Tỷ giá hối đoái Neumark chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEU/VEF
Lịch sử thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá
NEU/VEF tỷ giá
05 04, 2024
1 NEU = 508,375 VEF
▼ -0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neumark/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neumark chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEU/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEU/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neumark/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -27.26% (698,864 VEF — 508,375 VEF)
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 04, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -41.3% (866,095 VEF — 508,375 VEF)
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -81.78% (2,789,666 VEF — 508,375 VEF)
Thay đổi trong NEU/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Neumark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 52783804.79% (0.96 VEF — 508,375 VEF)
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 503,897 VEF | ▼ -0.88 % |
07/05 | 511,253 VEF | ▲ 1.46 % |
08/05 | 517,663 VEF | ▲ 1.25 % |
09/05 | 536,010 VEF | ▲ 3.54 % |
10/05 | 543,588 VEF | ▲ 1.41 % |
11/05 | 527,426 VEF | ▼ -2.97 % |
12/05 | 529,137 VEF | ▲ 0.32 % |
13/05 | 491,415 VEF | ▼ -7.13 % |
14/05 | 452,686 VEF | ▼ -7.88 % |
15/05 | 427,331 VEF | ▼ -5.6 % |
16/05 | 429,800 VEF | ▲ 0.58 % |
17/05 | 404,722 VEF | ▼ -5.83 % |
18/05 | 380,728 VEF | ▼ -5.93 % |
19/05 | 379,899 VEF | ▼ -0.22 % |
20/05 | 383,340 VEF | ▲ 0.91 % |
21/05 | 392,588 VEF | ▲ 2.41 % |
22/05 | 398,385 VEF | ▲ 1.48 % |
23/05 | 399,929 VEF | ▲ 0.39 % |
24/05 | 405,297 VEF | ▲ 1.34 % |
25/05 | 403,257 VEF | ▼ -0.5 % |
26/05 | 399,175 VEF | ▼ -1.01 % |
27/05 | 382,716 VEF | ▼ -4.12 % |
28/05 | 372,486 VEF | ▼ -2.67 % |
29/05 | 382,061 VEF | ▲ 2.57 % |
30/05 | 368,424 VEF | ▼ -3.57 % |
31/05 | 351,625 VEF | ▼ -4.56 % |
01/06 | 332,919 VEF | ▼ -5.32 % |
02/06 | 339,129 VEF | ▲ 1.87 % |
03/06 | 348,479 VEF | ▲ 2.76 % |
04/06 | 358,732 VEF | ▲ 2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neumark/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 495,467 VEF | ▼ -2.54 % |
13/05 — 19/05 | 480,042 VEF | ▼ -3.11 % |
20/05 — 26/05 | 450,909 VEF | ▼ -6.07 % |
27/05 — 02/06 | 441,223 VEF | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 349,030 VEF | ▼ -20.89 % |
10/06 — 16/06 | 325,534 VEF | ▼ -6.73 % |
17/06 — 23/06 | 302,808 VEF | ▼ -6.98 % |
24/06 — 30/06 | 292,848 VEF | ▼ -3.29 % |
01/07 — 07/07 | 296,700 VEF | ▲ 1.32 % |
08/07 — 14/07 | 554,087 VEF | ▲ 86.75 % |
15/07 — 21/07 | 575,552 VEF | ▲ 3.87 % |
22/07 — 28/07 | 481,554 VEF | ▼ -16.33 % |
Neumark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 958,091,757,473 VEF | ▲ 188461390.65 % |
07/2024 | 991,262,536,261 VEF | ▲ 3.46 % |
08/2024 | 599,766,450,655 VEF | ▼ -39.49 % |
09/2024 | 483,669,638,077 VEF | ▼ -19.36 % |
10/2024 | 203,217,822,577 VEF | ▼ -57.98 % |
11/2024 | 135,961,945,621 VEF | ▼ -33.1 % |
12/2024 | 127,869,882,085 VEF | ▼ -5.95 % |
12/2024 | 190,961,708,731 VEF | ▲ 49.34 % |
01/2025 | 161,106,079,597 VEF | ▼ -15.63 % |
03/2025 | 148,631,301,706 VEF | ▼ -7.74 % |
03/2025 | 89,351,608,342 VEF | ▼ -39.88 % |
04/2025 | 97,355,666,951 VEF | ▲ 8.96 % |
Neumark/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 468,786 VEF |
Tối đa | 779,503 VEF |
Bình quân gia quyền | 593,243 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 468,786 VEF |
Tối đa | 866,200 VEF |
Bình quân gia quyền | 666,952 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 468,786 VEF |
Tối đa | 2,789,666 VEF |
Bình quân gia quyền | 842,297 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NEU/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: