Tỷ giá hối đoái NULS chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/VND

Lịch sử thay đổi trong NULS/VND tỷ giá

NULS/VND tỷ giá

05 17, 2024
1 NULS = 17,214 VND
▲ 3.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -7.06% (18,522 VND — 17,214 VND)

Thay đổi trong NULS/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 146.84% (6,974 VND — 17,214 VND)

Thay đổi trong NULS/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 209.12% (5,569 VND — 17,214 VND)

Thay đổi trong NULS/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 261.08% (4,767 VND — 17,214 VND)

NULS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 17,178 VND ▼ -0.21 %
19/05 17,049 VND ▼ -0.75 %
20/05 17,320 VND ▲ 1.59 %
21/05 17,284 VND ▼ -0.21 %
22/05 17,144 VND ▼ -0.8 %
23/05 16,996 VND ▼ -0.87 %
24/05 17,446 VND ▲ 2.65 %
25/05 18,238 VND ▲ 4.54 %
26/05 17,774 VND ▼ -2.54 %
27/05 16,932 VND ▼ -4.74 %
28/05 16,413 VND ▼ -3.07 %
29/05 15,557 VND ▼ -5.21 %
30/05 14,333 VND ▼ -7.87 %
31/05 13,469 VND ▼ -6.02 %
01/06 13,625 VND ▲ 1.15 %
02/06 14,017 VND ▲ 2.88 %
03/06 15,770 VND ▲ 12.51 %
04/06 16,633 VND ▲ 5.48 %
05/06 16,565 VND ▼ -0.41 %
06/06 16,752 VND ▲ 1.13 %
07/06 17,038 VND ▲ 1.7 %
08/06 16,617 VND ▼ -2.47 %
09/06 16,602 VND ▼ -0.09 %
10/06 16,363 VND ▼ -1.44 %
11/06 16,147 VND ▼ -1.32 %
12/06 15,741 VND ▼ -2.52 %
13/06 14,845 VND ▼ -5.69 %
14/06 15,146 VND ▲ 2.03 %
15/06 15,885 VND ▲ 4.88 %
16/06 15,683 VND ▼ -1.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 17,757 VND ▲ 3.15 %
27/05 — 02/06 20,191 VND ▲ 13.71 %
03/06 — 09/06 27,644 VND ▲ 36.91 %
10/06 — 16/06 44,741 VND ▲ 61.85 %
17/06 — 23/06 41,833 VND ▼ -6.5 %
24/06 — 30/06 44,260 VND ▲ 5.8 %
01/07 — 07/07 35,789 VND ▼ -19.14 %
08/07 — 14/07 37,075 VND ▲ 3.59 %
15/07 — 21/07 33,149 VND ▼ -10.59 %
22/07 — 28/07 34,939 VND ▲ 5.4 %
29/07 — 04/08 33,555 VND ▼ -3.96 %
05/08 — 11/08 33,367 VND ▼ -0.56 %

NULS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 17,467 VND ▲ 1.47 %
07/2024 16,799 VND ▼ -3.82 %
08/2024 14,550 VND ▼ -13.38 %
09/2024 15,336 VND ▲ 5.4 %
10/2024 15,979 VND ▲ 4.19 %
11/2024 18,764 VND ▲ 17.43 %
12/2024 22,547 VND ▲ 20.16 %
01/2025 16,036 VND ▼ -28.88 %
02/2025 22,582 VND ▲ 40.82 %
03/2025 77,218 VND ▲ 241.95 %
04/2025 54,938 VND ▼ -28.85 %
05/2025 60,212 VND ▲ 9.6 %

NULS/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14,088 VND
Tối đa 20,763 VND
Bình quân gia quyền 17,392 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,636 VND
Tối đa 27,308 VND
Bình quân gia quyền 15,263 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,369 VND
Tối đa 27,308 VND
Bình quân gia quyền 7,937 VND

Chia sẻ một liên kết đến NULS/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu