Tỷ giá hối đoái Neblio chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neblio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEBL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NEBL/ELEC tỷ giá
NEBL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 NEBL = 80.6251 ELEC
▲ 1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neblio/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neblio chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEBL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEBL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neblio/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEBL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -87.88% (665.1 ELEC — 80.6251 ELEC)
Thay đổi trong NEBL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -92.5% (1,075 ELEC — 80.6251 ELEC)
Thay đổi trong NEBL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -91.66% (967.02 ELEC — 80.6251 ELEC)
Thay đổi trong NEBL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Neblio tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -90.62% (859.41 ELEC — 80.6251 ELEC)
Neblio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Neblio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.5474 ELEC | ▼ -33.58 % |
19/05 | 47.1777 ELEC | ▼ -11.9 % |
20/05 | 45.6381 ELEC | ▼ -3.26 % |
21/05 | 61.2103 ELEC | ▲ 34.12 % |
22/05 | 68.0644 ELEC | ▲ 11.2 % |
23/05 | 50.7495 ELEC | ▼ -25.44 % |
24/05 | 36.8211 ELEC | ▼ -27.45 % |
25/05 | 26.7285 ELEC | ▼ -27.41 % |
26/05 | 23.3297 ELEC | ▼ -12.72 % |
27/05 | 22.4488 ELEC | ▼ -3.78 % |
28/05 | 23.2682 ELEC | ▲ 3.65 % |
29/05 | 23.2968 ELEC | ▲ 0.12 % |
30/05 | 24.2867 ELEC | ▲ 4.25 % |
31/05 | 22.2816 ELEC | ▼ -8.26 % |
01/06 | 21.7223 ELEC | ▼ -2.51 % |
02/06 | 20.386 ELEC | ▼ -6.15 % |
03/06 | 20.495 ELEC | ▲ 0.54 % |
04/06 | 19.8023 ELEC | ▼ -3.38 % |
05/06 | 19.6825 ELEC | ▼ -0.6 % |
06/06 | 15.9786 ELEC | ▼ -18.82 % |
07/06 | 12.3148 ELEC | ▼ -22.93 % |
08/06 | 12.357 ELEC | ▲ 0.34 % |
09/06 | 11.7484 ELEC | ▼ -4.92 % |
10/06 | 10.5191 ELEC | ▼ -10.46 % |
11/06 | 8.598895 ELEC | ▼ -18.25 % |
12/06 | 8.395287 ELEC | ▼ -2.37 % |
13/06 | 7.543938 ELEC | ▼ -10.14 % |
14/06 | 7.729375 ELEC | ▲ 2.46 % |
15/06 | 7.333812 ELEC | ▼ -5.12 % |
16/06 | 7.538339 ELEC | ▲ 2.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neblio/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neblio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 94.7583 ELEC | ▲ 17.53 % |
27/05 — 02/06 | 84.3511 ELEC | ▼ -10.98 % |
03/06 — 09/06 | 42.3804 ELEC | ▼ -49.76 % |
10/06 — 16/06 | 25.0899 ELEC | ▼ -40.8 % |
17/06 — 23/06 | 14.3388 ELEC | ▼ -42.85 % |
24/06 — 30/06 | 4.938113 ELEC | ▼ -65.56 % |
01/07 — 07/07 | 4.93605 ELEC | ▼ -0.04 % |
08/07 — 14/07 | 5.853362 ELEC | ▲ 18.58 % |
15/07 — 21/07 | 5.865798 ELEC | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 5.590109 ELEC | ▼ -4.7 % |
29/07 — 04/08 | 5.639671 ELEC | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 7.510361 ELEC | ▲ 33.17 % |
Neblio/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.1168 ELEC | ▼ -8.07 % |
07/2024 | 85.3019 ELEC | ▲ 15.09 % |
08/2024 | 88.8452 ELEC | ▲ 4.15 % |
09/2024 | 56.6904 ELEC | ▼ -36.19 % |
10/2024 | 46.5814 ELEC | ▼ -17.83 % |
11/2024 | 61.7718 ELEC | ▲ 32.61 % |
12/2024 | 61.4399 ELEC | ▼ -0.54 % |
01/2025 | 90.5312 ELEC | ▲ 47.35 % |
02/2025 | 111.55 ELEC | ▲ 23.22 % |
03/2025 | 140.15 ELEC | ▲ 25.63 % |
04/2025 | 31.8345 ELEC | ▼ -77.29 % |
05/2025 | 17.2913 ELEC | ▼ -45.68 % |
Neblio/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79.5225 ELEC |
Tối đa | 835.69 ELEC |
Bình quân gia quyền | 292.49 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.5225 ELEC |
Tối đa | 1,536 ELEC |
Bình quân gia quyền | 626.84 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79.5225 ELEC |
Tối đa | 1,536 ELEC |
Bình quân gia quyền | 634.56 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NEBL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: