Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/DRGN
Lịch sử thay đổi trong NOK/DRGN tỷ giá
NOK/DRGN tỷ giá
05 17, 2024
1 NOK = 1.667546 DRGN
▼ -1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -13.65% (1.931219 DRGN — 1.667546 DRGN)
Thay đổi trong NOK/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 35.82% (1.227775 DRGN — 1.667546 DRGN)
Thay đổi trong NOK/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -89.09% (15.2843 DRGN — 1.667546 DRGN)
Thay đổi trong NOK/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -60.98% (4.273611 DRGN — 1.667546 DRGN)
krone Na Uy/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.735259 DRGN | ▲ 4.06 % |
19/05 | 1.820321 DRGN | ▲ 4.9 % |
20/05 | 1.797628 DRGN | ▼ -1.25 % |
21/05 | 1.831635 DRGN | ▲ 1.89 % |
22/05 | 1.822201 DRGN | ▼ -0.52 % |
23/05 | 1.459329 DRGN | ▼ -19.91 % |
24/05 | 1.318844 DRGN | ▼ -9.63 % |
25/05 | 1.058583 DRGN | ▼ -19.73 % |
26/05 | 0.93455776 DRGN | ▼ -11.72 % |
27/05 | 0.92208837 DRGN | ▼ -1.33 % |
28/05 | 0.93052666 DRGN | ▲ 0.92 % |
29/05 | 0.98775947 DRGN | ▲ 6.15 % |
30/05 | 1.003867 DRGN | ▲ 1.63 % |
31/05 | 1.102367 DRGN | ▲ 9.81 % |
01/06 | 1.129714 DRGN | ▲ 2.48 % |
02/06 | 1.135622 DRGN | ▲ 0.52 % |
03/06 | 1.19189 DRGN | ▲ 4.95 % |
04/06 | 1.272776 DRGN | ▲ 6.79 % |
05/06 | 1.269987 DRGN | ▼ -0.22 % |
06/06 | 1.249762 DRGN | ▼ -1.59 % |
07/06 | 1.27844 DRGN | ▲ 2.29 % |
08/06 | 1.315842 DRGN | ▲ 2.93 % |
09/06 | 1.320584 DRGN | ▲ 0.36 % |
10/06 | 1.368997 DRGN | ▲ 3.67 % |
11/06 | 1.379817 DRGN | ▲ 0.79 % |
12/06 | 1.315527 DRGN | ▼ -4.66 % |
13/06 | 1.126078 DRGN | ▼ -14.4 % |
14/06 | 1.208936 DRGN | ▲ 7.36 % |
15/06 | 1.288763 DRGN | ▲ 6.6 % |
16/06 | 1.279534 DRGN | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.842575 DRGN | ▲ 10.5 % |
27/05 — 02/06 | 2.347583 DRGN | ▲ 27.41 % |
03/06 — 09/06 | 2.205159 DRGN | ▼ -6.07 % |
10/06 — 16/06 | 1.971039 DRGN | ▼ -10.62 % |
17/06 — 23/06 | 1.626865 DRGN | ▼ -17.46 % |
24/06 — 30/06 | 1.604102 DRGN | ▼ -1.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.402782 DRGN | ▲ 49.79 % |
08/07 — 14/07 | 2.38637 DRGN | ▼ -0.68 % |
15/07 — 21/07 | 1.072372 DRGN | ▼ -55.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.39704 DRGN | ▲ 30.28 % |
29/07 — 04/08 | 1.459054 DRGN | ▲ 4.44 % |
05/08 — 11/08 | 1.4201 DRGN | ▼ -2.67 % |
krone Na Uy/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.619689 DRGN | ▼ -2.87 % |
07/2024 | 1.309101 DRGN | ▼ -19.18 % |
08/2024 | 1.551039 DRGN | ▲ 18.48 % |
09/2024 | 1.162125 DRGN | ▼ -25.07 % |
10/2024 | 1.116967 DRGN | ▼ -3.89 % |
11/2024 | 1.072162 DRGN | ▼ -4.01 % |
12/2024 | 0.61259222 DRGN | ▼ -42.86 % |
01/2025 | 0.39558807 DRGN | ▼ -35.42 % |
02/2025 | 0.09044394 DRGN | ▼ -77.14 % |
03/2025 | 0.10373462 DRGN | ▲ 14.69 % |
04/2025 | 0.10882222 DRGN | ▲ 4.9 % |
05/2025 | 0.12259253 DRGN | ▲ 12.65 % |
krone Na Uy/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.237623 DRGN |
Tối đa | 1.985824 DRGN |
Bình quân gia quyền | 1.600022 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.224026 DRGN |
Tối đa | 2.064093 DRGN |
Bình quân gia quyền | 1.591441 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.224026 DRGN |
Tối đa | 17.4123 DRGN |
Bình quân gia quyền | 8.585213 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: