Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/LUN
Lịch sử thay đổi trong NEXO/LUN tỷ giá
NEXO/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NEXO = 28.3036 LUN
▼ -2.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (30.732 LUN — 28.3036 LUN)
Thay đổi trong NEXO/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.9% (36.7108 LUN — 28.3036 LUN)
Thay đổi trong NEXO/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.9% (36.7108 LUN — 28.3036 LUN)
Thay đổi trong NEXO/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 14524.95% (0.19352929 LUN — 28.3036 LUN)
NEXO/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 28.0057 LUN | ▼ -1.05 % |
05/06 | 28.752 LUN | ▲ 2.66 % |
06/06 | 28.6821 LUN | ▼ -0.24 % |
07/06 | 28.6059 LUN | ▼ -0.27 % |
08/06 | 28.8004 LUN | ▲ 0.68 % |
09/06 | 29.4112 LUN | ▲ 2.12 % |
10/06 | 29.4976 LUN | ▲ 0.29 % |
11/06 | 26.2926 LUN | ▼ -10.87 % |
12/06 | 14.9556 LUN | ▼ -43.12 % |
13/06 | 10.624 LUN | ▼ -28.96 % |
14/06 | 10.897 LUN | ▲ 2.57 % |
15/06 | 10.822 LUN | ▼ -0.69 % |
16/06 | 10.7125 LUN | ▼ -1.01 % |
17/06 | 10.7128 LUN | ▲ 0 % |
18/06 | 10.9215 LUN | ▲ 1.95 % |
19/06 | 10.8806 LUN | ▼ -0.38 % |
20/06 | 10.8414 LUN | ▼ -0.36 % |
21/06 | 10.8211 LUN | ▼ -0.19 % |
22/06 | 10.9418 LUN | ▲ 1.12 % |
23/06 | 17.1727 LUN | ▲ 56.95 % |
24/06 | 25.8802 LUN | ▲ 50.71 % |
25/06 | 25.0412 LUN | ▼ -3.24 % |
26/06 | 25.1577 LUN | ▲ 0.47 % |
27/06 | 25.277 LUN | ▲ 0.47 % |
28/06 | 25.3432 LUN | ▲ 0.26 % |
29/06 | 25.7674 LUN | ▲ 1.67 % |
30/06 | 25.7308 LUN | ▼ -0.14 % |
01/07 | 25.7145 LUN | ▼ -0.06 % |
02/07 | 25.8962 LUN | ▲ 0.71 % |
03/07 | 25.9155 LUN | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.6572 LUN | ▼ -9.35 % |
17/06 — 23/06 | 25.4173 LUN | ▼ -0.93 % |
24/06 — 30/06 | 25.9253 LUN | ▲ 2 % |
01/07 — 07/07 | 10.5037 LUN | ▼ -59.48 % |
08/07 — 14/07 | 21.1983 LUN | ▲ 101.82 % |
15/07 — 21/07 | 28.0452 LUN | ▲ 32.3 % |
22/07 — 28/07 | 28.1683 LUN | ▲ 0.44 % |
29/07 — 04/08 | 33.4721 LUN | ▲ 18.83 % |
05/08 — 11/08 | 31.0046 LUN | ▼ -7.37 % |
12/08 — 18/08 | 34.5029 LUN | ▲ 11.28 % |
19/08 — 25/08 | 55.7641 LUN | ▲ 61.62 % |
26/08 — 01/09 | 1,197 LUN | ▲ 2046.57 % |
NEXO/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20.3441 LUN | ▼ -28.12 % |
08/2024 | 19.8861 LUN | ▼ -2.25 % |
09/2024 | 21.8518 LUN | ▲ 9.88 % |
10/2024 | 107.85 LUN | ▲ 393.54 % |
10/2024 | 96.5016 LUN | ▼ -10.52 % |
11/2024 | 143.58 LUN | ▲ 48.79 % |
12/2024 | 159.4 LUN | ▲ 11.02 % |
01/2025 | 7,831 LUN | ▲ 4812.53 % |
02/2025 | 7,265 LUN | ▼ -7.23 % |
03/2025 | 3,550 LUN | ▼ -51.13 % |
04/2025 | 5,235 LUN | ▲ 47.45 % |
NEXO/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.9782 LUN |
Tối đa | 32.6727 LUN |
Bình quân gia quyền | 23.277 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.9782 LUN |
Tối đa | 36.8078 LUN |
Bình quân gia quyền | 26.5847 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9782 LUN |
Tối đa | 36.8078 LUN |
Bình quân gia quyền | 26.5847 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: