Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong NZD/ELLA tỷ giá
NZD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 NZD = 96.0937 ELLA
▲ 2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -20.74% (121.24 ELLA — 96.0937 ELLA)
Thay đổi trong NZD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -53.52% (206.73 ELLA — 96.0937 ELLA)
Thay đổi trong NZD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (736.31 ELLA — 96.0937 ELLA)
Thay đổi trong NZD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (736.31 ELLA — 96.0937 ELLA)
dollar New Zealand/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 104.8 ELLA | ▲ 9.06 % |
13/05 | 104.5 ELLA | ▼ -0.29 % |
14/05 | 102.51 ELLA | ▼ -1.91 % |
15/05 | 101.82 ELLA | ▼ -0.67 % |
16/05 | 104.31 ELLA | ▲ 2.45 % |
17/05 | 103.94 ELLA | ▼ -0.36 % |
18/05 | 99.9731 ELLA | ▼ -3.82 % |
19/05 | 98.2063 ELLA | ▼ -1.77 % |
20/05 | 98.5431 ELLA | ▲ 0.34 % |
21/05 | 98.4332 ELLA | ▼ -0.11 % |
22/05 | 97.9098 ELLA | ▼ -0.53 % |
23/05 | 91.6307 ELLA | ▼ -6.41 % |
24/05 | 89.6576 ELLA | ▼ -2.15 % |
25/05 | 100.3 ELLA | ▲ 11.87 % |
26/05 | 112.79 ELLA | ▲ 12.45 % |
27/05 | 111.39 ELLA | ▼ -1.24 % |
28/05 | 125.94 ELLA | ▲ 13.06 % |
29/05 | 141.4 ELLA | ▲ 12.28 % |
30/05 | 135.69 ELLA | ▼ -4.03 % |
31/05 | 144.23 ELLA | ▲ 6.29 % |
01/06 | 100.01 ELLA | ▼ -30.66 % |
02/06 | 117.33 ELLA | ▲ 17.32 % |
03/06 | 101.43 ELLA | ▼ -13.55 % |
04/06 | 84.0342 ELLA | ▼ -17.15 % |
05/06 | 80.9327 ELLA | ▼ -3.69 % |
06/06 | 87.1 ELLA | ▲ 7.62 % |
07/06 | 91.6377 ELLA | ▲ 5.21 % |
08/06 | 85.364 ELLA | ▼ -6.85 % |
09/06 | 86.9798 ELLA | ▲ 1.89 % |
10/06 | 88.9846 ELLA | ▲ 2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 60.0754 ELLA | ▼ -37.48 % |
20/05 — 26/05 | 111.39 ELLA | ▲ 85.42 % |
27/05 — 02/06 | 137.28 ELLA | ▲ 23.24 % |
03/06 — 09/06 | 114.99 ELLA | ▼ -16.23 % |
10/06 — 16/06 | 156.06 ELLA | ▲ 35.72 % |
17/06 — 23/06 | 136.27 ELLA | ▼ -12.68 % |
24/06 — 30/06 | 29.8363 ELLA | ▼ -78.1 % |
01/07 — 07/07 | 34.3883 ELLA | ▲ 15.26 % |
08/07 — 14/07 | 32.2938 ELLA | ▼ -6.09 % |
15/07 — 21/07 | 35.4739 ELLA | ▲ 9.85 % |
22/07 — 28/07 | 32.5306 ELLA | ▼ -8.3 % |
29/07 — 04/08 | 23.925 ELLA | ▼ -26.45 % |
dollar New Zealand/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.7633 ELLA | ▼ -5.55 % |
07/2024 | 106.51 ELLA | ▲ 17.35 % |
08/2024 | 94.6365 ELLA | ▼ -11.15 % |
09/2024 | 12.3385 ELLA | ▼ -86.96 % |
10/2024 | 6.732349 ELLA | ▼ -45.44 % |
11/2024 | 16.7922 ELLA | ▲ 149.43 % |
12/2024 | 3.766114 ELLA | ▼ -77.57 % |
01/2025 | 2.880784 ELLA | ▼ -23.51 % |
dollar New Zealand/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94.4998 ELLA |
Tối đa | 166.84 ELLA |
Bình quân gia quyền | 120.07 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 94.4998 ELLA |
Tối đa | 349.7 ELLA |
Bình quân gia quyền | 184.48 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94.4998 ELLA |
Tối đa | 960.26 ELLA |
Bình quân gia quyền | 449.51 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: