Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/LKK
Lịch sử thay đổi trong NGC/LKK tỷ giá
NGC/LKK tỷ giá
02 03, 2021
1 NGC = 4.236249 LKK
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 05, 2021 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.39% (8.370568 LKK — 4.236249 LKK)
Thay đổi trong NGC/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 06, 2020 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -53.97% (9.202883 LKK — 4.236249 LKK)
Thay đổi trong NGC/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 260.88% (1.173881 LKK — 4.236249 LKK)
Thay đổi trong NGC/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 03, 2021) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 260.88% (1.173881 LKK — 4.236249 LKK)
NAGA/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.510048 LKK | ▲ 6.46 % |
22/05 | 4.921635 LKK | ▲ 9.13 % |
23/05 | 4.871175 LKK | ▼ -1.03 % |
24/05 | 4.173944 LKK | ▼ -14.31 % |
25/05 | 3.802803 LKK | ▼ -8.89 % |
26/05 | 3.850385 LKK | ▲ 1.25 % |
27/05 | 3.81895 LKK | ▼ -0.82 % |
28/05 | 7.625297 LKK | ▲ 99.67 % |
29/05 | 5.65837 LKK | ▼ -25.79 % |
30/05 | 3.667379 LKK | ▼ -35.19 % |
31/05 | 3.445829 LKK | ▼ -6.04 % |
01/06 | 3.472089 LKK | ▲ 0.76 % |
02/06 | 3.509967 LKK | ▲ 1.09 % |
03/06 | 3.347823 LKK | ▼ -4.62 % |
04/06 | 3.1678 LKK | ▼ -5.38 % |
05/06 | 3.17843 LKK | ▲ 0.34 % |
06/06 | 2.154796 LKK | ▼ -32.21 % |
07/06 | 1.980759 LKK | ▼ -8.08 % |
08/06 | 2.024216 LKK | ▲ 2.19 % |
09/06 | 2.036027 LKK | ▲ 0.58 % |
10/06 | 2.442127 LKK | ▲ 19.95 % |
11/06 | 2.452849 LKK | ▲ 0.44 % |
12/06 | 2.419011 LKK | ▼ -1.38 % |
13/06 | 2.191667 LKK | ▼ -9.4 % |
14/06 | 1.969311 LKK | ▼ -10.15 % |
15/06 | 1.9441 LKK | ▼ -1.28 % |
16/06 | 2.13273 LKK | ▲ 9.7 % |
17/06 | 2.083836 LKK | ▼ -2.29 % |
18/06 | 2.087452 LKK | ▲ 0.17 % |
19/06 | 2.291712 LKK | ▲ 9.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.781331 LKK | ▼ -10.74 % |
03/06 — 09/06 | 3.221021 LKK | ▼ -14.82 % |
10/06 — 16/06 | 2.584091 LKK | ▼ -19.77 % |
17/06 — 23/06 | 2.054995 LKK | ▼ -20.48 % |
24/06 — 30/06 | 2.277428 LKK | ▲ 10.82 % |
01/07 — 07/07 | 2.332751 LKK | ▲ 2.43 % |
08/07 — 14/07 | 2.280076 LKK | ▼ -2.26 % |
15/07 — 21/07 | 2.80871 LKK | ▲ 23.18 % |
22/07 — 28/07 | 3.269249 LKK | ▲ 16.4 % |
29/07 — 04/08 | 3.297398 LKK | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 4.754362 LKK | ▲ 44.19 % |
12/08 — 18/08 | 5.510773 LKK | ▲ 15.91 % |
NAGA/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.03513 LKK | ▲ 42.46 % |
07/2024 | 15.4441 LKK | ▲ 155.9 % |
08/2024 | 11.5082 LKK | ▼ -25.48 % |
09/2024 | 11.0559 LKK | ▼ -3.93 % |
10/2024 | 11.7941 LKK | ▲ 6.68 % |
11/2024 | 15.381 LKK | ▲ 30.41 % |
12/2024 | 32.3687 LKK | ▲ 110.45 % |
01/2025 | 3.489771 LKK | ▼ -89.22 % |
02/2025 | 14.8218 LKK | ▲ 324.72 % |
03/2025 | 3.514221 LKK | ▼ -76.29 % |
04/2025 | 3.827496 LKK | ▲ 8.91 % |
NAGA/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.808617 LKK |
Tối đa | 29.0104 LKK |
Bình quân gia quyền | 6.137192 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.907511 LKK |
Tối đa | 29.0104 LKK |
Bình quân gia quyền | 5.729148 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.032682 LKK |
Tối đa | 29.0104 LKK |
Bình quân gia quyền | 4.298713 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: