Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại kwacha Malawi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/MWK

Lịch sử thay đổi trong NMC/MWK tỷ giá

NMC/MWK tỷ giá

05 04, 2024
1 NMC = 698.17 MWK
▼ -2.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong kwacha Malawi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (764.52 MWK — 698.17 MWK)

Thay đổi trong NMC/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -4.23% (729.01 MWK — 698.17 MWK)

Thay đổi trong NMC/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -53.58% (1,504 MWK — 698.17 MWK)

Thay đổi trong NMC/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 148.63% (280.81 MWK — 698.17 MWK)

Namecoin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 699.87 MWK ▲ 0.24 %
07/05 703.35 MWK ▲ 0.5 %
08/05 725.59 MWK ▲ 3.16 %
09/05 749.91 MWK ▲ 3.35 %
10/05 730.14 MWK ▼ -2.64 %
11/05 718.38 MWK ▼ -1.61 %
12/05 734.37 MWK ▲ 2.23 %
13/05 705.93 MWK ▼ -3.87 %
14/05 673.25 MWK ▼ -4.63 %
15/05 677.31 MWK ▲ 0.6 %
16/05 689.5 MWK ▲ 1.8 %
17/05 686.88 MWK ▼ -0.38 %
18/05 685.47 MWK ▼ -0.2 %
19/05 689.15 MWK ▲ 0.54 %
20/05 691.18 MWK ▲ 0.29 %
21/05 697.89 MWK ▲ 0.97 %
22/05 699.95 MWK ▲ 0.3 %
23/05 709.75 MWK ▲ 1.4 %
24/05 712.48 MWK ▲ 0.38 %
25/05 703.42 MWK ▼ -1.27 %
26/05 692.11 MWK ▼ -1.61 %
27/05 670.21 MWK ▼ -3.16 %
28/05 666.85 MWK ▼ -0.5 %
29/05 669.65 MWK ▲ 0.42 %
30/05 668.12 MWK ▼ -0.23 %
31/05 667.26 MWK ▼ -0.13 %
01/06 628.61 MWK ▼ -5.79 %
02/06 608.96 MWK ▼ -3.13 %
03/06 618.49 MWK ▲ 1.57 %
04/06 656.73 MWK ▲ 6.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 777.76 MWK ▲ 11.4 %
13/05 — 19/05 901.83 MWK ▲ 15.95 %
20/05 — 26/05 1,116 MWK ▲ 23.72 %
27/05 — 02/06 1,063 MWK ▼ -4.68 %
03/06 — 09/06 1,008 MWK ▼ -5.25 %
10/06 — 16/06 1,006 MWK ▼ -0.21 %
17/06 — 23/06 1,001 MWK ▼ -0.43 %
24/06 — 30/06 948.69 MWK ▼ -5.24 %
01/07 — 07/07 865.82 MWK ▼ -8.74 %
08/07 — 14/07 888.55 MWK ▲ 2.63 %
15/07 — 21/07 849.99 MWK ▼ -4.34 %
22/07 — 28/07 815.73 MWK ▼ -4.03 %

Namecoin/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 694.15 MWK ▼ -0.58 %
07/2024 601.67 MWK ▼ -13.32 %
08/2024 548.89 MWK ▼ -8.77 %
09/2024 529.33 MWK ▼ -3.56 %
10/2024 454.93 MWK ▼ -14.06 %
11/2024 699.39 MWK ▲ 53.74 %
12/2024 530.88 MWK ▼ -24.09 %
12/2024 343.17 MWK ▼ -35.36 %
01/2025 310.95 MWK ▼ -9.39 %
03/2025 301.7 MWK ▼ -2.97 %
03/2025 235.94 MWK ▼ -21.8 %
04/2025 245.13 MWK ▲ 3.9 %

Namecoin/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 616.04 MWK
Tối đa 837.34 MWK
Bình quân gia quyền 754.97 MWK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 549.87 MWK
Tối đa 1,001 MWK
Bình quân gia quyền 796.51 MWK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 549.87 MWK
Tối đa 2,146 MWK
Bình quân gia quyền 1,361 MWK

Chia sẻ một liên kết đến NMC/MWK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu