Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/MITH
Lịch sử thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá
NAD/MITH tỷ giá
05 04, 2024
1 NAD = 68.2256 MITH
▼ -5.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 28.18% (53.2244 MITH — 68.2256 MITH)
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 7.35% (63.5547 MITH — 68.2256 MITH)
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 172.66% (25.0223 MITH — 68.2256 MITH)
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 330.02% (15.8657 MITH — 68.2256 MITH)
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 70.0704 MITH | ▲ 2.7 % |
07/05 | 68.2162 MITH | ▼ -2.65 % |
08/05 | 68.0519 MITH | ▼ -0.24 % |
09/05 | 67.2509 MITH | ▼ -1.18 % |
10/05 | 68.4501 MITH | ▲ 1.78 % |
11/05 | 69.8862 MITH | ▲ 2.1 % |
12/05 | 71.1692 MITH | ▲ 1.84 % |
13/05 | 90.786 MITH | ▲ 27.56 % |
14/05 | 116.94 MITH | ▲ 28.81 % |
15/05 | 123.85 MITH | ▲ 5.91 % |
16/05 | 114.39 MITH | ▼ -7.64 % |
17/05 | 113.29 MITH | ▼ -0.97 % |
18/05 | 109.03 MITH | ▼ -3.75 % |
19/05 | 101.77 MITH | ▼ -6.66 % |
20/05 | 98.862 MITH | ▼ -2.86 % |
21/05 | 96.1074 MITH | ▼ -2.79 % |
22/05 | 93.3208 MITH | ▼ -2.9 % |
23/05 | 94.5609 MITH | ▲ 1.33 % |
24/05 | 94.7689 MITH | ▲ 0.22 % |
25/05 | 95.3156 MITH | ▲ 0.58 % |
26/05 | 99.7339 MITH | ▲ 4.64 % |
27/05 | 107.4 MITH | ▲ 7.69 % |
28/05 | 109.39 MITH | ▲ 1.85 % |
29/05 | 98.6594 MITH | ▼ -9.81 % |
30/05 | 100.7 MITH | ▲ 2.07 % |
31/05 | 100.97 MITH | ▲ 0.27 % |
01/06 | 105.28 MITH | ▲ 4.26 % |
02/06 | 104.91 MITH | ▼ -0.35 % |
03/06 | 100.37 MITH | ▼ -4.33 % |
04/06 | 104.5 MITH | ▲ 4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 68.4066 MITH | ▲ 0.27 % |
13/05 — 19/05 | 52.5023 MITH | ▼ -23.25 % |
20/05 — 26/05 | 41.6274 MITH | ▼ -20.71 % |
27/05 — 02/06 | 44.5868 MITH | ▲ 7.11 % |
03/06 — 09/06 | 50.7674 MITH | ▲ 13.86 % |
10/06 — 16/06 | 48.5483 MITH | ▼ -4.37 % |
17/06 — 23/06 | 49.5014 MITH | ▲ 1.96 % |
24/06 — 30/06 | 52.7804 MITH | ▲ 6.62 % |
01/07 — 07/07 | 95.6141 MITH | ▲ 81.15 % |
08/07 — 14/07 | 80.1496 MITH | ▼ -16.17 % |
15/07 — 21/07 | 81.9593 MITH | ▲ 2.26 % |
22/07 — 28/07 | 84.3514 MITH | ▲ 2.92 % |
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.3403 MITH | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 80.9717 MITH | ▲ 18.48 % |
08/2024 | 77.1704 MITH | ▼ -4.69 % |
09/2024 | 82.0496 MITH | ▲ 6.32 % |
10/2024 | 249.36 MITH | ▲ 203.91 % |
11/2024 | 253.74 MITH | ▲ 1.76 % |
12/2024 | 164.75 MITH | ▼ -35.07 % |
12/2024 | 235.01 MITH | ▲ 42.65 % |
01/2025 | 170.56 MITH | ▼ -27.43 % |
03/2025 | 163.85 MITH | ▼ -3.93 % |
03/2025 | 266.24 MITH | ▲ 62.49 % |
04/2025 | 258.81 MITH | ▼ -2.79 % |
dollar Namibia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.6257 MITH |
Tối đa | 84.2765 MITH |
Bình quân gia quyền | 69.0714 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4915 MITH |
Tối đa | 84.2765 MITH |
Bình quân gia quyền | 56.5458 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4915 MITH |
Tối đa | 95.2201 MITH |
Bình quân gia quyền | 50.5805 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: