Tỷ giá hối đoái TenX chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/RKN
Lịch sử thay đổi trong PAY/RKN tỷ giá
PAY/RKN tỷ giá
05 04, 2024
1 PAY = 0.11233038 RKN
▼ -9.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 20.51% (0.09321546 RKN — 0.11233038 RKN)
Thay đổi trong PAY/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 63.76% (0.06859575 RKN — 0.11233038 RKN)
Thay đổi trong PAY/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 84.28% (0.06095521 RKN — 0.11233038 RKN)
Thay đổi trong PAY/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -74% (0.43202772 RKN — 0.11233038 RKN)
TenX/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.10694906 RKN | ▼ -4.79 % |
07/05 | 0.10729487 RKN | ▲ 0.32 % |
08/05 | 0.10428202 RKN | ▼ -2.81 % |
09/05 | 0.1057824 RKN | ▲ 1.44 % |
10/05 | 0.11975399 RKN | ▲ 13.21 % |
11/05 | 0.12318781 RKN | ▲ 2.87 % |
12/05 | 0.11459203 RKN | ▼ -6.98 % |
13/05 | 0.11777078 RKN | ▲ 2.77 % |
14/05 | 0.1269706 RKN | ▲ 7.81 % |
15/05 | 0.14411114 RKN | ▲ 13.5 % |
16/05 | 0.15041303 RKN | ▲ 4.37 % |
17/05 | 0.16493198 RKN | ▲ 9.65 % |
18/05 | 0.14094333 RKN | ▼ -14.54 % |
19/05 | 0.10981354 RKN | ▼ -22.09 % |
20/05 | 0.11191981 RKN | ▲ 1.92 % |
21/05 | 0.1343159 RKN | ▲ 20.01 % |
22/05 | 0.17341783 RKN | ▲ 29.11 % |
23/05 | 0.18668232 RKN | ▲ 7.65 % |
24/05 | 0.1878556 RKN | ▲ 0.63 % |
25/05 | 0.18755216 RKN | ▼ -0.16 % |
26/05 | 0.16630339 RKN | ▼ -11.33 % |
27/05 | 0.14131852 RKN | ▼ -15.02 % |
28/05 | 0.16434117 RKN | ▲ 16.29 % |
29/05 | 0.16861827 RKN | ▲ 2.6 % |
30/05 | 0.17370883 RKN | ▲ 3.02 % |
31/05 | 0.17209019 RKN | ▼ -0.93 % |
01/06 | 0.16961371 RKN | ▼ -1.44 % |
02/06 | 0.177554 RKN | ▲ 4.68 % |
03/06 | 0.17779871 RKN | ▲ 0.14 % |
04/06 | 0.16906396 RKN | ▼ -4.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.10038404 RKN | ▼ -10.64 % |
13/05 — 19/05 | 0.15803393 RKN | ▲ 57.43 % |
20/05 — 26/05 | 0.26121698 RKN | ▲ 65.29 % |
27/05 — 02/06 | 0.22774077 RKN | ▼ -12.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.22741406 RKN | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.12990217 RKN | ▼ -42.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.23924609 RKN | ▲ 84.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.27477273 RKN | ▲ 14.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.38965461 RKN | ▲ 41.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.45524079 RKN | ▲ 16.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.42763238 RKN | ▼ -6.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.42055694 RKN | ▼ -1.65 % |
TenX/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11054251 RKN | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 0.11369406 RKN | ▲ 2.85 % |
08/2024 | 0.14333838 RKN | ▲ 26.07 % |
09/2024 | 0.16260183 RKN | ▲ 13.44 % |
10/2024 | 0.18944848 RKN | ▲ 16.51 % |
11/2024 | 0.14631587 RKN | ▼ -22.77 % |
12/2024 | 0.16216262 RKN | ▲ 10.83 % |
12/2024 | 0.18338895 RKN | ▲ 13.09 % |
01/2025 | 0.22813798 RKN | ▲ 24.4 % |
03/2025 | 0.21988105 RKN | ▼ -3.62 % |
03/2025 | 0.35908988 RKN | ▲ 63.31 % |
04/2025 | 0.36316093 RKN | ▲ 1.13 % |
TenX/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08845292 RKN |
Tối đa | 0.14617087 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.11283239 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04975514 RKN |
Tối đa | 0.14617087 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.08945374 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04019612 RKN |
Tối đa | 0.14617087 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.06769032 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: