Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/LBC

Lịch sử thay đổi trong NZD/LBC tỷ giá

NZD/LBC tỷ giá

05 05, 2024
1 NZD = 194.47 LBC
▲ 2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 102.31% (96.1245 LBC — 194.47 LBC)

Thay đổi trong NZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 21.14% (160.53 LBC — 194.47 LBC)

Thay đổi trong NZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 246.54% (56.1182 LBC — 194.47 LBC)

Thay đổi trong NZD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 238.72% (57.4139 LBC — 194.47 LBC)

dollar New Zealand/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

dollar New Zealand/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 192.48 LBC ▼ -1.02 %
07/05 203.88 LBC ▲ 5.93 %
08/05 213.58 LBC ▲ 4.76 %
09/05 214.61 LBC ▲ 0.48 %
10/05 304.63 LBC ▲ 41.95 %
11/05 358.64 LBC ▲ 17.73 %
12/05 410.74 LBC ▲ 14.53 %
13/05 438.13 LBC ▲ 6.67 %
14/05 421.14 LBC ▼ -3.88 %
15/05 380.39 LBC ▼ -9.68 %
16/05 380.82 LBC ▲ 0.11 %
17/05 400.21 LBC ▲ 5.09 %
18/05 409.47 LBC ▲ 2.31 %
19/05 382.02 LBC ▼ -6.7 %
20/05 368.4 LBC ▼ -3.57 %
21/05 398.34 LBC ▲ 8.13 %
22/05 403.05 LBC ▲ 1.18 %
23/05 404.86 LBC ▲ 0.45 %
24/05 406.06 LBC ▲ 0.3 %
25/05 405.77 LBC ▼ -0.07 %
26/05 405.89 LBC ▲ 0.03 %
27/05 382.81 LBC ▼ -5.69 %
28/05 372.15 LBC ▼ -2.79 %
29/05 370.87 LBC ▼ -0.34 %
30/05 368.85 LBC ▼ -0.54 %
31/05 390.84 LBC ▲ 5.96 %
01/06 397.7 LBC ▲ 1.75 %
02/06 402.58 LBC ▲ 1.23 %
03/06 396.87 LBC ▼ -1.42 %
04/06 402.44 LBC ▲ 1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar New Zealand/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 193.3 LBC ▼ -0.6 %
13/05 — 19/05 174.86 LBC ▼ -9.54 %
20/05 — 26/05 124.67 LBC ▼ -28.71 %
27/05 — 02/06 140.21 LBC ▲ 12.47 %
03/06 — 09/06 137.89 LBC ▼ -1.65 %
10/06 — 16/06 93.5848 LBC ▼ -32.13 %
17/06 — 23/06 102.36 LBC ▲ 9.38 %
24/06 — 30/06 120.56 LBC ▲ 17.78 %
01/07 — 07/07 237.68 LBC ▲ 97.15 %
08/07 — 14/07 248.49 LBC ▲ 4.55 %
15/07 — 21/07 236.09 LBC ▼ -4.99 %
22/07 — 28/07 255.28 LBC ▲ 8.13 %

dollar New Zealand/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 184.37 LBC ▼ -5.2 %
07/2024 209.99 LBC ▲ 13.9 %
08/2024 205.28 LBC ▼ -2.24 %
09/2024 120.99 LBC ▼ -41.06 %
10/2024 354.35 LBC ▲ 192.87 %
11/2024 866.09 LBC ▲ 144.42 %
12/2024 527.73 LBC ▼ -39.07 %
12/2024 585.5 LBC ▲ 10.95 %
01/2025 412.96 LBC ▼ -29.47 %
03/2025 331.32 LBC ▼ -19.77 %
03/2025 727.8 LBC ▲ 119.66 %
04/2025 751.63 LBC ▲ 3.27 %

dollar New Zealand/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 96.769 LBC
Tối đa 195.67 LBC
Bình quân gia quyền 175.49 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 80.5927 LBC
Tối đa 195.67 LBC
Bình quân gia quyền 144.2 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 40.1247 LBC
Tối đa 298.88 LBC
Bình quân gia quyền 108.22 LBC

Chia sẻ một liên kết đến NZD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu