Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/XMY
Lịch sử thay đổi trong NAD/XMY tỷ giá
NAD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 NAD = 751.72 XMY
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.89% (962.37 XMY — 751.72 XMY)
Thay đổi trong NAD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 26.38% (594.8 XMY — 751.72 XMY)
Thay đổi trong NAD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 44.4% (520.6 XMY — 751.72 XMY)
Thay đổi trong NAD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1297.2% (53.8022 XMY — 751.72 XMY)
dollar Namibia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 759.68 XMY | ▲ 1.06 % |
19/05 | 815.18 XMY | ▲ 7.31 % |
20/05 | 898.21 XMY | ▲ 10.18 % |
21/05 | 855.76 XMY | ▼ -4.73 % |
22/05 | 740.08 XMY | ▼ -13.52 % |
23/05 | 758.33 XMY | ▲ 2.47 % |
24/05 | 757.62 XMY | ▼ -0.09 % |
25/05 | 761.21 XMY | ▲ 0.47 % |
26/05 | 766.49 XMY | ▲ 0.69 % |
27/05 | 763.9 XMY | ▼ -0.34 % |
28/05 | 749.46 XMY | ▼ -1.89 % |
29/05 | 730.72 XMY | ▼ -2.5 % |
30/05 | 732.12 XMY | ▲ 0.19 % |
31/05 | 729.86 XMY | ▼ -0.31 % |
01/06 | 668.28 XMY | ▼ -8.44 % |
02/06 | 921.08 XMY | ▲ 37.83 % |
03/06 | 647.45 XMY | ▼ -29.71 % |
04/06 | 647.26 XMY | ▼ -0.03 % |
05/06 | 647.31 XMY | ▲ 0.01 % |
06/06 | 647.56 XMY | ▲ 0.04 % |
07/06 | 661.61 XMY | ▲ 2.17 % |
08/06 | 677.9 XMY | ▲ 2.46 % |
09/06 | 640.94 XMY | ▼ -5.45 % |
10/06 | 659.72 XMY | ▲ 2.93 % |
11/06 | 702.44 XMY | ▲ 6.48 % |
12/06 | 700.62 XMY | ▼ -0.26 % |
13/06 | 545.99 XMY | ▼ -22.07 % |
14/06 | 542.37 XMY | ▼ -0.66 % |
15/06 | 541.45 XMY | ▼ -0.17 % |
16/06 | 534.26 XMY | ▼ -1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 790.73 XMY | ▲ 5.19 % |
27/05 — 02/06 | 789.53 XMY | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 950.82 XMY | ▲ 20.43 % |
10/06 — 16/06 | 1,199 XMY | ▲ 26.05 % |
17/06 — 23/06 | 934.53 XMY | ▼ -22.03 % |
24/06 — 30/06 | 1,272 XMY | ▲ 36.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,244 XMY | ▼ -2.26 % |
08/07 — 14/07 | 1,277 XMY | ▲ 2.66 % |
15/07 — 21/07 | 1,023 XMY | ▼ -19.88 % |
22/07 — 28/07 | 1,131 XMY | ▲ 10.54 % |
29/07 — 04/08 | 1,183 XMY | ▲ 4.65 % |
05/08 — 11/08 | 968.98 XMY | ▼ -18.11 % |
dollar Namibia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 721.42 XMY | ▼ -4.03 % |
07/2024 | 828.13 XMY | ▲ 14.79 % |
08/2024 | 1,113 XMY | ▲ 34.41 % |
09/2024 | 855.17 XMY | ▼ -23.17 % |
10/2024 | 874.82 XMY | ▲ 2.3 % |
11/2024 | 20,081 XMY | ▲ 2195.4 % |
12/2024 | 32,208 XMY | ▲ 60.39 % |
01/2025 | 54,044 XMY | ▲ 67.79 % |
02/2025 | 19,422 XMY | ▼ -64.06 % |
03/2025 | 25,292 XMY | ▲ 30.22 % |
04/2025 | 31,096 XMY | ▲ 22.95 % |
05/2025 | 26,227 XMY | ▼ -15.66 % |
dollar Namibia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 751.72 XMY |
Tối đa | 1,366 XMY |
Bình quân gia quyền | 902.26 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 551.69 XMY |
Tối đa | 1,366 XMY |
Bình quân gia quyền | 813.19 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 520.73 XMY |
Tối đa | 1,660 XMY |
Bình quân gia quyền | 984.14 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: