Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/NGC
Lịch sử thay đổi trong PEN/NGC tỷ giá
PEN/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 PEN = 2.27684 NGC
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (2.33296 NGC — 2.27684 NGC)
Thay đổi trong PEN/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (2.33296 NGC — 2.27684 NGC)
Thay đổi trong PEN/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (2.33296 NGC — 2.27684 NGC)
Thay đổi trong PEN/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -90.75% (24.6267 NGC — 2.27684 NGC)
nuevo sol Peru/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 2.307629 NGC | ▲ 1.35 % |
08/05 | 1.454449 NGC | ▼ -36.97 % |
09/05 | 1.608169 NGC | ▲ 10.57 % |
10/05 | 2.300225 NGC | ▲ 43.03 % |
11/05 | 2.330569 NGC | ▲ 1.32 % |
12/05 | 2.319644 NGC | ▼ -0.47 % |
13/05 | 2.295894 NGC | ▼ -1.02 % |
14/05 | 2.37516 NGC | ▲ 3.45 % |
15/05 | 2.493796 NGC | ▲ 4.99 % |
16/05 | 2.507741 NGC | ▲ 0.56 % |
17/05 | 3.053645 NGC | ▲ 21.77 % |
18/05 | 3.300517 NGC | ▲ 8.08 % |
19/05 | 3.221329 NGC | ▼ -2.4 % |
20/05 | 3.090585 NGC | ▼ -4.06 % |
21/05 | 2.732853 NGC | ▼ -11.57 % |
22/05 | 2.67562 NGC | ▼ -2.09 % |
23/05 | 2.730909 NGC | ▲ 2.07 % |
24/05 | 2.867547 NGC | ▲ 5 % |
25/05 | 2.797132 NGC | ▼ -2.46 % |
26/05 | 2.909575 NGC | ▲ 4.02 % |
27/05 | 2.786267 NGC | ▼ -4.24 % |
28/05 | 2.991861 NGC | ▲ 7.38 % |
29/05 | 3.047143 NGC | ▲ 1.85 % |
30/05 | 2.918775 NGC | ▼ -4.21 % |
31/05 | 1.369912 NGC | ▼ -53.07 % |
01/06 | 1.559087 NGC | ▲ 13.81 % |
02/06 | 1.550282 NGC | ▼ -0.56 % |
03/06 | 1.269192 NGC | ▼ -18.13 % |
04/06 | 1.342134 NGC | ▲ 5.75 % |
05/06 | 1.376454 NGC | ▲ 2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.281384 NGC | ▲ 44.12 % |
20/05 — 26/05 | 3.523997 NGC | ▲ 7.39 % |
27/05 — 02/06 | 4.10767 NGC | ▲ 16.56 % |
03/06 — 09/06 | 4.349439 NGC | ▲ 5.89 % |
10/06 — 16/06 | 1.239646 NGC | ▼ -71.5 % |
17/06 — 23/06 | 1.062257 NGC | ▼ -14.31 % |
24/06 — 30/06 | 1.147184 NGC | ▲ 8 % |
01/07 — 07/07 | 1.063307 NGC | ▼ -7.31 % |
08/07 — 14/07 | 1.042137 NGC | ▼ -1.99 % |
15/07 — 21/07 | 1.096234 NGC | ▲ 5.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.80993265 NGC | ▼ -26.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.42753767 NGC | ▼ -47.21 % |
nuevo sol Peru/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.125601 NGC | ▼ -6.64 % |
07/2024 | 2.808003 NGC | ▲ 32.1 % |
08/2024 | 1.920609 NGC | ▼ -31.6 % |
09/2024 | 2.718791 NGC | ▲ 41.56 % |
10/2024 | 2.389795 NGC | ▼ -12.1 % |
11/2024 | 0.76440372 NGC | ▼ -68.01 % |
12/2024 | 1.286621 NGC | ▲ 68.32 % |
01/2025 | 0.38120319 NGC | ▼ -70.37 % |
01/2025 | 0.98553717 NGC | ▲ 158.53 % |
03/2025 | 0.50995235 NGC | ▼ -48.26 % |
04/2025 | 0.44981809 NGC | ▼ -11.79 % |
05/2025 | 0.48094904 NGC | ▲ 6.92 % |
nuevo sol Peru/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.098137 NGC |
Tối đa | 2.698679 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.414492 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.098137 NGC |
Tối đa | 2.698679 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.414492 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.098137 NGC |
Tối đa | 2.698679 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.414492 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: