Tỷ giá hối đoái TenX chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/ELEC
Lịch sử thay đổi trong PAY/ELEC tỷ giá
PAY/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 PAY = 14.4056 ELEC
▲ 7.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các TenX tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -23.71% (18.8822 ELEC — 14.4056 ELEC)
Thay đổi trong PAY/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các TenX tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.89% (13.6045 ELEC — 14.4056 ELEC)
Thay đổi trong PAY/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các TenX tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 184.64% (5.061067 ELEC — 14.4056 ELEC)
Thay đổi trong PAY/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -78.64% (67.4471 ELEC — 14.4056 ELEC)
TenX/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.4965 ELEC | ▲ 0.63 % |
19/05 | 14.3113 ELEC | ▼ -1.28 % |
20/05 | 14.6262 ELEC | ▲ 2.2 % |
21/05 | 14.4088 ELEC | ▼ -1.49 % |
22/05 | 14.5444 ELEC | ▲ 0.94 % |
23/05 | 14.2222 ELEC | ▼ -2.22 % |
24/05 | 14.4362 ELEC | ▲ 1.5 % |
25/05 | 14.1685 ELEC | ▼ -1.85 % |
26/05 | 14.6347 ELEC | ▲ 3.29 % |
27/05 | 14.7319 ELEC | ▲ 0.66 % |
28/05 | 14.0549 ELEC | ▼ -4.6 % |
29/05 | 14.7621 ELEC | ▲ 5.03 % |
30/05 | 14.478 ELEC | ▼ -1.92 % |
31/05 | 13.3672 ELEC | ▼ -7.67 % |
01/06 | 13.2559 ELEC | ▼ -0.83 % |
02/06 | 13.7837 ELEC | ▲ 3.98 % |
03/06 | 14.7532 ELEC | ▲ 7.03 % |
04/06 | 14.176 ELEC | ▼ -3.91 % |
05/06 | 13.7381 ELEC | ▼ -3.09 % |
06/06 | 13.0729 ELEC | ▼ -4.84 % |
07/06 | 12.8484 ELEC | ▼ -1.72 % |
08/06 | 13.0511 ELEC | ▲ 1.58 % |
09/06 | 12.8813 ELEC | ▼ -1.3 % |
10/06 | 13.2234 ELEC | ▲ 2.66 % |
11/06 | 13.0095 ELEC | ▼ -1.62 % |
12/06 | 12.8515 ELEC | ▼ -1.21 % |
13/06 | 12.8837 ELEC | ▲ 0.25 % |
14/06 | 11.3077 ELEC | ▼ -12.23 % |
15/06 | 10.6296 ELEC | ▼ -6 % |
16/06 | 10.9569 ELEC | ▲ 3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2959 ELEC | ▲ 6.18 % |
27/05 — 02/06 | 16.9451 ELEC | ▲ 10.78 % |
03/06 — 09/06 | 17.827 ELEC | ▲ 5.2 % |
10/06 — 16/06 | 18.1731 ELEC | ▲ 1.94 % |
17/06 — 23/06 | 15.8319 ELEC | ▼ -12.88 % |
24/06 — 30/06 | 15.6492 ELEC | ▼ -1.15 % |
01/07 — 07/07 | 14.2261 ELEC | ▼ -9.09 % |
08/07 — 14/07 | 40.3628 ELEC | ▲ 183.72 % |
15/07 — 21/07 | 40.1378 ELEC | ▼ -0.56 % |
22/07 — 28/07 | 37.057 ELEC | ▼ -7.68 % |
29/07 — 04/08 | 43.3127 ELEC | ▲ 16.88 % |
05/08 — 11/08 | 7.537694 ELEC | ▼ -82.6 % |
TenX/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.332 ELEC | ▼ -14.39 % |
07/2024 | 13.971 ELEC | ▲ 13.29 % |
08/2024 | 11.5382 ELEC | ▼ -17.41 % |
09/2024 | 11.5246 ELEC | ▼ -0.12 % |
10/2024 | 11.561 ELEC | ▲ 0.32 % |
11/2024 | 15.385 ELEC | ▲ 33.08 % |
12/2024 | 14.923 ELEC | ▼ -3 % |
01/2025 | -3.314167 ELEC | ▼ -122.21 % |
02/2025 | -10.92217122 ELEC | ▲ 229.56 % |
03/2025 | -13.09214147 ELEC | ▲ 19.87 % |
04/2025 | -12.8503968 ELEC | ▼ -1.85 % |
05/2025 | -11.56821238 ELEC | ▼ -9.98 % |
TenX/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5491 ELEC |
Tối đa | 20.2436 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17.6825 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5491 ELEC |
Tối đa | 20.2436 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17.4268 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.76185 ELEC |
Tối đa | 20.2436 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17.1566 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: