Tỷ giá hối đoái Neblio chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neblio tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEBL/VEF
Lịch sử thay đổi trong NEBL/VEF tỷ giá
NEBL/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 NEBL = 34,633 VEF
▲ 15.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neblio/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neblio chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEBL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEBL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neblio/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEBL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Neblio tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16.71% (29,674 VEF — 34,633 VEF)
Thay đổi trong NEBL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 17, 2024) các Neblio tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -32.78% (51,522 VEF — 34,633 VEF)
Thay đổi trong NEBL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Neblio tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -83.95% (215,759 VEF — 34,633 VEF)
Thay đổi trong NEBL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Neblio tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 816555.3% (4.24 VEF — 34,633 VEF)
Neblio/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Neblio/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 32,724 VEF | ▼ -5.51 % |
19/05 | 33,488 VEF | ▲ 2.33 % |
20/05 | 35,894 VEF | ▲ 7.19 % |
21/05 | 35,737 VEF | ▼ -0.44 % |
22/05 | 34,960 VEF | ▼ -2.18 % |
23/05 | 32,926 VEF | ▼ -5.82 % |
24/05 | 32,127 VEF | ▼ -2.42 % |
25/05 | 31,208 VEF | ▼ -2.86 % |
26/05 | 31,319 VEF | ▲ 0.35 % |
27/05 | 31,975 VEF | ▲ 2.09 % |
28/05 | 33,107 VEF | ▲ 3.54 % |
29/05 | 35,289 VEF | ▲ 6.59 % |
30/05 | 35,511 VEF | ▲ 0.63 % |
31/05 | 32,714 VEF | ▼ -7.88 % |
01/06 | 35,409 VEF | ▲ 8.24 % |
02/06 | 35,557 VEF | ▲ 0.42 % |
03/06 | 34,902 VEF | ▼ -1.84 % |
04/06 | 33,412 VEF | ▼ -4.27 % |
05/06 | 31,611 VEF | ▼ -5.39 % |
06/06 | 30,779 VEF | ▼ -2.63 % |
07/06 | 39,565 VEF | ▲ 28.55 % |
08/06 | 35,423 VEF | ▼ -10.47 % |
09/06 | 34,249 VEF | ▼ -3.31 % |
10/06 | 33,321 VEF | ▼ -2.71 % |
11/06 | 32,525 VEF | ▼ -2.39 % |
12/06 | 33,649 VEF | ▲ 3.46 % |
13/06 | 33,158 VEF | ▼ -1.46 % |
14/06 | 28,712 VEF | ▼ -13.41 % |
15/06 | 26,936 VEF | ▼ -6.18 % |
16/06 | 34,635 VEF | ▲ 28.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neblio/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neblio/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,003 VEF | ▼ -19.14 % |
27/05 — 02/06 | 26,653 VEF | ▼ -4.82 % |
03/06 — 09/06 | 24,652 VEF | ▼ -7.51 % |
10/06 — 16/06 | 23,239 VEF | ▼ -5.73 % |
17/06 — 23/06 | 27,338 VEF | ▲ 17.63 % |
24/06 — 30/06 | 25,416 VEF | ▼ -7.03 % |
01/07 — 07/07 | 23,526 VEF | ▼ -7.44 % |
08/07 — 14/07 | 21,956 VEF | ▼ -6.67 % |
15/07 — 21/07 | 22,273 VEF | ▲ 1.44 % |
22/07 — 28/07 | 20,648 VEF | ▼ -7.29 % |
29/07 — 04/08 | 21,970 VEF | ▲ 6.4 % |
05/08 — 11/08 | 23,634 VEF | ▲ 7.57 % |
Neblio/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,432 VEF | ▼ -0.58 % |
07/2024 | 24,010 VEF | ▼ -30.27 % |
08/2024 | 41,161 VEF | ▲ 71.43 % |
09/2024 | 40,993 VEF | ▼ -0.41 % |
10/2024 | 30,209 VEF | ▼ -26.31 % |
11/2024 | 22,027 VEF | ▼ -27.08 % |
12/2024 | 23,644 VEF | ▲ 7.34 % |
01/2025 | 7,623 VEF | ▼ -67.76 % |
02/2025 | 8,463 VEF | ▲ 11.03 % |
03/2025 | 7,813 VEF | ▼ -7.68 % |
04/2025 | 5,980 VEF | ▼ -23.46 % |
05/2025 | 6,930 VEF | ▲ 15.88 % |
Neblio/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,225 VEF |
Tối đa | 54,245 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,694 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,765 VEF |
Tối đa | 59,241 VEF |
Bình quân gia quyền | 36,304 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,765 VEF |
Tối đa | 217,702 VEF |
Bình quân gia quyền | 100,456 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NEBL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: