Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá
PEN/ZIL tỷ giá
05 16, 2024
1 PEN = 11.6912 ZIL
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.2% (11.1132 ZIL — 11.6912 ZIL)
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 4.36% (11.2025 ZIL — 11.6912 ZIL)
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 7.22% (10.9034 ZIL — 11.6912 ZIL)
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -81.82% (64.3113 ZIL — 11.6912 ZIL)
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.8344 ZIL | ▲ 1.22 % |
19/05 | 11.827 ZIL | ▼ -0.06 % |
20/05 | 11.6004 ZIL | ▼ -1.92 % |
21/05 | 11.1327 ZIL | ▼ -4.03 % |
22/05 | 10.8622 ZIL | ▼ -2.43 % |
23/05 | 10.7841 ZIL | ▼ -0.72 % |
24/05 | 10.6651 ZIL | ▼ -1.1 % |
25/05 | 10.641 ZIL | ▼ -0.23 % |
26/05 | 10.9696 ZIL | ▲ 3.09 % |
27/05 | 10.9969 ZIL | ▲ 0.25 % |
28/05 | 11.1884 ZIL | ▲ 1.74 % |
29/05 | 11.0721 ZIL | ▼ -1.04 % |
30/05 | 11.6499 ZIL | ▲ 5.22 % |
31/05 | 12.1517 ZIL | ▲ 4.31 % |
01/06 | 12.3893 ZIL | ▲ 1.95 % |
02/06 | 12.0933 ZIL | ▼ -2.39 % |
03/06 | 11.5783 ZIL | ▼ -4.26 % |
04/06 | 11.3426 ZIL | ▼ -2.04 % |
05/06 | 11.3268 ZIL | ▼ -0.14 % |
06/06 | 11.2794 ZIL | ▼ -0.42 % |
07/06 | 11.4855 ZIL | ▲ 1.83 % |
08/06 | 11.714 ZIL | ▲ 1.99 % |
09/06 | 11.6526 ZIL | ▼ -0.52 % |
10/06 | 11.7483 ZIL | ▲ 0.82 % |
11/06 | 12.2169 ZIL | ▲ 3.99 % |
12/06 | 12.332 ZIL | ▲ 0.94 % |
13/06 | 12.5161 ZIL | ▲ 1.49 % |
14/06 | 12.7622 ZIL | ▲ 1.97 % |
15/06 | 12.5131 ZIL | ▼ -1.95 % |
16/06 | 12.1941 ZIL | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.2074 ZIL | ▼ -4.14 % |
27/05 — 02/06 | 9.916891 ZIL | ▼ -11.51 % |
03/06 — 09/06 | 11.1029 ZIL | ▲ 11.96 % |
10/06 — 16/06 | 10.4097 ZIL | ▼ -6.24 % |
17/06 — 23/06 | 9.645361 ZIL | ▼ -7.34 % |
24/06 — 30/06 | 10.7859 ZIL | ▲ 11.83 % |
01/07 — 07/07 | 13.9743 ZIL | ▲ 29.56 % |
08/07 — 14/07 | 13.1605 ZIL | ▼ -5.82 % |
15/07 — 21/07 | 14.4526 ZIL | ▲ 9.82 % |
22/07 — 28/07 | 14.3083 ZIL | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 15.5193 ZIL | ▲ 8.46 % |
05/08 — 11/08 | 15.1241 ZIL | ▼ -2.55 % |
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1766 ZIL | ▼ -4.4 % |
07/2024 | 11.5307 ZIL | ▲ 3.17 % |
08/2024 | 14.889 ZIL | ▲ 29.12 % |
09/2024 | 12.7915 ZIL | ▼ -14.09 % |
10/2024 | 11.7388 ZIL | ▼ -8.23 % |
11/2024 | 10.9341 ZIL | ▼ -6.86 % |
12/2024 | 9.796663 ZIL | ▼ -10.4 % |
01/2025 | 12.5428 ZIL | ▲ 28.03 % |
02/2025 | 8.343379 ZIL | ▼ -33.48 % |
03/2025 | 5.930213 ZIL | ▼ -28.92 % |
04/2025 | 9.212276 ZIL | ▲ 55.34 % |
05/2025 | 9.158006 ZIL | ▼ -0.59 % |
nuevo sol Peru/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2742 ZIL |
Tối đa | 12.0042 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.0971 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.112925 ZIL |
Tối đa | 12.0042 ZIL |
Bình quân gia quyền | 9.541545 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.112925 ZIL |
Tối đa | 17.3663 ZIL |
Bình quân gia quyền | 12.5242 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: