Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/VEF
Lịch sử thay đổi trong NXS/VEF tỷ giá
NXS/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 NXS = 208,141 VEF
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.43% (201,231 VEF — 208,141 VEF)
Thay đổi trong NXS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -12.36% (237,490 VEF — 208,141 VEF)
Thay đổi trong NXS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 317.84% (49,814 VEF — 208,141 VEF)
Thay đổi trong NXS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12472886.13% (1.67 VEF — 208,141 VEF)
Nexus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 210,569 VEF | ▲ 1.17 % |
08/05 | 224,416 VEF | ▲ 6.58 % |
09/05 | 218,538 VEF | ▼ -2.62 % |
10/05 | 213,675 VEF | ▼ -2.23 % |
11/05 | 207,827 VEF | ▼ -2.74 % |
12/05 | 206,000 VEF | ▼ -0.88 % |
13/05 | 202,344 VEF | ▼ -1.77 % |
14/05 | 198,269 VEF | ▼ -2.01 % |
15/05 | 195,859 VEF | ▼ -1.22 % |
16/05 | 197,788 VEF | ▲ 0.99 % |
17/05 | 202,938 VEF | ▲ 2.6 % |
18/05 | 197,839 VEF | ▼ -2.51 % |
19/05 | 202,998 VEF | ▲ 2.61 % |
20/05 | 219,337 VEF | ▲ 8.05 % |
21/05 | 214,427 VEF | ▼ -2.24 % |
22/05 | 219,636 VEF | ▲ 2.43 % |
23/05 | 227,438 VEF | ▲ 3.55 % |
24/05 | 219,732 VEF | ▼ -3.39 % |
25/05 | 219,550 VEF | ▼ -0.08 % |
26/05 | 211,942 VEF | ▼ -3.47 % |
27/05 | 213,149 VEF | ▲ 0.57 % |
28/05 | 217,476 VEF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 228,458 VEF | ▲ 5.05 % |
30/05 | 229,892 VEF | ▲ 0.63 % |
31/05 | 229,925 VEF | ▲ 0.01 % |
01/06 | 232,329 VEF | ▲ 1.05 % |
02/06 | 230,471 VEF | ▼ -0.8 % |
03/06 | 234,108 VEF | ▲ 1.58 % |
04/06 | 228,704 VEF | ▼ -2.31 % |
05/06 | 226,216 VEF | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 211,649 VEF | ▲ 1.69 % |
20/05 — 26/05 | 170,646 VEF | ▼ -19.37 % |
27/05 — 02/06 | 165,350 VEF | ▼ -3.1 % |
03/06 — 09/06 | 166,426 VEF | ▲ 0.65 % |
10/06 — 16/06 | 171,014 VEF | ▲ 2.76 % |
17/06 — 23/06 | 166,981 VEF | ▼ -2.36 % |
24/06 — 30/06 | 173,159 VEF | ▲ 3.7 % |
01/07 — 07/07 | 178,025 VEF | ▲ 2.81 % |
08/07 — 14/07 | 173,256 VEF | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 177,210 VEF | ▲ 2.28 % |
22/07 — 28/07 | 192,017 VEF | ▲ 8.36 % |
29/07 — 04/08 | 187,000 VEF | ▼ -2.61 % |
Nexus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 193,427 VEF | ▼ -7.07 % |
07/2024 | 180,125 VEF | ▼ -6.88 % |
08/2024 | -16,797.32 VEF | ▼ -109.33 % |
09/2024 | -23,327 VEF | ▲ 38.87 % |
10/2024 | -50,321.52 VEF | ▲ 115.72 % |
11/2024 | -76,407.14 VEF | ▲ 51.84 % |
12/2024 | -101,513.45 VEF | ▲ 32.86 % |
01/2025 | -89,551.29 VEF | ▼ -11.78 % |
01/2025 | -71,820.17 VEF | ▼ -19.8 % |
03/2025 | -64,782.11 VEF | ▼ -9.8 % |
04/2025 | -65,505.11 VEF | ▲ 1.12 % |
05/2025 | -68,911 VEF | ▲ 5.2 % |
Nexus/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 177,041 VEF |
Tối đa | 229,610 VEF |
Bình quân gia quyền | 205,279 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 164,517 VEF |
Tối đa | 546,186 VEF |
Bình quân gia quyền | 206,365 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,593 VEF |
Tối đa | 546,186 VEF |
Bình quân gia quyền | 202,189 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: