Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ZIL
Lịch sử thay đổi trong NULS/ZIL tỷ giá
NULS/ZIL tỷ giá
05 17, 2024
1 NULS = 26.1351 ZIL
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -10.29% (29.1325 ZIL — 26.1351 ZIL)
Thay đổi trong NULS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 125.97% (11.5659 ZIL — 26.1351 ZIL)
Thay đổi trong NULS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 184.77% (9.177533 ZIL — 26.1351 ZIL)
Thay đổi trong NULS/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -34.59% (39.9555 ZIL — 26.1351 ZIL)
NULS/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25.9988 ZIL | ▼ -0.52 % |
19/05 | 25.267 ZIL | ▼ -2.81 % |
20/05 | 24.7705 ZIL | ▼ -1.96 % |
21/05 | 24.283 ZIL | ▼ -1.97 % |
22/05 | 23.8379 ZIL | ▼ -1.83 % |
23/05 | 23.0625 ZIL | ▼ -3.25 % |
24/05 | 23.6106 ZIL | ▲ 2.38 % |
25/05 | 26.0205 ZIL | ▲ 10.21 % |
26/05 | 25.5788 ZIL | ▼ -1.7 % |
27/05 | 25.0725 ZIL | ▼ -1.98 % |
28/05 | 24.1006 ZIL | ▼ -3.88 % |
29/05 | 23.8666 ZIL | ▼ -0.97 % |
30/05 | 23.3565 ZIL | ▼ -2.14 % |
31/05 | 22.6051 ZIL | ▼ -3.22 % |
01/06 | 22.3327 ZIL | ▼ -1.21 % |
02/06 | 22.1528 ZIL | ▼ -0.81 % |
03/06 | 24.1203 ZIL | ▲ 8.88 % |
04/06 | 25.4369 ZIL | ▲ 5.46 % |
05/06 | 25.243 ZIL | ▼ -0.76 % |
06/06 | 26.0579 ZIL | ▲ 3.23 % |
07/06 | 27.0094 ZIL | ▲ 3.65 % |
08/06 | 26.1096 ZIL | ▼ -3.33 % |
09/06 | 26.099 ZIL | ▼ -0.04 % |
10/06 | 26.2423 ZIL | ▲ 0.55 % |
11/06 | 26.2778 ZIL | ▲ 0.14 % |
12/06 | 26.0236 ZIL | ▼ -0.97 % |
13/06 | 25.0214 ZIL | ▼ -3.85 % |
14/06 | 24.7979 ZIL | ▼ -0.89 % |
15/06 | 25.0301 ZIL | ▲ 0.94 % |
16/06 | 24.8188 ZIL | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.7949 ZIL | ▼ -1.3 % |
27/05 — 02/06 | 25.3408 ZIL | ▼ -1.76 % |
03/06 — 09/06 | 38.6076 ZIL | ▲ 52.35 % |
10/06 — 16/06 | 58.7734 ZIL | ▲ 52.23 % |
17/06 — 23/06 | 51.6737 ZIL | ▼ -12.08 % |
24/06 — 30/06 | 59.3432 ZIL | ▲ 14.84 % |
01/07 — 07/07 | 62.2427 ZIL | ▲ 4.89 % |
08/07 — 14/07 | 60.1619 ZIL | ▼ -3.34 % |
15/07 — 21/07 | 60.0552 ZIL | ▼ -0.18 % |
22/07 — 28/07 | 61.6899 ZIL | ▲ 2.72 % |
29/07 — 04/08 | 63.6413 ZIL | ▲ 3.16 % |
05/08 — 11/08 | 61.4119 ZIL | ▼ -3.5 % |
NULS/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.2179 ZIL | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 24.71 ZIL | ▼ -2.01 % |
08/2024 | 28.2554 ZIL | ▲ 14.35 % |
09/2024 | 26.8826 ZIL | ▼ -4.86 % |
10/2024 | 25.5946 ZIL | ▼ -4.79 % |
11/2024 | 26.9702 ZIL | ▲ 5.37 % |
12/2024 | 28.3747 ZIL | ▲ 5.21 % |
01/2025 | 27.8837 ZIL | ▼ -1.73 % |
02/2025 | 26.0835 ZIL | ▼ -6.46 % |
03/2025 | 66.6201 ZIL | ▲ 155.41 % |
04/2025 | 72.2298 ZIL | ▲ 8.42 % |
05/2025 | 76.4853 ZIL | ▲ 5.89 % |
NULS/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.687 ZIL |
Tối đa | 29.6432 ZIL |
Bình quân gia quyền | 26.3053 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.1818 ZIL |
Tối đa | 31.3991 ZIL |
Bình quân gia quyền | 19.9327 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.061766 ZIL |
Tối đa | 31.3991 ZIL |
Bình quân gia quyền | 12.8084 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: