Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DENT

Lịch sử thay đổi trong NULS/DENT tỷ giá

NULS/DENT tỷ giá

05 17, 2024
1 NULS = 469.11 DENT
▲ 1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -12.53% (536.29 DENT — 469.11 DENT)

Thay đổi trong NULS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 133.65% (200.78 DENT — 469.11 DENT)

Thay đổi trong NULS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 86.74% (251.21 DENT — 469.11 DENT)

Thay đổi trong NULS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -70.67% (1,599 DENT — 469.11 DENT)

NULS/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 464.9 DENT ▼ -0.9 %
19/05 454.67 DENT ▼ -2.2 %
20/05 443.49 DENT ▼ -2.46 %
21/05 430.52 DENT ▼ -2.93 %
22/05 419 DENT ▼ -2.67 %
23/05 410.71 DENT ▼ -1.98 %
24/05 427.23 DENT ▲ 4.02 %
25/05 470.51 DENT ▲ 10.13 %
26/05 464.76 DENT ▼ -1.22 %
27/05 460.81 DENT ▼ -0.85 %
28/05 444.71 DENT ▼ -3.5 %
29/05 437.12 DENT ▼ -1.71 %
30/05 419.4 DENT ▼ -4.05 %
31/05 405.51 DENT ▼ -3.31 %
01/06 404.32 DENT ▼ -0.29 %
02/06 397.31 DENT ▼ -1.74 %
03/06 424.82 DENT ▲ 6.93 %
04/06 449.46 DENT ▲ 5.8 %
05/06 442.41 DENT ▼ -1.57 %
06/06 455.59 DENT ▲ 2.98 %
07/06 473 DENT ▲ 3.82 %
08/06 456.13 DENT ▼ -3.57 %
09/06 450.07 DENT ▼ -1.33 %
10/06 454.45 DENT ▲ 0.97 %
11/06 464.15 DENT ▲ 2.14 %
12/06 455.75 DENT ▼ -1.81 %
13/06 435.16 DENT ▼ -4.52 %
14/06 427.94 DENT ▼ -1.66 %
15/06 430.87 DENT ▲ 0.69 %
16/06 423.27 DENT ▼ -1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 440.09 DENT ▼ -6.19 %
27/05 — 02/06 513.09 DENT ▲ 16.59 %
03/06 — 09/06 815.93 DENT ▲ 59.02 %
10/06 — 16/06 1,237 DENT ▲ 51.58 %
17/06 — 23/06 1,230 DENT ▼ -0.54 %
24/06 — 30/06 1,238 DENT ▲ 0.62 %
01/07 — 07/07 1,361 DENT ▲ 9.98 %
08/07 — 14/07 1,282 DENT ▼ -5.8 %
15/07 — 21/07 1,342 DENT ▲ 4.68 %
22/07 — 28/07 1,331 DENT ▼ -0.85 %
29/07 — 04/08 1,361 DENT ▲ 2.26 %
05/08 — 11/08 1,287 DENT ▼ -5.45 %

NULS/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 458.72 DENT ▼ -2.21 %
07/2024 474.87 DENT ▲ 3.52 %
08/2024 497.18 DENT ▲ 4.7 %
09/2024 530.99 DENT ▲ 6.8 %
10/2024 479.71 DENT ▼ -9.66 %
11/2024 494.02 DENT ▲ 2.98 %
12/2024 398.86 DENT ▼ -19.26 %
01/2025 427.17 DENT ▲ 7.1 %
02/2025 303.53 DENT ▼ -28.94 %
03/2025 990.23 DENT ▲ 226.24 %
04/2025 1,014 DENT ▲ 2.36 %
05/2025 1,030 DENT ▲ 1.64 %

NULS/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 443.16 DENT
Tối đa 544.85 DENT
Bình quân gia quyền 485.32 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 143.37 DENT
Tối đa 598.07 DENT
Bình quân gia quyền 362.74 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 143.37 DENT
Tối đa 598.07 DENT
Bình quân gia quyền 285.26 DENT

Chia sẻ một liên kết đến NULS/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu