Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/TKN
Lịch sử thay đổi trong OMR/TKN tỷ giá
OMR/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 OMR = 35.5342 TKN
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.96% (46.1245 TKN — 35.5342 TKN)
Thay đổi trong OMR/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (35.6993 TKN — 35.5342 TKN)
Thay đổi trong OMR/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 10.23% (32.236 TKN — 35.5342 TKN)
Thay đổi trong OMR/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 68.27% (21.1169 TKN — 35.5342 TKN)
rial Oman/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.1369 TKN | ▼ -3.93 % |
19/05 | 33.5156 TKN | ▼ -1.82 % |
20/05 | 31.4015 TKN | ▼ -6.31 % |
21/05 | 31.2556 TKN | ▼ -0.46 % |
22/05 | 34.5373 TKN | ▲ 10.5 % |
23/05 | 30.7796 TKN | ▼ -10.88 % |
24/05 | 34.1516 TKN | ▲ 10.96 % |
25/05 | 34.986 TKN | ▲ 2.44 % |
26/05 | 35.4623 TKN | ▲ 1.36 % |
27/05 | 30.4093 TKN | ▼ -14.25 % |
28/05 | 26.2768 TKN | ▼ -13.59 % |
29/05 | 34.001 TKN | ▲ 29.4 % |
30/05 | 32.9476 TKN | ▼ -3.1 % |
31/05 | 32.615 TKN | ▼ -1.01 % |
01/06 | 32.9844 TKN | ▲ 1.13 % |
02/06 | 30.8806 TKN | ▼ -6.38 % |
03/06 | 35.4722 TKN | ▲ 14.87 % |
04/06 | 31.573 TKN | ▼ -10.99 % |
05/06 | 29.7403 TKN | ▼ -5.8 % |
06/06 | 28.668 TKN | ▼ -3.61 % |
07/06 | 30.6105 TKN | ▲ 6.78 % |
08/06 | 30.6566 TKN | ▲ 0.15 % |
09/06 | 32.0111 TKN | ▲ 4.42 % |
10/06 | 29.3779 TKN | ▼ -8.23 % |
11/06 | 26.3917 TKN | ▼ -10.16 % |
12/06 | 32.5731 TKN | ▲ 23.42 % |
13/06 | 29.3432 TKN | ▼ -9.92 % |
14/06 | 29.4143 TKN | ▲ 0.24 % |
15/06 | 29.5597 TKN | ▲ 0.49 % |
16/06 | 26.6309 TKN | ▼ -9.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.3586 TKN | ▲ 2.32 % |
27/05 — 02/06 | 38.1308 TKN | ▲ 4.87 % |
03/06 — 09/06 | 37.2893 TKN | ▼ -2.21 % |
10/06 — 16/06 | 39.1329 TKN | ▲ 4.94 % |
17/06 — 23/06 | 38.0023 TKN | ▼ -2.89 % |
24/06 — 30/06 | 37.8101 TKN | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 44.3606 TKN | ▲ 17.32 % |
08/07 — 14/07 | 37.6364 TKN | ▼ -15.16 % |
15/07 — 21/07 | 40.8537 TKN | ▲ 8.55 % |
22/07 — 28/07 | 34.5995 TKN | ▼ -15.31 % |
29/07 — 04/08 | 36.7981 TKN | ▲ 6.35 % |
05/08 — 11/08 | 33.7162 TKN | ▼ -8.38 % |
rial Oman/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.6754 TKN | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 37.6863 TKN | ▲ 5.64 % |
08/2024 | 31.6102 TKN | ▼ -16.12 % |
09/2024 | 41.9059 TKN | ▲ 32.57 % |
10/2024 | 45.1307 TKN | ▲ 7.7 % |
11/2024 | 35.1537 TKN | ▼ -22.11 % |
12/2024 | 35.0991 TKN | ▼ -0.16 % |
01/2025 | 29.2706 TKN | ▼ -16.61 % |
02/2025 | 35.9668 TKN | ▲ 22.88 % |
03/2025 | 36.6814 TKN | ▲ 1.99 % |
04/2025 | 35.1481 TKN | ▼ -4.18 % |
05/2025 | 35.4243 TKN | ▲ 0.79 % |
rial Oman/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.4798 TKN |
Tối đa | 44.8229 TKN |
Bình quân gia quyền | 40.9161 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.2967 TKN |
Tối đa | 47.5123 TKN |
Bình quân gia quyền | 39.556 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.0034 TKN |
Tối đa | 49.2584 TKN |
Bình quân gia quyền | 37.7795 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: