Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/VET
Lịch sử thay đổi trong NOK/VET tỷ giá
NOK/VET tỷ giá
05 17, 2024
1 NOK = 2.57824 VET
▼ -3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.65% (2.394945 VET — 2.57824 VET)
Thay đổi trong NOK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 22.54% (2.103972 VET — 2.57824 VET)
Thay đổi trong NOK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.06% (4.692867 VET — 2.57824 VET)
Thay đổi trong NOK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 17, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -70.09% (8.621293 VET — 2.57824 VET)
krone Na Uy/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.589635 VET | ▲ 0.44 % |
19/05 | 2.522289 VET | ▼ -2.6 % |
20/05 | 2.464014 VET | ▼ -2.31 % |
21/05 | 2.441606 VET | ▼ -0.91 % |
22/05 | 2.423557 VET | ▼ -0.74 % |
23/05 | 2.435604 VET | ▲ 0.5 % |
24/05 | 2.504638 VET | ▲ 2.83 % |
25/05 | 2.605672 VET | ▲ 4.03 % |
26/05 | 2.612454 VET | ▲ 0.26 % |
27/05 | 2.643907 VET | ▲ 1.2 % |
28/05 | 2.601849 VET | ▼ -1.59 % |
29/05 | 2.661224 VET | ▲ 2.28 % |
30/05 | 2.80139 VET | ▲ 5.27 % |
31/05 | 2.974617 VET | ▲ 6.18 % |
01/06 | 2.992075 VET | ▲ 0.59 % |
02/06 | 2.92779 VET | ▼ -2.15 % |
03/06 | 2.831649 VET | ▼ -3.28 % |
04/06 | 2.853183 VET | ▲ 0.76 % |
05/06 | 2.862468 VET | ▲ 0.33 % |
06/06 | 2.923015 VET | ▲ 2.12 % |
07/06 | 2.954914 VET | ▲ 1.09 % |
08/06 | 2.978661 VET | ▲ 0.8 % |
09/06 | 2.978881 VET | ▲ 0.01 % |
10/06 | 3.007064 VET | ▲ 0.95 % |
11/06 | 3.042012 VET | ▲ 1.16 % |
12/06 | 3.116847 VET | ▲ 2.46 % |
13/06 | 3.155371 VET | ▲ 1.24 % |
14/06 | 3.082695 VET | ▼ -2.3 % |
15/06 | 2.985545 VET | ▼ -3.15 % |
16/06 | 3.004397 VET | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.563002 VET | ▼ -0.59 % |
27/05 — 02/06 | 2.640304 VET | ▲ 3.02 % |
03/06 — 09/06 | 3.083876 VET | ▲ 16.8 % |
10/06 — 16/06 | 2.88239 VET | ▼ -6.53 % |
17/06 — 23/06 | 2.716384 VET | ▼ -5.76 % |
24/06 — 30/06 | 2.835607 VET | ▲ 4.39 % |
01/07 — 07/07 | 2.866594 VET | ▲ 1.09 % |
08/07 — 14/07 | 2.890658 VET | ▲ 0.84 % |
15/07 — 21/07 | 3.197307 VET | ▲ 10.61 % |
22/07 — 28/07 | 3.466963 VET | ▲ 8.43 % |
29/07 — 04/08 | 3.735742 VET | ▲ 7.75 % |
05/08 — 11/08 | 3.64433 VET | ▼ -2.45 % |
krone Na Uy/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.431854 VET | ▼ -5.68 % |
07/2024 | 2.855701 VET | ▲ 17.43 % |
08/2024 | 3.281625 VET | ▲ 14.91 % |
09/2024 | 2.896821 VET | ▼ -11.73 % |
10/2024 | 2.607635 VET | ▼ -9.98 % |
11/2024 | 2.384777 VET | ▼ -8.55 % |
12/2024 | 1.683306 VET | ▼ -29.41 % |
01/2025 | 2.153854 VET | ▲ 27.95 % |
02/2025 | 1.101686 VET | ▼ -48.85 % |
03/2025 | 1.161389 VET | ▲ 5.42 % |
04/2025 | 1.434811 VET | ▲ 23.54 % |
05/2025 | 1.474783 VET | ▲ 2.79 % |
krone Na Uy/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.17668 VET |
Tối đa | 2.734151 VET |
Bình quân gia quyền | 2.453431 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.925763 VET |
Tối đa | 2.734151 VET |
Bình quân gia quyền | 2.224514 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.925763 VET |
Tối đa | 6.405608 VET |
Bình quân gia quyền | 4.023102 VET |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: