Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/IRR
Lịch sử thay đổi trong NMC/IRR tỷ giá
NMC/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 NMC = 15,884 IRR
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -13.37% (18,335 IRR — 15,884 IRR)
Thay đổi trong NMC/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (15,350 IRR — 15,884 IRR)
Thay đổi trong NMC/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -75.59% (65,073 IRR — 15,884 IRR)
Thay đổi trong NMC/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.93% (16,032 IRR — 15,884 IRR)
Namecoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15,953 IRR | ▲ 0.44 % |
19/05 | 15,959 IRR | ▲ 0.04 % |
20/05 | 16,097 IRR | ▲ 0.86 % |
21/05 | 16,135 IRR | ▲ 0.24 % |
22/05 | 16,336 IRR | ▲ 1.24 % |
23/05 | 16,430 IRR | ▲ 0.57 % |
24/05 | 16,194 IRR | ▼ -1.44 % |
25/05 | 15,721 IRR | ▼ -2.92 % |
26/05 | 15,427 IRR | ▼ -1.87 % |
27/05 | 15,277 IRR | ▼ -0.98 % |
28/05 | 15,366 IRR | ▲ 0.59 % |
29/05 | 15,335 IRR | ▼ -0.2 % |
30/05 | 15,307 IRR | ▼ -0.18 % |
31/05 | 14,266 IRR | ▼ -6.8 % |
01/06 | 13,966 IRR | ▼ -2.1 % |
02/06 | 14,204 IRR | ▲ 1.7 % |
03/06 | 15,038 IRR | ▲ 5.87 % |
04/06 | 15,291 IRR | ▲ 1.69 % |
05/06 | 14,889 IRR | ▼ -2.63 % |
06/06 | 14,414 IRR | ▼ -3.19 % |
07/06 | 14,258 IRR | ▼ -1.08 % |
08/06 | 13,861 IRR | ▼ -2.78 % |
09/06 | 13,853 IRR | ▼ -0.06 % |
10/06 | 13,789 IRR | ▼ -0.46 % |
11/06 | 13,587 IRR | ▼ -1.47 % |
12/06 | 13,975 IRR | ▲ 2.86 % |
13/06 | 13,938 IRR | ▼ -0.26 % |
14/06 | 14,874 IRR | ▲ 6.72 % |
15/06 | 15,245 IRR | ▲ 2.5 % |
16/06 | 14,622 IRR | ▼ -4.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,809 IRR | ▲ 5.83 % |
27/05 — 02/06 | 16,096 IRR | ▼ -4.24 % |
03/06 — 09/06 | 15,341 IRR | ▼ -4.69 % |
10/06 — 16/06 | 14,924 IRR | ▼ -2.72 % |
17/06 — 23/06 | 14,852 IRR | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 13,913 IRR | ▼ -6.32 % |
01/07 — 07/07 | 13,161 IRR | ▼ -5.41 % |
08/07 — 14/07 | 13,469 IRR | ▲ 2.34 % |
15/07 — 21/07 | 12,439 IRR | ▼ -7.65 % |
22/07 — 28/07 | 11,692 IRR | ▼ -6 % |
29/07 — 04/08 | 11,015 IRR | ▼ -5.79 % |
05/08 — 11/08 | 11,260 IRR | ▲ 2.22 % |
Namecoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,823 IRR | ▼ -0.38 % |
07/2024 | 14,164 IRR | ▼ -10.49 % |
08/2024 | 12,935 IRR | ▼ -8.67 % |
09/2024 | 12,291 IRR | ▼ -4.98 % |
10/2024 | 10,734 IRR | ▼ -12.67 % |
11/2024 | 11,536 IRR | ▲ 7.48 % |
12/2024 | 8,271 IRR | ▼ -28.31 % |
01/2025 | 5,276 IRR | ▼ -36.21 % |
02/2025 | 4,857 IRR | ▼ -7.94 % |
03/2025 | 4,414 IRR | ▼ -9.12 % |
04/2025 | 3,597 IRR | ▼ -18.5 % |
05/2025 | 3,516 IRR | ▼ -2.25 % |
Namecoin/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,854 IRR |
Tối đa | 19,257 IRR |
Bình quân gia quyền | 17,154 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,854 IRR |
Tối đa | 24,983 IRR |
Bình quân gia quyền | 19,489 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,733 IRR |
Tối đa | 73,592 IRR |
Bình quân gia quyền | 44,109 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: