Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/VEF
Lịch sử thay đổi trong NLG/VEF tỷ giá
NLG/VEF tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 2,282 VEF
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 10, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (2,027 VEF — 2,282 VEF)
Thay đổi trong NLG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 10, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (2,027 VEF — 2,282 VEF)
Thay đổi trong NLG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -100% (4,196,644,462 VEF — 2,282 VEF)
Thay đổi trong NLG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1882111.47% (0.12 VEF — 2,282 VEF)
Gulden/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2,295 VEF | ▲ 0.55 % |
07/05 | 2,399 VEF | ▲ 4.52 % |
08/05 | 2,316 VEF | ▼ -3.44 % |
09/05 | 2,257 VEF | ▼ -2.57 % |
10/05 | 2,122 VEF | ▼ -5.94 % |
11/05 | 2,103 VEF | ▼ -0.92 % |
12/05 | 2,245 VEF | ▲ 6.76 % |
13/05 | 2,273 VEF | ▲ 1.23 % |
14/05 | 2,154 VEF | ▼ -5.2 % |
15/05 | 2,022 VEF | ▼ -6.15 % |
16/05 | 2,264 VEF | ▲ 11.96 % |
17/05 | 2,357 VEF | ▲ 4.14 % |
18/05 | 2,349 VEF | ▼ -0.35 % |
19/05 | 2,375 VEF | ▲ 1.08 % |
20/05 | 2,370 VEF | ▼ -0.21 % |
21/05 | 2,285 VEF | ▼ -3.56 % |
22/05 | 2,214 VEF | ▼ -3.1 % |
23/05 | -63.17 VEF | ▼ -102.85 % |
24/05 | -65.32 VEF | ▲ 3.41 % |
25/05 | -65.16 VEF | ▼ -0.26 % |
26/05 | -64.39 VEF | ▼ -1.17 % |
27/05 | -65.43 VEF | ▲ 1.61 % |
28/05 | -67.24 VEF | ▲ 2.76 % |
29/05 | -67.44 VEF | ▲ 0.3 % |
30/05 | -67.63 VEF | ▲ 0.28 % |
31/05 | -72.24 VEF | ▲ 6.82 % |
01/06 | -71.24 VEF | ▼ -1.38 % |
02/06 | -70.32 VEF | ▼ -1.29 % |
03/06 | -68.06 VEF | ▼ -3.22 % |
04/06 | -68.89 VEF | ▲ 1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,342 VEF | ▲ 2.6 % |
13/05 — 19/05 | 1,967 VEF | ▼ -16.02 % |
20/05 — 26/05 | 1,883 VEF | ▼ -4.26 % |
27/05 — 02/06 | 1,548 VEF | ▼ -17.8 % |
03/06 — 09/06 | 1,279 VEF | ▼ -17.37 % |
10/06 — 16/06 | 1,313 VEF | ▲ 2.68 % |
17/06 — 23/06 | 1,140 VEF | ▼ -13.18 % |
24/06 — 30/06 | 1,229 VEF | ▲ 7.77 % |
01/07 — 07/07 | -361.05 VEF | ▼ -129.38 % |
08/07 — 14/07 | -370.96 VEF | ▲ 2.75 % |
15/07 — 21/07 | -377.77 VEF | ▲ 1.84 % |
22/07 — 28/07 | -381.41 VEF | ▲ 0.96 % |
Gulden/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,413 VEF | ▲ 5.71 % |
07/2024 | 2,264 VEF | ▼ -6.16 % |
08/2024 | 2,389 VEF | ▲ 5.52 % |
09/2024 | 1,943 VEF | ▼ -18.66 % |
10/2024 | 847.39 VEF | ▼ -56.39 % |
11/2024 | 931.13 VEF | ▲ 9.88 % |
12/2024 | 780.28 VEF | ▼ -16.2 % |
12/2024 | 480.99 VEF | ▼ -38.36 % |
01/2025 | 283.88 VEF | ▼ -40.98 % |
03/2025 | 231.84 VEF | ▼ -18.33 % |
03/2025 | -14.64 VEF | ▼ -106.31 % |
04/2025 | -15.7 VEF | ▲ 7.25 % |
Gulden/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,053 VEF |
Tối đa | 2,502 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,255 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,053 VEF |
Tối đa | 2,502 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,255 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,053 VEF |
Tối đa | 4,728,078,699 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,695,867,144 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: