Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/XVG
Lịch sử thay đổi trong NAD/XVG tỷ giá
NAD/XVG tỷ giá
05 16, 2024
1 NAD = 9.348198 XVG
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (9.167467 XVG — 9.348198 XVG)
Thay đổi trong NAD/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -32.77% (13.905 XVG — 9.348198 XVG)
Thay đổi trong NAD/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.11% (26.7927 XVG — 9.348198 XVG)
Thay đổi trong NAD/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 16, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.95% (890.8 XVG — 9.348198 XVG)
dollar Namibia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.43369 XVG | ▲ 0.91 % |
19/05 | 9.493459 XVG | ▲ 0.63 % |
20/05 | 9.50594 XVG | ▲ 0.13 % |
21/05 | 9.042954 XVG | ▼ -4.87 % |
22/05 | 8.759644 XVG | ▼ -3.13 % |
23/05 | 8.542787 XVG | ▼ -2.48 % |
24/05 | 8.403399 XVG | ▼ -1.63 % |
25/05 | 8.563415 XVG | ▲ 1.9 % |
26/05 | 9.034049 XVG | ▲ 5.5 % |
27/05 | 9.383578 XVG | ▲ 3.87 % |
28/05 | 9.802964 XVG | ▲ 4.47 % |
29/05 | 9.744512 XVG | ▼ -0.6 % |
30/05 | 10.4851 XVG | ▲ 7.6 % |
31/05 | 11.14 XVG | ▲ 6.25 % |
01/06 | 11.4512 XVG | ▲ 2.79 % |
02/06 | 11.2263 XVG | ▼ -1.96 % |
03/06 | 10.7113 XVG | ▼ -4.59 % |
04/06 | 10.3248 XVG | ▼ -3.61 % |
05/06 | 10.2518 XVG | ▼ -0.71 % |
06/06 | 10.0265 XVG | ▼ -2.2 % |
07/06 | 10.1007 XVG | ▲ 0.74 % |
08/06 | 10.3904 XVG | ▲ 2.87 % |
09/06 | 9.718138 XVG | ▼ -6.47 % |
10/06 | 9.347325 XVG | ▼ -3.82 % |
11/06 | 9.312854 XVG | ▼ -0.37 % |
12/06 | 9.078402 XVG | ▼ -2.52 % |
13/06 | 9.644605 XVG | ▲ 6.24 % |
14/06 | 10.0536 XVG | ▲ 4.24 % |
15/06 | 10.1333 XVG | ▲ 0.79 % |
16/06 | 9.78977 XVG | ▼ -3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.984486 XVG | ▼ -3.89 % |
27/05 — 02/06 | 9.208825 XVG | ▲ 2.5 % |
03/06 — 09/06 | 9.818468 XVG | ▲ 6.62 % |
10/06 — 16/06 | 9.333177 XVG | ▼ -4.94 % |
17/06 — 23/06 | 6.966592 XVG | ▼ -25.36 % |
24/06 — 30/06 | 6.165638 XVG | ▼ -11.5 % |
01/07 — 07/07 | 8.40478 XVG | ▲ 36.32 % |
08/07 — 14/07 | 8.226603 XVG | ▼ -2.12 % |
15/07 — 21/07 | 10.4142 XVG | ▲ 26.59 % |
22/07 — 28/07 | 10.2363 XVG | ▼ -1.71 % |
29/07 — 04/08 | 9.629624 XVG | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 9.649936 XVG | ▲ 0.21 % |
dollar Namibia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6571 XVG | ▲ 14 % |
07/2024 | 5.318308 XVG | ▼ -50.1 % |
08/2024 | 7.605 XVG | ▲ 43 % |
09/2024 | 6.884097 XVG | ▼ -9.48 % |
10/2024 | 6.954076 XVG | ▲ 1.02 % |
11/2024 | 7.422379 XVG | ▲ 6.73 % |
12/2024 | 6.598533 XVG | ▼ -11.1 % |
01/2025 | 8.93143 XVG | ▲ 35.35 % |
02/2025 | 3.752732 XVG | ▼ -57.98 % |
03/2025 | 2.682554 XVG | ▼ -28.52 % |
04/2025 | 4.333105 XVG | ▲ 61.53 % |
05/2025 | 3.725333 XVG | ▼ -14.03 % |
dollar Namibia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.595715 XVG |
Tối đa | 11.0746 XVG |
Bình quân gia quyền | 9.633553 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.179153 XVG |
Tối đa | 14.0042 XVG |
Bình quân gia quyền | 9.000553 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.179153 XVG |
Tối đa | 37.8233 XVG |
Bình quân gia quyền | 14.7919 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: