Tỷ giá hối đoái NXT chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/LBC

Lịch sử thay đổi trong NXT/LBC tỷ giá

NXT/LBC tỷ giá

07 20, 2023
1 NXT = 0.27435934 LBC
▼ -6.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NXT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 31.78% (0.20819265 LBC — 0.27435934 LBC)

Thay đổi trong NXT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.72% (0.24779001 LBC — 0.27435934 LBC)

Thay đổi trong NXT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 52.72% (0.17964471 LBC — 0.27435934 LBC)

Thay đổi trong NXT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -68.33% (0.8662413 LBC — 0.27435934 LBC)

NXT/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

NXT/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.28501388 LBC ▲ 3.88 %
19/05 0.29130684 LBC ▲ 2.21 %
20/05 0.28148982 LBC ▼ -3.37 %
21/05 0.25655678 LBC ▼ -8.86 %
22/05 0.24318583 LBC ▼ -5.21 %
23/05 0.25535747 LBC ▲ 5.01 %
24/05 0.25195945 LBC ▼ -1.33 %
25/05 0.29179618 LBC ▲ 15.81 %
26/05 0.29394129 LBC ▲ 0.74 %
27/05 0.30648852 LBC ▲ 4.27 %
28/05 0.2721128 LBC ▼ -11.22 %
29/05 0.28738437 LBC ▲ 5.61 %
30/05 0.30319341 LBC ▲ 5.5 %
31/05 0.32058347 LBC ▲ 5.74 %
01/06 0.31246776 LBC ▼ -2.53 %
02/06 0.30809348 LBC ▼ -1.4 %
03/06 0.32043716 LBC ▲ 4.01 %
04/06 0.35358614 LBC ▲ 10.34 %
05/06 0.3607147 LBC ▲ 2.02 %
06/06 0.36307236 LBC ▲ 0.65 %
07/06 0.32629982 LBC ▼ -10.13 %
08/06 0.34358372 LBC ▲ 5.3 %
09/06 0.36171524 LBC ▲ 5.28 %
10/06 0.37195053 LBC ▲ 2.83 %
11/06 0.38399418 LBC ▲ 3.24 %
12/06 0.39120576 LBC ▲ 1.88 %
13/06 0.39187081 LBC ▲ 0.17 %
14/06 0.42918431 LBC ▲ 9.52 %
15/06 0.46068145 LBC ▲ 7.34 %
16/06 0.43082391 LBC ▼ -6.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NXT/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.27569588 LBC ▲ 0.49 %
27/05 — 02/06 0.25068842 LBC ▼ -9.07 %
03/06 — 09/06 0.24606437 LBC ▼ -1.84 %
10/06 — 16/06 0.21562714 LBC ▼ -12.37 %
17/06 — 23/06 0.2175644 LBC ▲ 0.9 %
24/06 — 30/06 0.21859902 LBC ▲ 0.48 %
01/07 — 07/07 0.22070062 LBC ▲ 0.96 %
08/07 — 14/07 0.19531865 LBC ▼ -11.5 %
15/07 — 21/07 0.23083482 LBC ▲ 18.18 %
22/07 — 28/07 0.27072711 LBC ▲ 17.28 %
29/07 — 04/08 0.28756298 LBC ▲ 6.22 %
05/08 — 11/08 0.30368622 LBC ▲ 5.61 %

NXT/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27731306 LBC ▲ 1.08 %
07/2024 0.18753349 LBC ▼ -32.37 %
08/2024 0.29139433 LBC ▲ 55.38 %
09/2024 0.40436475 LBC ▲ 38.77 %
10/2024 0.51994343 LBC ▲ 28.58 %
11/2024 0.32136243 LBC ▼ -38.19 %
12/2024 0.48333116 LBC ▲ 50.4 %
01/2025 0.5066873 LBC ▲ 4.83 %
02/2025 0.42987439 LBC ▼ -15.16 %
03/2025 0.32123462 LBC ▼ -25.27 %
04/2025 0.29365533 LBC ▼ -8.59 %
05/2025 0.39623272 LBC ▲ 34.93 %

NXT/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17783571 LBC
Tối đa 0.31965158 LBC
Bình quân gia quyền 0.22899802 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17783571 LBC
Tối đa 0.31965158 LBC
Bình quân gia quyền 0.24029808 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11811636 LBC
Tối đa 0.46088919 LBC
Bình quân gia quyền 0.24299226 LBC

Chia sẻ một liên kết đến NXT/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu