Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BTM
Lịch sử thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá
NULS/BTM tỷ giá
05 17, 2024
1 NULS = 55.5883 BTM
▲ 4.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -24.03% (73.1705 BTM — 55.5883 BTM)
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 87.43% (29.6577 BTM — 55.5883 BTM)
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 444.25% (10.2137 BTM — 55.5883 BTM)
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 1757.02% (2.993416 BTM — 55.5883 BTM)
NULS/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 54.1928 BTM | ▼ -2.51 % |
19/05 | 52.6457 BTM | ▼ -2.85 % |
20/05 | 53.2596 BTM | ▲ 1.17 % |
21/05 | 48.5934 BTM | ▼ -8.76 % |
22/05 | 45.448 BTM | ▼ -6.47 % |
23/05 | 45.7229 BTM | ▲ 0.6 % |
24/05 | 47.2626 BTM | ▲ 3.37 % |
25/05 | 49.1748 BTM | ▲ 4.05 % |
26/05 | 46.4919 BTM | ▼ -5.46 % |
27/05 | 43.8584 BTM | ▼ -5.66 % |
28/05 | 43.0008 BTM | ▼ -1.96 % |
29/05 | 42.2192 BTM | ▼ -1.82 % |
30/05 | 41.6023 BTM | ▼ -1.46 % |
31/05 | 40.314 BTM | ▼ -3.1 % |
01/06 | 40.4553 BTM | ▲ 0.35 % |
02/06 | 39.6305 BTM | ▼ -2.04 % |
03/06 | 42.9954 BTM | ▲ 8.49 % |
04/06 | 46.4199 BTM | ▲ 7.96 % |
05/06 | 46.7541 BTM | ▲ 0.72 % |
06/06 | 48.4411 BTM | ▲ 3.61 % |
07/06 | 49.0395 BTM | ▲ 1.24 % |
08/06 | 47.0378 BTM | ▼ -4.08 % |
09/06 | 46.8517 BTM | ▼ -0.4 % |
10/06 | 47.0005 BTM | ▲ 0.32 % |
11/06 | 44.8884 BTM | ▼ -4.49 % |
12/06 | 42.2179 BTM | ▼ -5.95 % |
13/06 | 40.4067 BTM | ▼ -4.29 % |
14/06 | 41.7283 BTM | ▲ 3.27 % |
15/06 | 42.7453 BTM | ▲ 2.44 % |
16/06 | 42.1313 BTM | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.0695 BTM | ▼ -2.73 % |
27/05 — 02/06 | 59.5706 BTM | ▲ 10.17 % |
03/06 — 09/06 | 99.5344 BTM | ▲ 67.09 % |
10/06 — 16/06 | 142.18 BTM | ▲ 42.85 % |
17/06 — 23/06 | 126.63 BTM | ▼ -10.94 % |
24/06 — 30/06 | 150.62 BTM | ▲ 18.95 % |
01/07 — 07/07 | 138.14 BTM | ▼ -8.29 % |
08/07 — 14/07 | 120.67 BTM | ▼ -12.65 % |
15/07 — 21/07 | 108.86 BTM | ▼ -9.79 % |
22/07 — 28/07 | 117.39 BTM | ▲ 7.84 % |
29/07 — 04/08 | 109.34 BTM | ▼ -6.86 % |
05/08 — 11/08 | 108.62 BTM | ▼ -0.65 % |
NULS/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.7522 BTM | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 47.78 BTM | ▼ -14.3 % |
08/2024 | 43.6925 BTM | ▼ -8.55 % |
09/2024 | 38.4137 BTM | ▼ -12.08 % |
10/2024 | 41.2557 BTM | ▲ 7.4 % |
11/2024 | 130.22 BTM | ▲ 215.65 % |
12/2024 | 139.24 BTM | ▲ 6.92 % |
01/2025 | 161.12 BTM | ▲ 15.72 % |
02/2025 | 158.81 BTM | ▼ -1.43 % |
03/2025 | 471.6 BTM | ▲ 196.95 % |
04/2025 | 386.34 BTM | ▼ -18.08 % |
05/2025 | 389.76 BTM | ▲ 0.89 % |
NULS/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.5503 BTM |
Tối đa | 69.1594 BTM |
Bình quân gia quyền | 58.1532 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.7091 BTM |
Tối đa | 87.4945 BTM |
Bình quân gia quyền | 50.9056 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.300327 BTM |
Tối đa | 87.4945 BTM |
Bình quân gia quyền | 22.4989 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: