Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/LUN

Lịch sử thay đổi trong NGC/LUN tỷ giá

NGC/LUN tỷ giá

04 07, 2023
1 NGC = 5.732004 LUN
▲ 1.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NGC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -0.38% (5.754006 LUN — 5.732004 LUN)

Thay đổi trong NGC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -0.38% (5.754006 LUN — 5.732004 LUN)

Thay đổi trong NGC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -0.38% (5.754006 LUN — 5.732004 LUN)

Thay đổi trong NGC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 29680.65% (0.01924741 LUN — 5.732004 LUN)

NAGA/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

NAGA/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.911809 LUN ▼ -14.31 %
19/05 4.556087 LUN ▼ -7.24 %
20/05 4.854033 LUN ▲ 6.54 %
21/05 5.150007 LUN ▲ 6.1 %
22/05 5.974148 LUN ▲ 16 %
23/05 5.701142 LUN ▼ -4.57 %
24/05 4.642825 LUN ▼ -18.56 %
25/05 3.97083 LUN ▼ -14.47 %
26/05 3.849165 LUN ▼ -3.06 %
27/05 3.285469 LUN ▼ -14.64 %
28/05 2.89565 LUN ▼ -11.86 %
29/05 3.192805 LUN ▲ 10.26 %
30/05 3.448857 LUN ▲ 8.02 %
31/05 3.453395 LUN ▲ 0.13 %
01/06 3.304658 LUN ▼ -4.31 %
02/06 3.081692 LUN ▼ -6.75 %
03/06 2.972085 LUN ▼ -3.56 %
04/06 3.124401 LUN ▲ 5.12 %
05/06 3.154246 LUN ▲ 0.96 %
06/06 3.121707 LUN ▼ -1.03 %
07/06 3.056688 LUN ▼ -2.08 %
08/06 3.364778 LUN ▲ 10.08 %
09/06 3.484255 LUN ▲ 3.55 %
10/06 3.728622 LUN ▲ 7.01 %
11/06 72.2874 LUN ▲ 1838.71 %
12/06 64.1798 LUN ▼ -11.22 %
13/06 63.3157 LUN ▼ -1.35 %
14/06 87.1447 LUN ▲ 37.64 %
15/06 82.6669 LUN ▼ -5.14 %
16/06 79.89 LUN ▼ -3.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NAGA/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.494065 LUN ▲ 13.29 %
27/05 — 02/06 5.986952 LUN ▼ -7.81 %
03/06 — 09/06 5.983679 LUN ▼ -0.05 %
10/06 — 16/06 7.163973 LUN ▲ 19.73 %
17/06 — 23/06 8.800962 LUN ▲ 22.85 %
24/06 — 30/06 11.2161 LUN ▲ 27.44 %
01/07 — 07/07 14.2227 LUN ▲ 26.81 %
08/07 — 14/07 10.8741 LUN ▼ -23.54 %
15/07 — 21/07 6.911498 LUN ▼ -36.44 %
22/07 — 28/07 5.900804 LUN ▼ -14.62 %
29/07 — 04/08 7.286358 LUN ▲ 23.48 %
05/08 — 11/08 90.0107 LUN ▲ 1135.33 %

NAGA/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.252411 LUN ▲ 9.08 %
07/2024 14.4317 LUN ▲ 130.82 %
08/2024 6.431222 LUN ▼ -55.44 %
09/2024 41.723 LUN ▲ 548.76 %
10/2024 50.8039 LUN ▲ 21.76 %
11/2024 68.1438 LUN ▲ 34.13 %
12/2024 113.35 LUN ▲ 66.34 %
01/2025 1,831 LUN ▲ 1515.66 %
02/2025 2,093 LUN ▲ 14.27 %
03/2025 1,870 LUN ▼ -10.63 %

NAGA/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.441963 LUN
Tối đa 6.086499 LUN
Bình quân gia quyền 5.457719 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.441963 LUN
Tối đa 6.086499 LUN
Bình quân gia quyền 5.457719 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.441963 LUN
Tối đa 6.086499 LUN
Bình quân gia quyền 5.457719 LUN

Chia sẻ một liên kết đến NGC/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu