Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/DOCK
Lịch sử thay đổi trong PEN/DOCK tỷ giá
PEN/DOCK tỷ giá
05 17, 2024
1 PEN = 9.004924 DOCK
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -5.3% (9.508873 DOCK — 9.004924 DOCK)
Thay đổi trong PEN/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 22.8% (7.332962 DOCK — 9.004924 DOCK)
Thay đổi trong PEN/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -44.37% (16.1859 DOCK — 9.004924 DOCK)
Thay đổi trong PEN/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -86.31% (65.7602 DOCK — 9.004924 DOCK)
nuevo sol Peru/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8.87689 DOCK | ▼ -1.42 % |
19/05 | 8.750807 DOCK | ▼ -1.42 % |
20/05 | 8.376695 DOCK | ▼ -4.28 % |
21/05 | 8.063696 DOCK | ▼ -3.74 % |
22/05 | 7.932809 DOCK | ▼ -1.62 % |
23/05 | 7.891039 DOCK | ▼ -0.53 % |
24/05 | 8.053569 DOCK | ▲ 2.06 % |
25/05 | 8.260062 DOCK | ▲ 2.56 % |
26/05 | 8.34043 DOCK | ▲ 0.97 % |
27/05 | 8.476795 DOCK | ▲ 1.63 % |
28/05 | 8.401859 DOCK | ▼ -0.88 % |
29/05 | 8.945299 DOCK | ▲ 6.47 % |
30/05 | 9.476672 DOCK | ▲ 5.94 % |
31/05 | 9.704965 DOCK | ▲ 2.41 % |
01/06 | 9.37886 DOCK | ▼ -3.36 % |
02/06 | 8.906332 DOCK | ▼ -5.04 % |
03/06 | 8.711128 DOCK | ▼ -2.19 % |
04/06 | 8.682276 DOCK | ▼ -0.33 % |
05/06 | 8.588359 DOCK | ▼ -1.08 % |
06/06 | 8.6766 DOCK | ▲ 1.03 % |
07/06 | 8.914055 DOCK | ▲ 2.74 % |
08/06 | 9.059742 DOCK | ▲ 1.63 % |
09/06 | 9.204193 DOCK | ▲ 1.59 % |
10/06 | 9.466348 DOCK | ▲ 2.85 % |
11/06 | 9.594722 DOCK | ▲ 1.36 % |
12/06 | 9.766285 DOCK | ▲ 1.79 % |
13/06 | 9.951237 DOCK | ▲ 1.89 % |
14/06 | 9.385019 DOCK | ▼ -5.69 % |
15/06 | 8.908066 DOCK | ▼ -5.08 % |
16/06 | 8.953428 DOCK | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.840861 DOCK | ▼ -1.82 % |
27/05 — 02/06 | 8.487781 DOCK | ▼ -3.99 % |
03/06 — 09/06 | 8.944809 DOCK | ▲ 5.38 % |
10/06 — 16/06 | 8.35551 DOCK | ▼ -6.59 % |
17/06 — 23/06 | 7.946289 DOCK | ▼ -4.9 % |
24/06 — 30/06 | 7.964636 DOCK | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 11.7351 DOCK | ▲ 47.34 % |
08/07 — 14/07 | 10.4388 DOCK | ▼ -11.05 % |
15/07 — 21/07 | 11.8915 DOCK | ▲ 13.92 % |
22/07 — 28/07 | 11.0952 DOCK | ▼ -6.7 % |
29/07 — 04/08 | 12.544 DOCK | ▲ 13.06 % |
05/08 — 11/08 | 11.8286 DOCK | ▼ -5.7 % |
nuevo sol Peru/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.739922 DOCK | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 8.720004 DOCK | ▼ -0.23 % |
08/2024 | 10.4923 DOCK | ▲ 20.32 % |
09/2024 | 8.097495 DOCK | ▼ -22.82 % |
10/2024 | 7.670527 DOCK | ▼ -5.27 % |
11/2024 | 7.144412 DOCK | ▼ -6.86 % |
12/2024 | 6.05935 DOCK | ▼ -15.19 % |
01/2025 | 5.090724 DOCK | ▼ -15.99 % |
02/2025 | 3.299303 DOCK | ▼ -35.19 % |
03/2025 | 2.552118 DOCK | ▼ -22.65 % |
04/2025 | 4.03512 DOCK | ▲ 58.11 % |
05/2025 | 3.895368 DOCK | ▼ -3.46 % |
nuevo sol Peru/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.291819 DOCK |
Tối đa | 9.821476 DOCK |
Bình quân gia quyền | 8.917571 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.762907 DOCK |
Tối đa | 9.821476 DOCK |
Bình quân gia quyền | 7.531982 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.762907 DOCK |
Tối đa | 20.4474 DOCK |
Bình quân gia quyền | 13.3341 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: