Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/LKK
Lịch sử thay đổi trong PEN/LKK tỷ giá
PEN/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 PEN = 14.6947 LKK
▲ 6.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.87% (21.5695 LKK — 14.6947 LKK)
Thay đổi trong PEN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -29.35% (20.7981 LKK — 14.6947 LKK)
Thay đổi trong PEN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.17% (28.9089 LKK — 14.6947 LKK)
Thay đổi trong PEN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.17% (28.9089 LKK — 14.6947 LKK)
nuevo sol Peru/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.2909 LKK | ▼ -2.75 % |
19/05 | 13.9577 LKK | ▼ -2.33 % |
20/05 | 13.9557 LKK | ▼ -0.01 % |
21/05 | 13.8682 LKK | ▼ -0.63 % |
22/05 | 14.0705 LKK | ▲ 1.46 % |
23/05 | 14.1576 LKK | ▲ 0.62 % |
24/05 | 14.3111 LKK | ▲ 1.08 % |
25/05 | 13.8048 LKK | ▼ -3.54 % |
26/05 | 13.5593 LKK | ▼ -1.78 % |
27/05 | 13.5826 LKK | ▲ 0.17 % |
28/05 | 13.1068 LKK | ▼ -3.5 % |
29/05 | 13.3047 LKK | ▲ 1.51 % |
30/05 | 12.9512 LKK | ▼ -2.66 % |
31/05 | 12.9412 LKK | ▼ -0.08 % |
01/06 | 12.181 LKK | ▼ -5.87 % |
02/06 | 10.5658 LKK | ▼ -13.26 % |
03/06 | 10.9943 LKK | ▲ 4.05 % |
04/06 | 11.8388 LKK | ▲ 7.68 % |
05/06 | 12.2324 LKK | ▲ 3.33 % |
06/06 | 12.4402 LKK | ▲ 1.7 % |
07/06 | 12.8762 LKK | ▲ 3.5 % |
08/06 | 6.747686 LKK | ▼ -47.6 % |
09/06 | 6.840119 LKK | ▲ 1.37 % |
10/06 | 8.022913 LKK | ▲ 17.29 % |
11/06 | 7.23013 LKK | ▼ -9.88 % |
12/06 | 9.441174 LKK | ▲ 30.58 % |
13/06 | 9.398306 LKK | ▼ -0.45 % |
14/06 | 9.123053 LKK | ▼ -2.93 % |
15/06 | 8.967482 LKK | ▼ -1.71 % |
16/06 | 9.124148 LKK | ▲ 1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.3456 LKK | ▲ 45.26 % |
27/05 — 02/06 | 19.5087 LKK | ▼ -8.61 % |
03/06 — 09/06 | 18.5244 LKK | ▼ -5.05 % |
10/06 — 16/06 | 16.5404 LKK | ▼ -10.71 % |
17/06 — 23/06 | 6.043881 LKK | ▼ -63.46 % |
24/06 — 30/06 | 6.180987 LKK | ▲ 2.27 % |
01/07 — 07/07 | 8.269606 LKK | ▲ 33.79 % |
08/07 — 14/07 | 8.407198 LKK | ▲ 1.66 % |
15/07 — 21/07 | 9.396628 LKK | ▲ 11.77 % |
22/07 — 28/07 | 10.0461 LKK | ▲ 6.91 % |
29/07 — 04/08 | 10.2157 LKK | ▲ 1.69 % |
05/08 — 11/08 | 7.869498 LKK | ▼ -22.97 % |
nuevo sol Peru/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7366 LKK | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 12.1809 LKK | ▼ -17.34 % |
08/2024 | 13.6401 LKK | ▲ 11.98 % |
09/2024 | 8.767407 LKK | ▼ -35.72 % |
10/2024 | 11.4701 LKK | ▲ 30.83 % |
11/2024 | 13.7664 LKK | ▲ 20.02 % |
12/2024 | 14.7739 LKK | ▲ 7.32 % |
01/2025 | 6.279557 LKK | ▼ -57.5 % |
02/2025 | 8.954102 LKK | ▲ 42.59 % |
03/2025 | 6.582489 LKK | ▼ -26.49 % |
04/2025 | 4.560462 LKK | ▼ -30.72 % |
05/2025 | 4.628319 LKK | ▲ 1.49 % |
nuevo sol Peru/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29137532 LKK |
Tối đa | 22.5154 LKK |
Bình quân gia quyền | 14.6189 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29137532 LKK |
Tối đa | 27.6955 LKK |
Bình quân gia quyền | 22.9211 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29137532 LKK |
Tối đa | 34.8316 LKK |
Bình quân gia quyền | 25.063 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: