Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/KHR
Lịch sử thay đổi trong OMNI/KHR tỷ giá
OMNI/KHR tỷ giá
06 02, 2024
1 OMNI = 88,511 KHR
▲ 7.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 11.74% (79,210 KHR — 88,511 KHR)
Thay đổi trong OMNI/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 02, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -48.87% (173,114 KHR — 88,511 KHR)
Thay đổi trong OMNI/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 02, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1170.67% (6,966 KHR — 88,511 KHR)
Thay đổi trong OMNI/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1759.35% (4,760 KHR — 88,511 KHR)
OMNI/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 90,120 KHR | ▲ 1.82 % |
05/06 | 88,004 KHR | ▼ -2.35 % |
06/06 | 88,092 KHR | ▲ 0.1 % |
07/06 | 85,101 KHR | ▼ -3.4 % |
08/06 | 81,512 KHR | ▼ -4.22 % |
09/06 | 81,612 KHR | ▲ 0.12 % |
10/06 | 81,318 KHR | ▼ -0.36 % |
11/06 | 80,382 KHR | ▼ -1.15 % |
12/06 | 81,127 KHR | ▲ 0.93 % |
13/06 | 79,225 KHR | ▼ -2.34 % |
14/06 | 71,825 KHR | ▼ -9.34 % |
15/06 | 69,135 KHR | ▼ -3.74 % |
16/06 | 70,839 KHR | ▲ 2.46 % |
17/06 | 72,386 KHR | ▲ 2.19 % |
18/06 | 73,451 KHR | ▲ 1.47 % |
19/06 | 69,092 KHR | ▼ -5.93 % |
20/06 | 70,434 KHR | ▲ 1.94 % |
21/06 | 74,769 KHR | ▲ 6.16 % |
22/06 | 73,122 KHR | ▼ -2.2 % |
23/06 | 71,393 KHR | ▼ -2.36 % |
24/06 | 76,273 KHR | ▲ 6.84 % |
25/06 | 81,671 KHR | ▲ 7.08 % |
26/06 | 89,740 KHR | ▲ 9.88 % |
27/06 | 100,992 KHR | ▲ 12.54 % |
28/06 | 97,339 KHR | ▼ -3.62 % |
29/06 | 97,259 KHR | ▼ -0.08 % |
30/06 | 94,521 KHR | ▼ -2.82 % |
01/07 | 99,558 KHR | ▲ 5.33 % |
02/07 | 105,308 KHR | ▲ 5.78 % |
03/07 | 106,397 KHR | ▲ 1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 87,073 KHR | ▼ -1.63 % |
17/06 — 23/06 | 125,926 KHR | ▲ 44.62 % |
24/06 — 30/06 | 1,764,514 KHR | ▲ 1301.23 % |
01/07 — 07/07 | 24,890,897 KHR | ▲ 1310.64 % |
08/07 — 14/07 | 501,171,953 KHR | ▲ 1913.47 % |
15/07 — 21/07 | 6,222,568,012 KHR | ▲ 1141.6 % |
22/07 — 28/07 | 49,928,645,018 KHR | ▲ 702.38 % |
29/07 — 04/08 | 840,949,199,744 KHR | ▲ 1584.3 % |
05/08 — 11/08 | 868,855,453,658 KHR | ▲ 3.32 % |
12/08 — 18/08 | 872,540,812,510 KHR | ▲ 0.42 % |
19/08 — 25/08 | 702,555,825,503 KHR | ▼ -19.48 % |
26/08 — 01/09 | 21,325,275,440,103 KHR | ▲ 2935.39 % |
OMNI/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 61,117 KHR | ▼ -30.95 % |
08/2024 | 59,502 KHR | ▼ -2.64 % |
09/2024 | 52,553 KHR | ▼ -11.68 % |
10/2024 | 54,852 KHR | ▲ 4.37 % |
10/2024 | 19,312 KHR | ▼ -64.79 % |
11/2024 | 21,102 KHR | ▲ 9.27 % |
12/2024 | 26,816 KHR | ▲ 27.08 % |
01/2025 | 38,742 KHR | ▲ 44.47 % |
02/2025 | 613,033 KHR | ▲ 1482.36 % |
03/2025 | 196,754 KHR | ▼ -67.9 % |
04/2025 | 232,314 KHR | ▲ 18.07 % |
05/2025 | 234,997 KHR | ▲ 1.15 % |
OMNI/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,502 KHR |
Tối đa | 91,103 KHR |
Bình quân gia quyền | 69,797 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,502 KHR |
Tối đa | 172,932 KHR |
Bình quân gia quyền | 78,399 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,911 KHR |
Tối đa | 172,932 KHR |
Bình quân gia quyền | 65,760 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: