Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/TNB
Lịch sử thay đổi trong NPR/TNB tỷ giá
NPR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 NPR = 183.02 TNB
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 561.55% (27.6652 TNB — 183.02 TNB)
Thay đổi trong NPR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 649.91% (24.4053 TNB — 183.02 TNB)
Thay đổi trong NPR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13160.23% (1.380207 TNB — 183.02 TNB)
Thay đổi trong NPR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2252.19% (7.780785 TNB — 183.02 TNB)
rupee Nepal/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 181.98 TNB | ▼ -0.57 % |
19/05 | 184.52 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 185.12 TNB | ▲ 0.33 % |
21/05 | 185.05 TNB | ▼ -0.04 % |
22/05 | 181.84 TNB | ▼ -1.73 % |
23/05 | 177.8 TNB | ▼ -2.22 % |
24/05 | 171.63 TNB | ▼ -3.47 % |
25/05 | 172.64 TNB | ▲ 0.59 % |
26/05 | 178.04 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 301.42 TNB | ▲ 69.3 % |
28/05 | 685.68 TNB | ▲ 127.48 % |
29/05 | 1,673 TNB | ▲ 143.99 % |
30/05 | 1,667 TNB | ▼ -0.34 % |
31/05 | 1,665 TNB | ▼ -0.15 % |
01/06 | 1,664 TNB | ▼ -0.03 % |
02/06 | 1,662 TNB | ▼ -0.16 % |
03/06 | 1,606 TNB | ▼ -3.36 % |
04/06 | 1,549 TNB | ▼ -3.55 % |
05/06 | 1,548 TNB | ▼ -0.02 % |
06/06 | 1,546 TNB | ▼ -0.18 % |
07/06 | 1,544 TNB | ▼ -0.1 % |
08/06 | 1,545 TNB | ▲ 0.07 % |
09/06 | 1,576 TNB | ▲ 1.98 % |
10/06 | 1,607 TNB | ▲ 1.97 % |
11/06 | 1,609 TNB | ▲ 0.16 % |
12/06 | 1,607 TNB | ▼ -0.12 % |
13/06 | 1,607 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 1,608 TNB | ▲ 0.05 % |
15/06 | 1,621 TNB | ▲ 0.8 % |
16/06 | 1,610 TNB | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 184.79 TNB | ▲ 0.97 % |
27/05 — 02/06 | 219.6 TNB | ▲ 18.84 % |
03/06 — 09/06 | 207.6 TNB | ▼ -5.46 % |
10/06 — 16/06 | 212.7 TNB | ▲ 2.46 % |
17/06 — 23/06 | 225.18 TNB | ▲ 5.87 % |
24/06 — 30/06 | 209.19 TNB | ▼ -7.1 % |
01/07 — 07/07 | 213.73 TNB | ▲ 2.17 % |
08/07 — 14/07 | 311.59 TNB | ▲ 45.79 % |
15/07 — 21/07 | 1,738 TNB | ▲ 457.68 % |
22/07 — 28/07 | 1,622 TNB | ▼ -6.65 % |
29/07 — 04/08 | 1,689 TNB | ▲ 4.1 % |
05/08 — 11/08 | 1,689 TNB | ▲ 0.04 % |
rupee Nepal/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181.27 TNB | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 1,695 TNB | ▲ 835.13 % |
08/2024 | 2,113 TNB | ▲ 24.66 % |
09/2024 | 2,489 TNB | ▲ 17.8 % |
10/2024 | 2,456 TNB | ▼ -1.33 % |
11/2024 | 2,948 TNB | ▲ 20.04 % |
12/2024 | 3,412 TNB | ▲ 15.72 % |
01/2025 | 3,459 TNB | ▲ 1.38 % |
02/2025 | 4,791 TNB | ▲ 38.5 % |
03/2025 | 4,440 TNB | ▼ -7.31 % |
04/2025 | 13,525 TNB | ▲ 204.6 % |
05/2025 | 25,231 TNB | ▲ 86.55 % |
rupee Nepal/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.7215 TNB |
Tối đa | 184.04 TNB |
Bình quân gia quyền | 146.14 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.4357 TNB |
Tối đa | 184.04 TNB |
Bình quân gia quyền | 75.5697 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.176378 TNB |
Tối đa | 184.04 TNB |
Bình quân gia quyền | 25.6721 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: