Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/RADS

Lịch sử thay đổi trong PEN/RADS tỷ giá

PEN/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 PEN = 0.13333673 RADS
▼ -62.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.85% (0.49107736 RADS — 0.13333673 RADS)

Thay đổi trong PEN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.39% (0.58966857 RADS — 0.13333673 RADS)

Thay đổi trong PEN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -83.45% (0.80546987 RADS — 0.13333673 RADS)

Thay đổi trong PEN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -83.45% (0.80546987 RADS — 0.13333673 RADS)

nuevo sol Peru/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.11293317 RADS ▼ -15.3 %
11/06 0.09677141 RADS ▼ -14.31 %
12/06 0.10398235 RADS ▲ 7.45 %
13/06 0.10953761 RADS ▲ 5.34 %
14/06 0.11098423 RADS ▲ 1.32 %
15/06 0.1081747 RADS ▼ -2.53 %
16/06 0.11183977 RADS ▲ 3.39 %
17/06 0.11311436 RADS ▲ 1.14 %
18/06 0.1042138 RADS ▼ -7.87 %
19/06 0.10115485 RADS ▼ -2.94 %
20/06 0.11172959 RADS ▲ 10.45 %
21/06 0.11782933 RADS ▲ 5.46 %
22/06 0.12011828 RADS ▲ 1.94 %
23/06 0.10900725 RADS ▼ -9.25 %
24/06 0.11071567 RADS ▲ 1.57 %
25/06 0.11863443 RADS ▲ 7.15 %
26/06 0.1174092 RADS ▼ -1.03 %
27/06 0.11434909 RADS ▼ -2.61 %
28/06 0.10203301 RADS ▼ -10.77 %
29/06 0.09317941 RADS ▼ -8.68 %
30/06 0.08683853 RADS ▼ -6.81 %
01/07 0.09156218 RADS ▲ 5.44 %
02/07 0.09178301 RADS ▲ 0.24 %
03/07 0.06508201 RADS ▼ -29.09 %
04/07 0.05212821 RADS ▼ -19.9 %
05/07 0.04457094 RADS ▼ -14.5 %
06/07 0.04592521 RADS ▲ 3.04 %
07/07 0.04421747 RADS ▼ -3.72 %
08/07 0.05447848 RADS ▲ 23.21 %
09/07 0.06447111 RADS ▲ 18.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.13056447 RADS ▼ -2.08 %
17/06 — 23/06 0.13491945 RADS ▲ 3.34 %
24/06 — 30/06 0.13126478 RADS ▼ -2.71 %
01/07 — 07/07 0.12907446 RADS ▼ -1.67 %
08/07 — 14/07 0.14015683 RADS ▲ 8.59 %
15/07 — 21/07 0.12203978 RADS ▼ -12.93 %
22/07 — 28/07 0.10799888 RADS ▼ -11.51 %
29/07 — 04/08 0.11120324 RADS ▲ 2.97 %
05/08 — 11/08 0.1098159 RADS ▼ -1.25 %
12/08 — 18/08 0.08956062 RADS ▼ -18.44 %
19/08 — 25/08 0.03766048 RADS ▼ -57.95 %
26/08 — 01/09 0.0623607 RADS ▲ 65.59 %

nuevo sol Peru/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.09947616 RADS ▼ -25.39 %
08/2024 0.10898629 RADS ▲ 9.56 %
09/2024 0.09232599 RADS ▼ -15.29 %
10/2024 0.0902873 RADS ▼ -2.21 %
11/2024 0.07522822 RADS ▼ -16.68 %
12/2024 0.09135684 RADS ▲ 21.44 %
01/2025 0.1005571 RADS ▲ 10.07 %
02/2025 0.07937438 RADS ▼ -21.07 %
03/2025 0.05758362 RADS ▼ -27.45 %

nuevo sol Peru/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24466107 RADS
Tối đa 0.52910248 RADS
Bình quân gia quyền 0.4107645 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24466107 RADS
Tối đa 0.64329926 RADS
Bình quân gia quyền 0.53869078 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24466107 RADS
Tối đa 0.85109527 RADS
Bình quân gia quyền 0.58053895 RADS

Chia sẻ một liên kết đến PEN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu