Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/NULS

Lịch sử thay đổi trong NLG/NULS tỷ giá

NLG/NULS tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.01259839 NULS
▼ -1.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (0.0116119 NULS — 0.01259839 NULS)

Thay đổi trong NLG/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.69% (0.01180877 NULS — 0.01259839 NULS)

Thay đổi trong NLG/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -61.43% (0.03266449 NULS — 0.01259839 NULS)

Thay đổi trong NLG/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -79.07% (0.06018346 NULS — 0.01259839 NULS)

Gulden/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01023054 NULS ▼ -18.79 %
19/05 0.01010819 NULS ▼ -1.2 %
20/05 0.0128082 NULS ▲ 26.71 %
21/05 0.01561318 NULS ▲ 21.9 %
22/05 0.01510131 NULS ▼ -3.28 %
23/05 0.01648769 NULS ▲ 9.18 %
24/05 0.01441386 NULS ▼ -12.58 %
25/05 0.01137009 NULS ▼ -21.12 %
26/05 0.01125137 NULS ▼ -1.04 %
27/05 0.01120636 NULS ▼ -0.4 %
28/05 0.01122238 NULS ▲ 0.14 %
29/05 0.01133515 NULS ▲ 1 %
30/05 0.01150085 NULS ▲ 1.46 %
31/05 0.01139891 NULS ▼ -0.89 %
01/06 0.01126619 NULS ▼ -1.16 %
02/06 0.01182004 NULS ▲ 4.92 %
03/06 0.01236984 NULS ▲ 4.65 %
04/06 0.01254641 NULS ▲ 1.43 %
05/06 0.01244594 NULS ▼ -0.8 %
06/06 0.01220561 NULS ▼ -1.93 %
07/06 0.01215667 NULS ▼ -0.4 %
08/06 0.01241312 NULS ▲ 2.11 %
09/06 0.01239179 NULS ▼ -0.17 %
10/06 0.01227472 NULS ▼ -0.94 %
11/06 0.01196464 NULS ▼ -2.53 %
12/06 0.01246809 NULS ▲ 4.21 %
13/06 0.01180865 NULS ▼ -5.29 %
14/06 0.01147096 NULS ▼ -2.86 %
15/06 0.01142002 NULS ▼ -0.44 %
16/06 0.01152952 NULS ▲ 0.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01279992 NULS ▲ 1.6 %
27/05 — 02/06 0.01098116 NULS ▼ -14.21 %
03/06 — 09/06 0.01835253 NULS ▲ 67.13 %
10/06 — 16/06 0.01737443 NULS ▼ -5.33 %
17/06 — 23/06 0.01424172 NULS ▼ -18.03 %
24/06 — 30/06 0.01392294 NULS ▼ -2.24 %
01/07 — 07/07 0.01086113 NULS ▼ -21.99 %
08/07 — 14/07 0.01361436 NULS ▲ 25.35 %
15/07 — 21/07 0.0132369 NULS ▼ -2.77 %
22/07 — 28/07 0.01459297 NULS ▲ 10.24 %
29/07 — 04/08 0.01385553 NULS ▼ -5.05 %
05/08 — 11/08 0.01397434 NULS ▲ 0.86 %

Gulden/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01309092 NULS ▲ 3.91 %
07/2024 0.01379685 NULS ▲ 5.39 %
08/2024 0.01498677 NULS ▲ 8.62 %
09/2024 0.01004896 NULS ▼ -32.95 %
10/2024 0.00906046 NULS ▼ -9.84 %
11/2024 0.01119771 NULS ▲ 23.59 %
12/2024 0.01084253 NULS ▼ -3.17 %
01/2025 0.00986112 NULS ▼ -9.05 %
02/2025 0.00965065 NULS ▼ -2.13 %
03/2025 0.01228387 NULS ▲ 27.29 %
04/2025 0.00960539 NULS ▼ -21.8 %
05/2025 0.00976457 NULS ▲ 1.66 %

Gulden/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01041612 NULS
Tối đa 0.01780287 NULS
Bình quân gia quyền 0.01326136 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00900286 NULS
Tối đa 0.01983588 NULS
Bình quân gia quyền 0.01357087 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00900286 NULS
Tối đa 0.03448865 NULS
Bình quân gia quyền 0.01563157 NULS

Chia sẻ một liên kết đến NLG/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu