Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/FJC
Lịch sử thay đổi trong PEN/FJC tỷ giá
PEN/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 PEN = 1,541 FJC
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.37% (2,122 FJC — 1,541 FJC)
Thay đổi trong PEN/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.45% (2,464 FJC — 1,541 FJC)
Thay đổi trong PEN/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.21% (4,077 FJC — 1,541 FJC)
Thay đổi trong PEN/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.21% (4,077 FJC — 1,541 FJC)
nuevo sol Peru/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,531 FJC | ▼ -0.65 % |
19/05 | 1,534 FJC | ▲ 0.18 % |
20/05 | 1,503 FJC | ▼ -1.99 % |
21/05 | 1,498 FJC | ▼ -0.38 % |
22/05 | 1,512 FJC | ▲ 0.94 % |
23/05 | 1,487 FJC | ▼ -1.64 % |
24/05 | 1,459 FJC | ▼ -1.85 % |
25/05 | 1,458 FJC | ▼ -0.09 % |
26/05 | 1,469 FJC | ▲ 0.72 % |
27/05 | 1,466 FJC | ▼ -0.16 % |
28/05 | 1,434 FJC | ▼ -2.18 % |
29/05 | 1,327 FJC | ▼ -7.46 % |
30/05 | 1,222 FJC | ▼ -7.94 % |
31/05 | 1,258 FJC | ▲ 2.96 % |
01/06 | 1,260 FJC | ▲ 0.16 % |
02/06 | 1,250 FJC | ▼ -0.81 % |
03/06 | 1,244 FJC | ▼ -0.44 % |
04/06 | 1,210 FJC | ▼ -2.72 % |
05/06 | 1,174 FJC | ▼ -3.02 % |
06/06 | 1,146 FJC | ▼ -2.36 % |
07/06 | 1,159 FJC | ▲ 1.1 % |
08/06 | 1,164 FJC | ▲ 0.49 % |
09/06 | 1,144 FJC | ▼ -1.72 % |
10/06 | 1,107 FJC | ▼ -3.25 % |
11/06 | 1,062 FJC | ▼ -4.08 % |
12/06 | 1,068 FJC | ▲ 0.59 % |
13/06 | 1,044 FJC | ▼ -2.32 % |
14/06 | 999.25 FJC | ▼ -4.24 % |
15/06 | 1,014 FJC | ▲ 1.49 % |
16/06 | 1,039 FJC | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,765 FJC | ▲ 14.52 % |
27/05 — 02/06 | 1,694 FJC | ▼ -3.98 % |
03/06 — 09/06 | 1,642 FJC | ▼ -3.09 % |
10/06 — 16/06 | 1,640 FJC | ▼ -0.13 % |
17/06 — 23/06 | 1,649 FJC | ▲ 0.57 % |
24/06 — 30/06 | 1,530 FJC | ▼ -7.25 % |
01/07 — 07/07 | 1,515 FJC | ▼ -0.94 % |
08/07 — 14/07 | 1,357 FJC | ▼ -10.44 % |
15/07 — 21/07 | 1,274 FJC | ▼ -6.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,114 FJC | ▼ -12.54 % |
29/07 — 04/08 | 1,044 FJC | ▼ -6.28 % |
05/08 — 11/08 | 974.87 FJC | ▼ -6.64 % |
nuevo sol Peru/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,234 FJC | ▼ -19.9 % |
07/2024 | 1,234 FJC | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 1,137 FJC | ▼ -7.89 % |
09/2024 | 877.26 FJC | ▼ -22.81 % |
10/2024 | 964.11 FJC | ▲ 9.9 % |
11/2024 | 907.13 FJC | ▼ -5.91 % |
12/2024 | 735.49 FJC | ▼ -18.92 % |
01/2025 | 515.5 FJC | ▼ -29.91 % |
nuevo sol Peru/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,499 FJC |
Tối đa | 2,114 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,821 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,499 FJC |
Tối đa | 2,777 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,270 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,499 FJC |
Tối đa | 4,361 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,796 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: