.709 DLT ▲ 9.36 %
15/06 68.8176 DLT ▼ -1.28 %
16/06 68.356 DLT ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 62.8558 DLT ▼ -0.49 %
27/05 — 02/06 73.9481 DLT ▲ 17.65 %
03/06 — 09/06 64.4234 DLT ▼ -12.88 %
10/06 — 16/06 72.1646 DLT ▲ 12.02 %
17/06 — 23/06 72.7953 DLT ▲ 0.87 %
24/06 — 30/06 75.6201 DLT ▲ 3.88 %
01/07 — 07/07 78.6727 DLT ▲ 4.04 %
08/07 — 14/07 79.7327 DLT ▲ 1.35 %
15/07 — 21/07 67.9096 DLT ▼ -14.83 %
22/07 — 28/07 67.411 DLT ▼ -0.73 %
29/07 — 04/08 111.4 DLT ▲ 65.25 %
05/08 — 11/08 4,151 DLT ▲ 3626.4 %

dollar Namibia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 61.2141 DLT ▼ -3.09 %
07/2024 63.1625 DLT ▲ 3.18 %
08/2024 179.03 DLT ▲ 183.44 %
09/2024 253.75 DLT ▲ 41.74 %
10/2024 210.99 DLT ▼ -16.85 %
11/2024 160.09 DLT ▼ -24.12 %
12/2024 197.55 DLT ▲ 23.4 %
01/2025 313.23 DLT ▲ 58.56 %
02/2025 15,429 DLT ▲ 4825.7 %
03/2025 14,993 DLT ▼ -2.82 %
04/2025 17,609 DLT ▲ 17.45 %
05/2025 18,833 DLT ▲ 6.95 %

dollar Namibia/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 55.1849 DLT
Tối đa 65.3672 DLT
Bình quân gia quyền 58.6619 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49.5912 DLT
Tối đa 65.3672 DLT
Bình quân gia quyền 56.8966 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 49.5912 DLT
Tối đa 65.3672 DLT
Bình quân gia quyền 56.8966 DLT

Chia sẻ một liên kết đến NAD/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu