Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/DTA
Lịch sử thay đổi trong NZD/DTA tỷ giá
NZD/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 NZD = 29,987 DTA
▲ 5.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 54.56% (19,402 DTA — 29,987 DTA)
Thay đổi trong NZD/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 44.79% (20,712 DTA — 29,987 DTA)
Thay đổi trong NZD/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 458.64% (5,368 DTA — 29,987 DTA)
Thay đổi trong NZD/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 953.13% (2,847 DTA — 29,987 DTA)
dollar New Zealand/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 30,321 DTA | ▲ 1.11 % |
05/06 | 31,954 DTA | ▲ 5.38 % |
06/06 | 31,154 DTA | ▼ -2.5 % |
07/06 | 29,348 DTA | ▼ -5.8 % |
08/06 | 29,349 DTA | ▲ 0 % |
09/06 | 29,741 DTA | ▲ 1.34 % |
10/06 | 30,962 DTA | ▲ 4.1 % |
11/06 | 31,723 DTA | ▲ 2.46 % |
12/06 | 31,036 DTA | ▼ -2.17 % |
13/06 | 30,286 DTA | ▼ -2.42 % |
14/06 | 31,328 DTA | ▲ 3.44 % |
15/06 | 31,021 DTA | ▼ -0.98 % |
16/06 | 29,387 DTA | ▼ -5.27 % |
17/06 | 31,268 DTA | ▲ 6.4 % |
18/06 | 29,712 DTA | ▼ -4.98 % |
19/06 | 30,655 DTA | ▲ 3.17 % |
20/06 | 30,495 DTA | ▼ -0.52 % |
21/06 | 30,776 DTA | ▲ 0.92 % |
22/06 | 31,043 DTA | ▲ 0.87 % |
23/06 | 31,205 DTA | ▲ 0.52 % |
24/06 | 33,382 DTA | ▲ 6.98 % |
25/06 | 35,108 DTA | ▲ 5.17 % |
26/06 | 35,920 DTA | ▲ 2.31 % |
27/06 | 36,983 DTA | ▲ 2.96 % |
28/06 | 40,347 DTA | ▲ 9.1 % |
29/06 | 45,628 DTA | ▲ 13.09 % |
30/06 | 46,794 DTA | ▲ 2.56 % |
01/07 | 46,859 DTA | ▲ 0.14 % |
02/07 | 44,211 DTA | ▼ -5.65 % |
03/07 | 43,567 DTA | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 78,361 DTA | ▲ 161.31 % |
17/06 — 23/06 | 76,678 DTA | ▼ -2.15 % |
24/06 — 30/06 | 66,060 DTA | ▼ -13.85 % |
01/07 — 07/07 | 75,783 DTA | ▲ 14.72 % |
08/07 — 14/07 | 76,182 DTA | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 80,011 DTA | ▲ 5.03 % |
22/07 — 28/07 | 109,508 DTA | ▲ 36.87 % |
29/07 — 04/08 | 100,743 DTA | ▼ -8 % |
05/08 — 11/08 | 96,842 DTA | ▼ -3.87 % |
12/08 — 18/08 | 97,599 DTA | ▲ 0.78 % |
19/08 — 25/08 | 93,728 DTA | ▼ -3.97 % |
26/08 — 01/09 | 128,486 DTA | ▲ 37.08 % |
dollar New Zealand/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30,884 DTA | ▲ 2.99 % |
08/2024 | 29,875 DTA | ▼ -3.27 % |
09/2024 | 22,780 DTA | ▼ -23.75 % |
10/2024 | 47,903 DTA | ▲ 110.29 % |
10/2024 | 34,920 DTA | ▼ -27.1 % |
11/2024 | 120,553 DTA | ▲ 245.23 % |
12/2024 | 114,079 DTA | ▼ -5.37 % |
01/2025 | 155,957 DTA | ▲ 36.71 % |
02/2025 | 418,869 DTA | ▲ 168.58 % |
03/2025 | 434,142 DTA | ▲ 3.65 % |
04/2025 | 409,893 DTA | ▼ -5.59 % |
05/2025 | 533,308 DTA | ▲ 30.11 % |
dollar New Zealand/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,137 DTA |
Tối đa | 29,243 DTA |
Bình quân gia quyền | 21,960 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,137 DTA |
Tối đa | 29,243 DTA |
Bình quân gia quyền | 21,107 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,546 DTA |
Tối đa | 29,243 DTA |
Bình quân gia quyền | 17,265 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: