Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/MTL

Lịch sử thay đổi trong NAV/MTL tỷ giá

NAV/MTL tỷ giá

12 28, 2023
1 NAV = 0.05157104 MTL
▲ 33.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAV/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 5.29% (0.04898135 MTL — 0.05157104 MTL)

Thay đổi trong NAV/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 35.95% (0.03793392 MTL — 0.05157104 MTL)

Thay đổi trong NAV/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 21.2% (0.04254882 MTL — 0.05157104 MTL)

Thay đổi trong NAV/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -82.85% (0.30065356 MTL — 0.05157104 MTL)

NavCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

NavCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.04600099 MTL ▼ -10.8 %
19/05 0.04522609 MTL ▼ -1.68 %
20/05 0.04360056 MTL ▼ -3.59 %
21/05 0.04655882 MTL ▲ 6.78 %
22/05 0.0507103 MTL ▲ 8.92 %
23/05 0.05013489 MTL ▼ -1.13 %
24/05 0.04564564 MTL ▼ -8.95 %
25/05 0.04414045 MTL ▼ -3.3 %
26/05 0.05048874 MTL ▲ 14.38 %
27/05 0.0635226 MTL ▲ 25.82 %
28/05 0.06561465 MTL ▲ 3.29 %
29/05 0.06864264 MTL ▲ 4.61 %
30/05 0.06606731 MTL ▼ -3.75 %
31/05 0.06528999 MTL ▼ -1.18 %
01/06 0.06357265 MTL ▼ -2.63 %
02/06 0.06084894 MTL ▼ -4.28 %
03/06 0.06183316 MTL ▲ 1.62 %
04/06 0.06035667 MTL ▼ -2.39 %
05/06 0.05254419 MTL ▼ -12.94 %
06/06 0.05331204 MTL ▲ 1.46 %
07/06 0.05388543 MTL ▲ 1.08 %
08/06 0.05672037 MTL ▲ 5.26 %
09/06 0.05546072 MTL ▼ -2.22 %
10/06 0.05602805 MTL ▲ 1.02 %
11/06 0.05145854 MTL ▼ -8.16 %
12/06 0.0500216 MTL ▼ -2.79 %
13/06 0.04977109 MTL ▼ -0.5 %
14/06 0.04663473 MTL ▼ -6.3 %
15/06 0.04546836 MTL ▼ -2.5 %
16/06 0.05756817 MTL ▲ 26.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NavCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05812596 MTL ▲ 12.71 %
27/05 — 02/06 0.05442782 MTL ▼ -6.36 %
03/06 — 09/06 0.04864689 MTL ▼ -10.62 %
10/06 — 16/06 0.03606065 MTL ▼ -25.87 %
17/06 — 23/06 0.05037289 MTL ▲ 39.69 %
24/06 — 30/06 0.04274584 MTL ▼ -15.14 %
01/07 — 07/07 0.04124343 MTL ▼ -3.51 %
08/07 — 14/07 0.05508973 MTL ▲ 33.57 %
15/07 — 21/07 0.04844049 MTL ▼ -12.07 %
22/07 — 28/07 0.04309125 MTL ▼ -11.04 %
29/07 — 04/08 0.03968716 MTL ▼ -7.9 %
05/08 — 11/08 0.04913145 MTL ▲ 23.8 %

NavCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05276194 MTL ▲ 2.31 %
07/2024 0.07418064 MTL ▲ 40.59 %
08/2024 0.06884309 MTL ▼ -7.2 %
09/2024 0.05791148 MTL ▼ -15.88 %
10/2024 0.07561978 MTL ▲ 30.58 %
11/2024 0.04772454 MTL ▼ -36.89 %
12/2024 0.07570767 MTL ▲ 58.63 %
01/2025 0.05014671 MTL ▼ -33.76 %
02/2025 0.04625502 MTL ▼ -7.76 %
03/2025 0.04166364 MTL ▼ -9.93 %
04/2025 0.03858266 MTL ▼ -7.39 %
05/2025 0.04732732 MTL ▲ 22.66 %

NavCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05208767 MTL
Tối đa 0.04898135 MTL
Bình quân gia quyền 0.05040535 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03898675 MTL
Tối đa 0.04898135 MTL
Bình quân gia quyền 0.0444049 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02738064 MTL
Tối đa 0.11814856 MTL
Bình quân gia quyền 0.05165156 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NAV/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu