Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/SLL
Lịch sử thay đổi trong OMNI/SLL tỷ giá
OMNI/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 OMNI = 319,386 SLL
▲ 7.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -43.06% (560,913 SLL — 319,386 SLL)
Thay đổi trong OMNI/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -64.41% (897,303 SLL — 319,386 SLL)
Thay đổi trong OMNI/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 978.1% (29,625 SLL — 319,386 SLL)
Thay đổi trong OMNI/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 2758.84% (11,172 SLL — 319,386 SLL)
OMNI/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 232,544 SLL | ▼ -27.19 % |
19/05 | 226,755 SLL | ▼ -2.49 % |
20/05 | 240,637 SLL | ▲ 6.12 % |
21/05 | 242,934 SLL | ▲ 0.95 % |
22/05 | 224,704 SLL | ▼ -7.5 % |
23/05 | 211,615 SLL | ▼ -5.82 % |
24/05 | 192,065 SLL | ▼ -9.24 % |
25/05 | 180,015 SLL | ▼ -6.27 % |
26/05 | 179,414 SLL | ▼ -0.33 % |
27/05 | 165,777 SLL | ▼ -7.6 % |
28/05 | 170,815 SLL | ▲ 3.04 % |
29/05 | 167,995 SLL | ▼ -1.65 % |
30/05 | 154,233 SLL | ▼ -8.19 % |
31/05 | 143,345 SLL | ▼ -7.06 % |
01/06 | 143,472 SLL | ▲ 0.09 % |
02/06 | 152,769 SLL | ▲ 6.48 % |
03/06 | 156,180 SLL | ▲ 2.23 % |
04/06 | 152,038 SLL | ▼ -2.65 % |
05/06 | 151,955 SLL | ▼ -0.06 % |
06/06 | 146,332 SLL | ▼ -3.7 % |
07/06 | 140,008 SLL | ▼ -4.32 % |
08/06 | 140,288 SLL | ▲ 0.2 % |
09/06 | 140,111 SLL | ▼ -0.13 % |
10/06 | 138,606 SLL | ▼ -1.07 % |
11/06 | 139,967 SLL | ▲ 0.98 % |
12/06 | 135,730 SLL | ▼ -3.03 % |
13/06 | 121,386 SLL | ▼ -10.57 % |
14/06 | 113,002 SLL | ▼ -6.91 % |
15/06 | 115,514 SLL | ▲ 2.22 % |
16/06 | 112,973 SLL | ▼ -2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 319,386 SLL | ▼ -0 % |
27/05 — 02/06 | 311,178 SLL | ▼ -2.57 % |
03/06 — 09/06 | 414,233 SLL | ▲ 33.12 % |
10/06 — 16/06 | 7,100,825 SLL | ▲ 1614.21 % |
17/06 — 23/06 | 129,237,980 SLL | ▲ 1720.04 % |
24/06 — 30/06 | 2,388,716,721 SLL | ▲ 1748.31 % |
01/07 — 07/07 | 29,862,454,427 SLL | ▲ 1150.15 % |
08/07 — 14/07 | 278,596,775,998 SLL | ▲ 832.93 % |
15/07 — 21/07 | 311,476,981,653 SLL | ▲ 11.8 % |
22/07 — 28/07 | 311,476,881,429 SLL | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 255,399,377,024 SLL | ▼ -18 % |
05/08 — 11/08 | 6,313,951,762,255 SLL | ▲ 2372.19 % |
OMNI/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 361,596 SLL | ▲ 13.22 % |
07/2024 | 351,364 SLL | ▼ -2.83 % |
08/2024 | 360,752 SLL | ▲ 2.67 % |
09/2024 | 365,549 SLL | ▲ 1.33 % |
10/2024 | 389,018 SLL | ▲ 6.42 % |
11/2024 | 231,425 SLL | ▼ -40.51 % |
12/2024 | 247,531 SLL | ▲ 6.96 % |
01/2025 | 324,002 SLL | ▲ 30.89 % |
02/2025 | 448,182 SLL | ▲ 38.33 % |
03/2025 | 13,109,377 SLL | ▲ 2825.01 % |
04/2025 | 7,277,968 SLL | ▼ -44.48 % |
05/2025 | 6,049,765 SLL | ▼ -16.88 % |
OMNI/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 285,387 SLL |
Tối đa | 609,885 SLL |
Bình quân gia quyền | 414,227 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 285,387 SLL |
Tối đa | 897,302 SLL |
Bình quân gia quyền | 424,794 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,763 SLL |
Tối đa | 897,302 SLL |
Bình quân gia quyền | 290,719 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: