Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/RWF

Lịch sử thay đổi trong NMC/RWF tỷ giá

NMC/RWF tỷ giá

05 16, 2024
1 NMC = 497.02 RWF
▼ -7.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -12.02% (564.91 RWF — 497.02 RWF)

Thay đổi trong NMC/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 11.48% (445.86 RWF — 497.02 RWF)

Thay đổi trong NMC/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -70.29% (1,673 RWF — 497.02 RWF)

Thay đổi trong NMC/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 39.23% (356.97 RWF — 497.02 RWF)

Namecoin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 496.11 RWF ▼ -0.18 %
19/05 498.46 RWF ▲ 0.47 %
20/05 499.54 RWF ▲ 0.22 %
21/05 502.47 RWF ▲ 0.59 %
22/05 504.07 RWF ▲ 0.32 %
23/05 513.57 RWF ▲ 1.88 %
24/05 515.86 RWF ▲ 0.45 %
25/05 506.42 RWF ▼ -1.83 %
26/05 497.25 RWF ▼ -1.81 %
27/05 482.16 RWF ▼ -3.03 %
28/05 479.67 RWF ▼ -0.52 %
29/05 482.95 RWF ▲ 0.68 %
30/05 481.73 RWF ▼ -0.25 %
31/05 481.09 RWF ▼ -0.13 %
01/06 456.22 RWF ▼ -5.17 %
02/06 441.69 RWF ▼ -3.19 %
03/06 453.82 RWF ▲ 2.75 %
04/06 476.94 RWF ▲ 5.1 %
05/06 484.75 RWF ▲ 1.64 %
06/06 477.4 RWF ▼ -1.52 %
07/06 463.84 RWF ▼ -2.84 %
08/06 459.88 RWF ▼ -0.85 %
09/06 448.03 RWF ▼ -2.58 %
10/06 448.13 RWF ▲ 0.02 %
11/06 444.1 RWF ▼ -0.9 %
12/06 439.6 RWF ▼ -1.01 %
13/06 453.96 RWF ▲ 3.27 %
14/06 451.52 RWF ▼ -0.54 %
15/06 475.55 RWF ▲ 5.32 %
16/06 504.85 RWF ▲ 6.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 524.35 RWF ▲ 5.5 %
27/05 — 02/06 388.89 RWF ▼ -25.83 %
03/06 — 09/06 478.1 RWF ▲ 22.94 %
10/06 — 16/06 465.37 RWF ▼ -2.66 %
17/06 — 23/06 463.13 RWF ▼ -0.48 %
24/06 — 30/06 434.53 RWF ▼ -6.18 %
01/07 — 07/07 411.37 RWF ▼ -5.33 %
08/07 — 14/07 421.25 RWF ▲ 2.4 %
15/07 — 21/07 389.67 RWF ▼ -7.5 %
22/07 — 28/07 366.55 RWF ▼ -5.93 %
29/07 — 04/08 346.12 RWF ▼ -5.57 %
05/08 — 11/08 379.08 RWF ▲ 9.52 %

Namecoin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 489.53 RWF ▼ -1.51 %
07/2024 445.68 RWF ▼ -8.96 %
08/2024 409.08 RWF ▼ -8.21 %
09/2024 401.72 RWF ▼ -1.8 %
10/2024 352.81 RWF ▼ -12.18 %
11/2024 382.28 RWF ▲ 8.35 %
12/2024 277.99 RWF ▼ -27.28 %
01/2025 179.88 RWF ▼ -35.29 %
02/2025 166.41 RWF ▼ -7.49 %
03/2025 152.58 RWF ▼ -8.31 %
04/2025 125.03 RWF ▼ -18.06 %
05/2025 130.62 RWF ▲ 4.47 %

Namecoin/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 458.84 RWF
Tối đa 589.66 RWF
Bình quân gia quyền 529.56 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 446.07 RWF
Tối đa 760.25 RWF
Bình quân gia quyền 594.09 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 415.75 RWF
Tối đa 2,009 RWF
Bình quân gia quyền 1,265 RWF

Chia sẻ một liên kết đến NMC/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu