Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/NMC

Lịch sử thay đổi trong NULS/NMC tỷ giá

NULS/NMC tỷ giá

05 05, 2024
1 NULS = 1.522717 NMC
▼ -4.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.39% (1.592606 NMC — 1.522717 NMC)

Thay đổi trong NULS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 168.86% (0.5663544 NMC — 1.522717 NMC)

Thay đổi trong NULS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 825.65% (0.1645026 NMC — 1.522717 NMC)

Thay đổi trong NULS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 214.64% (0.48396151 NMC — 1.522717 NMC)

NULS/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 1.56689 NMC ▲ 2.9 %
07/05 1.631444 NMC ▲ 4.12 %
08/05 1.681384 NMC ▲ 3.06 %
09/05 1.686812 NMC ▲ 0.32 %
10/05 1.747937 NMC ▲ 3.62 %
11/05 1.723968 NMC ▼ -1.37 %
12/05 1.616273 NMC ▼ -6.25 %
13/05 1.359869 NMC ▼ -15.86 %
14/05 1.447322 NMC ▲ 6.43 %
15/05 1.370877 NMC ▼ -5.28 %
16/05 1.314572 NMC ▼ -4.11 %
17/05 1.393932 NMC ▲ 6.04 %
18/05 1.381426 NMC ▼ -0.9 %
19/05 1.365391 NMC ▼ -1.16 %
20/05 1.378954 NMC ▲ 0.99 %
21/05 1.371259 NMC ▼ -0.56 %
22/05 1.346557 NMC ▼ -1.8 %
23/05 1.329562 NMC ▼ -1.26 %
24/05 1.37647 NMC ▲ 3.53 %
25/05 1.449493 NMC ▲ 5.31 %
26/05 1.442198 NMC ▼ -0.5 %
27/05 1.386823 NMC ▼ -3.84 %
28/05 1.340084 NMC ▼ -3.37 %
29/05 1.296739 NMC ▼ -3.23 %
30/05 1.201835 NMC ▼ -7.32 %
31/05 1.219471 NMC ▲ 1.47 %
01/06 1.25867 NMC ▲ 3.21 %
02/06 1.265395 NMC ▲ 0.53 %
03/06 1.312001 NMC ▲ 3.68 %
04/06 1.357357 NMC ▲ 3.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.387599 NMC ▼ -8.87 %
13/05 — 19/05 1.233135 NMC ▼ -11.13 %
20/05 — 26/05 1.193353 NMC ▼ -3.23 %
27/05 — 02/06 1.42912 NMC ▲ 19.76 %
03/06 — 09/06 2.155488 NMC ▲ 50.83 %
10/06 — 16/06 3.648818 NMC ▲ 69.28 %
17/06 — 23/06 3.434762 NMC ▼ -5.87 %
24/06 — 30/06 3.743797 NMC ▲ 9 %
01/07 — 07/07 2.913531 NMC ▼ -22.18 %
08/07 — 14/07 2.910518 NMC ▼ -0.1 %
15/07 — 21/07 2.854681 NMC ▼ -1.92 %
22/07 — 28/07 3.065919 NMC ▲ 7.4 %

NULS/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.542285 NMC ▲ 1.29 %
07/2024 1.666263 NMC ▲ 8.04 %
08/2024 1.561548 NMC ▼ -6.28 %
09/2024 1.765993 NMC ▲ 13.09 %
10/2024 2.280264 NMC ▲ 29.12 %
11/2024 2.45424 NMC ▲ 7.63 %
12/2024 3.934013 NMC ▲ 60.29 %
12/2024 4.393292 NMC ▲ 11.67 %
01/2025 7.012211 NMC ▲ 59.61 %
03/2025 17.8638 NMC ▲ 154.75 %
03/2025 14.9531 NMC ▼ -16.29 %
04/2025 17.0363 NMC ▲ 13.93 %

NULS/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.316363 NMC
Tối đa 1.928747 NMC
Bình quân gia quyền 1.575887 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49488619 NMC
Tối đa 2.027082 NMC
Bình quân gia quyền 1.120303 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11285771 NMC
Tối đa 2.027082 NMC
Bình quân gia quyền 0.41626351 NMC

Chia sẻ một liên kết đến NULS/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu