Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/TAU
Lịch sử thay đổi trong PEN/TAU tỷ giá
PEN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 PEN = 53.8525 TAU
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 13.83% (47.3089 TAU — 53.8525 TAU)
Thay đổi trong PEN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 205.08% (17.6517 TAU — 53.8525 TAU)
Thay đổi trong PEN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 425.47% (10.2484 TAU — 53.8525 TAU)
Thay đổi trong PEN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 118.56% (24.6397 TAU — 53.8525 TAU)
nuevo sol Peru/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 55.6327 TAU | ▲ 3.31 % |
07/05 | 51.0678 TAU | ▼ -8.21 % |
08/05 | 47.5908 TAU | ▼ -6.81 % |
09/05 | 48.6941 TAU | ▲ 2.32 % |
10/05 | 53.1186 TAU | ▲ 9.09 % |
11/05 | 53.4532 TAU | ▲ 0.63 % |
12/05 | 53.1786 TAU | ▼ -0.51 % |
13/05 | 58.2087 TAU | ▲ 9.46 % |
14/05 | 60.8866 TAU | ▲ 4.6 % |
15/05 | 64.045 TAU | ▲ 5.19 % |
16/05 | 68.4237 TAU | ▲ 6.84 % |
17/05 | 64.4937 TAU | ▼ -5.74 % |
18/05 | 65.5252 TAU | ▲ 1.6 % |
19/05 | 65.188 TAU | ▼ -0.51 % |
20/05 | 54.4874 TAU | ▼ -16.41 % |
21/05 | 45.2154 TAU | ▼ -17.02 % |
22/05 | 46.3312 TAU | ▲ 2.47 % |
23/05 | 46.4038 TAU | ▲ 0.16 % |
24/05 | 51.0436 TAU | ▲ 10 % |
25/05 | 53.8409 TAU | ▲ 5.48 % |
26/05 | 53.6298 TAU | ▼ -0.39 % |
27/05 | 54.5818 TAU | ▲ 1.78 % |
28/05 | 52.0697 TAU | ▼ -4.6 % |
29/05 | 56.561 TAU | ▲ 8.63 % |
30/05 | 57.3911 TAU | ▲ 1.47 % |
31/05 | 59.9122 TAU | ▲ 4.39 % |
01/06 | 61.4513 TAU | ▲ 2.57 % |
02/06 | 59.5293 TAU | ▼ -3.13 % |
03/06 | 59.0714 TAU | ▼ -0.77 % |
04/06 | 58.2072 TAU | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 54.7532 TAU | ▲ 1.67 % |
13/05 — 19/05 | 63.522 TAU | ▲ 16.02 % |
20/05 — 26/05 | 58.4498 TAU | ▼ -7.99 % |
27/05 — 02/06 | 73.9619 TAU | ▲ 26.54 % |
03/06 — 09/06 | 75.6887 TAU | ▲ 2.33 % |
10/06 — 16/06 | 103.11 TAU | ▲ 36.23 % |
17/06 — 23/06 | 100.38 TAU | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 89.6305 TAU | ▼ -10.71 % |
01/07 — 07/07 | 107.01 TAU | ▲ 19.39 % |
08/07 — 14/07 | 82.8958 TAU | ▼ -22.53 % |
15/07 — 21/07 | 92.7392 TAU | ▲ 11.87 % |
22/07 — 28/07 | 105.64 TAU | ▲ 13.91 % |
nuevo sol Peru/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.3009 TAU | ▼ -10.31 % |
07/2024 | 39.2307 TAU | ▼ -18.78 % |
08/2024 | 52.5305 TAU | ▲ 33.9 % |
09/2024 | 45.5132 TAU | ▼ -13.36 % |
10/2024 | 44.178 TAU | ▼ -2.93 % |
11/2024 | 65.7171 TAU | ▲ 48.76 % |
12/2024 | 55.3374 TAU | ▼ -15.79 % |
12/2024 | 41.6809 TAU | ▼ -24.68 % |
01/2025 | 118.81 TAU | ▲ 185.05 % |
03/2025 | 177.57 TAU | ▲ 49.45 % |
03/2025 | 142.73 TAU | ▼ -19.62 % |
04/2025 | 195.17 TAU | ▲ 36.74 % |
nuevo sol Peru/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.0472 TAU |
Tối đa | 56.3689 TAU |
Bình quân gia quyền | 49.6651 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.0959 TAU |
Tối đa | 56.3689 TAU |
Bình quân gia quyền | 40.5681 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.819576 TAU |
Tối đa | 56.3689 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.5115 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: