Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/LBC

Lịch sử thay đổi trong NOK/LBC tỷ giá

NOK/LBC tỷ giá

05 06, 2024
1 NOK = 30.4712 LBC
▲ 1.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 109.72% (14.5297 LBC — 30.4712 LBC)

Thay đổi trong NOK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 26.26% (24.134 LBC — 30.4712 LBC)

Thay đổi trong NOK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 254.79% (8.588601 LBC — 30.4712 LBC)

Thay đổi trong NOK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 230.15% (9.22948 LBC — 30.4712 LBC)

krone Na Uy/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 31.5422 LBC ▲ 3.51 %
08/05 33.2702 LBC ▲ 5.48 %
09/05 33.436 LBC ▲ 0.5 %
10/05 45.8324 LBC ▲ 37.08 %
11/05 56.2295 LBC ▲ 22.69 %
12/05 63.7816 LBC ▲ 13.43 %
13/05 66.0966 LBC ▲ 3.63 %
14/05 64.4404 LBC ▼ -2.51 %
15/05 59.2587 LBC ▼ -8.04 %
16/05 59.373 LBC ▲ 0.19 %
17/05 61.3907 LBC ▲ 3.4 %
18/05 62.4019 LBC ▲ 1.65 %
19/05 57.4166 LBC ▼ -7.99 %
20/05 55.2602 LBC ▼ -3.76 %
21/05 58.0767 LBC ▲ 5.1 %
22/05 58.4674 LBC ▲ 0.67 %
23/05 58.9667 LBC ▲ 0.85 %
24/05 59.0159 LBC ▲ 0.08 %
25/05 58.7974 LBC ▼ -0.37 %
26/05 58.6067 LBC ▼ -0.32 %
27/05 55.354 LBC ▼ -5.55 %
28/05 53.6738 LBC ▼ -3.04 %
29/05 53.3082 LBC ▼ -0.68 %
30/05 53.2703 LBC ▼ -0.07 %
31/05 56.0973 LBC ▲ 5.31 %
01/06 57.6058 LBC ▲ 2.69 %
02/06 58.3763 LBC ▲ 1.34 %
03/06 57.6531 LBC ▼ -1.24 %
04/06 58.9332 LBC ▲ 2.22 %
05/06 59.1492 LBC ▲ 0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 30.1996 LBC ▼ -0.89 %
20/05 — 26/05 26.9514 LBC ▼ -10.76 %
27/05 — 02/06 22.8737 LBC ▼ -15.13 %
03/06 — 09/06 24.7768 LBC ▲ 8.32 %
10/06 — 16/06 24.2103 LBC ▼ -2.29 %
17/06 — 23/06 15.7928 LBC ▼ -34.77 %
24/06 — 30/06 16.6516 LBC ▲ 5.44 %
01/07 — 07/07 21.109 LBC ▲ 26.77 %
08/07 — 14/07 35.2495 LBC ▲ 66.99 %
15/07 — 21/07 36.5682 LBC ▲ 3.74 %
22/07 — 28/07 33.6818 LBC ▼ -7.89 %
29/07 — 04/08 38.3302 LBC ▲ 13.8 %

krone Na Uy/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 28.4889 LBC ▼ -6.51 %
07/2024 32.2707 LBC ▲ 13.27 %
08/2024 31.2702 LBC ▼ -3.1 %
09/2024 17.8297 LBC ▼ -42.98 %
10/2024 43.9063 LBC ▲ 146.25 %
11/2024 138.87 LBC ▲ 216.29 %
12/2024 47.6856 LBC ▼ -65.66 %
01/2025 52.7154 LBC ▲ 10.55 %
01/2025 38.3712 LBC ▼ -27.21 %
03/2025 29.5117 LBC ▼ -23.09 %
04/2025 55.5149 LBC ▲ 88.11 %
05/2025 57.36 LBC ▲ 3.32 %

krone Na Uy/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.4006 LBC
Tối đa 30.1152 LBC
Bình quân gia quyền 27.471 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.4193 LBC
Tối đa 30.1152 LBC
Bình quân gia quyền 22.309 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.259402 LBC
Tối đa 45.4754 LBC
Bình quân gia quyền 16.7466 LBC

Chia sẻ một liên kết đến NOK/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu