Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/DLT
Lịch sử thay đổi trong NGN/DLT tỷ giá
NGN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 NGN = 2.618274 DLT
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.45% (2.392118 DLT — 2.618274 DLT)
Thay đổi trong NGN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.62% (2.004485 DLT — 2.618274 DLT)
Thay đổi trong NGN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.62% (2.004485 DLT — 2.618274 DLT)
Thay đổi trong NGN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2697% (0.09360996 DLT — 2.618274 DLT)
naira Nigeria/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.431606 DLT | ▼ -7.13 % |
19/05 | 2.556701 DLT | ▲ 5.14 % |
20/05 | 2.534808 DLT | ▼ -0.86 % |
21/05 | 2.532851 DLT | ▼ -0.08 % |
22/05 | 2.537505 DLT | ▲ 0.18 % |
23/05 | 2.239961 DLT | ▼ -11.73 % |
24/05 | 2.339543 DLT | ▲ 4.45 % |
25/05 | 2.585387 DLT | ▲ 10.51 % |
26/05 | 2.6652 DLT | ▲ 3.09 % |
27/05 | 2.781714 DLT | ▲ 4.37 % |
28/05 | 2.597451 DLT | ▼ -6.62 % |
29/05 | 2.580855 DLT | ▼ -0.64 % |
30/05 | 2.59723 DLT | ▲ 0.63 % |
31/05 | 2.378331 DLT | ▼ -8.43 % |
01/06 | 2.341366 DLT | ▼ -1.55 % |
02/06 | 2.66094 DLT | ▲ 13.65 % |
03/06 | 3.084808 DLT | ▲ 15.93 % |
04/06 | 2.373683 DLT | ▼ -23.05 % |
05/06 | 2.582835 DLT | ▲ 8.81 % |
06/06 | 2.615976 DLT | ▲ 1.28 % |
07/06 | 2.47163 DLT | ▼ -5.52 % |
08/06 | 2.606947 DLT | ▲ 5.47 % |
09/06 | 2.741134 DLT | ▲ 5.15 % |
10/06 | 2.723929 DLT | ▼ -0.63 % |
11/06 | 2.729339 DLT | ▲ 0.2 % |
12/06 | 2.754162 DLT | ▲ 0.91 % |
13/06 | 2.669745 DLT | ▼ -3.07 % |
14/06 | 2.938257 DLT | ▲ 10.06 % |
15/06 | 2.919899 DLT | ▼ -0.62 % |
16/06 | 2.934986 DLT | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 195.36 DLT | ▲ 7361.34 % |
27/05 — 02/06 | 6.367664 DLT | ▼ -96.74 % |
03/06 — 09/06 | 5.481192 DLT | ▼ -13.92 % |
10/06 — 16/06 | 6.117403 DLT | ▲ 11.61 % |
17/06 — 23/06 | 6.252296 DLT | ▲ 2.21 % |
24/06 — 30/06 | 6.52514 DLT | ▲ 4.36 % |
01/07 — 07/07 | 6.917744 DLT | ▲ 6.02 % |
08/07 — 14/07 | 7.000087 DLT | ▲ 1.19 % |
15/07 — 21/07 | 5.811909 DLT | ▼ -16.97 % |
22/07 — 28/07 | 5.809289 DLT | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 9.981111 DLT | ▲ 71.81 % |
05/08 — 11/08 | 391.34 DLT | ▲ 3820.81 % |
naira Nigeria/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.559208 DLT | ▼ -2.26 % |
07/2024 | 2.555331 DLT | ▼ -0.15 % |
08/2024 | 6.403474 DLT | ▲ 150.59 % |
09/2024 | 9.548502 DLT | ▲ 49.11 % |
10/2024 | 8.116554 DLT | ▼ -15 % |
11/2024 | 6.187609 DLT | ▼ -23.77 % |
12/2024 | 7.736515 DLT | ▲ 25.03 % |
01/2025 | 12.5341 DLT | ▲ 62.01 % |
02/2025 | 649.82 DLT | ▲ 5084.4 % |
03/2025 | 119,303 DLT | ▲ 18259.48 % |
04/2025 | 13,019 DLT | ▼ -89.09 % |
05/2025 | 14,242 DLT | ▲ 9.4 % |
naira Nigeria/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.20857 DLT |
Tối đa | 2.616033 DLT |
Bình quân gia quyền | 2.327181 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.896427 DLT |
Tối đa | 549.62 DLT |
Bình quân gia quyền | 17.3466 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.896427 DLT |
Tối đa | 549.62 DLT |
Bình quân gia quyền | 17.3466 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: