Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/DNT
Lịch sử thay đổi trong NLG/DNT tỷ giá
NLG/DNT tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 0.11342843 DNT
▼ -1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 26.02% (0.0900071 DNT — 0.11342843 DNT)
Thay đổi trong NLG/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 106.6% (0.05490123 DNT — 0.11342843 DNT)
Thay đổi trong NLG/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 9.3% (0.10377631 DNT — 0.11342843 DNT)
Thay đổi trong NLG/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -95.83% (2.721097 DNT — 0.11342843 DNT)
Gulden/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.1133088 DNT | ▼ -0.11 % |
19/05 | 0.11267353 DNT | ▼ -0.56 % |
20/05 | 0.13840417 DNT | ▲ 22.84 % |
21/05 | 0.17456862 DNT | ▲ 26.13 % |
22/05 | 0.16614366 DNT | ▼ -4.83 % |
23/05 | 0.18125114 DNT | ▲ 9.09 % |
24/05 | 0.15435911 DNT | ▼ -14.84 % |
25/05 | 0.11825401 DNT | ▼ -23.39 % |
26/05 | 0.12140545 DNT | ▲ 2.66 % |
27/05 | 0.122725 DNT | ▲ 1.09 % |
28/05 | 0.12256069 DNT | ▼ -0.13 % |
29/05 | 0.12411977 DNT | ▲ 1.27 % |
30/05 | 0.11342357 DNT | ▼ -8.62 % |
31/05 | 0.11042994 DNT | ▼ -2.64 % |
01/06 | 0.1091665 DNT | ▼ -1.14 % |
02/06 | 0.11104214 DNT | ▲ 1.72 % |
03/06 | 0.11547329 DNT | ▲ 3.99 % |
04/06 | 0.12374972 DNT | ▲ 7.17 % |
05/06 | 0.12657865 DNT | ▲ 2.29 % |
06/06 | 0.12906816 DNT | ▲ 1.97 % |
07/06 | 0.13106753 DNT | ▲ 1.55 % |
08/06 | 0.13558896 DNT | ▲ 3.45 % |
09/06 | 0.13478735 DNT | ▼ -0.59 % |
10/06 | 0.13154975 DNT | ▼ -2.4 % |
11/06 | 0.11973607 DNT | ▼ -8.98 % |
12/06 | 0.12898725 DNT | ▲ 7.73 % |
13/06 | 0.12786592 DNT | ▼ -0.87 % |
14/06 | 0.13147617 DNT | ▲ 2.82 % |
15/06 | 0.13253854 DNT | ▲ 0.81 % |
16/06 | 0.13194504 DNT | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.11510702 DNT | ▲ 1.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.10121413 DNT | ▼ -12.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.16939042 DNT | ▲ 67.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.16162121 DNT | ▼ -4.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.13748716 DNT | ▼ -14.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.1799116 DNT | ▲ 30.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.17869935 DNT | ▼ -0.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.2128541 DNT | ▲ 19.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.19580099 DNT | ▼ -8.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.24674515 DNT | ▲ 26.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.24446957 DNT | ▼ -0.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.24349064 DNT | ▼ -0.4 % |
Gulden/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11558882 DNT | ▲ 1.9 % |
07/2024 | 0.09502475 DNT | ▼ -17.79 % |
08/2024 | 0.12047674 DNT | ▲ 26.78 % |
09/2024 | 0.076777 DNT | ▼ -36.27 % |
10/2024 | 0.05446397 DNT | ▼ -29.06 % |
11/2024 | 0.06706801 DNT | ▲ 23.14 % |
12/2024 | 0.06299287 DNT | ▼ -6.08 % |
01/2025 | 0.07725393 DNT | ▲ 22.64 % |
02/2025 | 0.07452193 DNT | ▼ -3.54 % |
03/2025 | 0.09493394 DNT | ▲ 27.39 % |
04/2025 | 0.12615143 DNT | ▲ 32.88 % |
05/2025 | 0.13624603 DNT | ▲ 8 % |
Gulden/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08428234 DNT |
Tối đa | 0.14572624 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.10917065 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04143192 DNT |
Tối đa | 0.14572624 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.08180653 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03675532 DNT |
Tối đa | 0.14572624 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.08055393 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: