Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/AMB
Lịch sử thay đổi trong PGK/AMB tỷ giá
PGK/AMB tỷ giá
05 05, 2024
1 PGK = 27.5366 AMB
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 28.91% (21.3612 AMB — 27.5366 AMB)
Thay đổi trong PGK/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -23.91% (36.1881 AMB — 27.5366 AMB)
Thay đổi trong PGK/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 10.65% (24.8863 AMB — 27.5366 AMB)
Thay đổi trong PGK/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -17.17% (33.2451 AMB — 27.5366 AMB)
kina Papua New Guinea/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 27.2457 AMB | ▼ -1.06 % |
08/05 | 25.8352 AMB | ▼ -5.18 % |
09/05 | 25.0493 AMB | ▼ -3.04 % |
10/05 | 25.291 AMB | ▲ 0.96 % |
11/05 | 26.4743 AMB | ▲ 4.68 % |
12/05 | 26.4577 AMB | ▼ -0.06 % |
13/05 | 28.6208 AMB | ▲ 8.18 % |
14/05 | 36.0731 AMB | ▲ 26.04 % |
15/05 | 36.9624 AMB | ▲ 2.47 % |
16/05 | 35.8695 AMB | ▼ -2.96 % |
17/05 | 36.8416 AMB | ▲ 2.71 % |
18/05 | 36.7681 AMB | ▼ -0.2 % |
19/05 | 36.3715 AMB | ▼ -1.08 % |
20/05 | 35.6858 AMB | ▼ -1.89 % |
21/05 | 34.392 AMB | ▼ -3.63 % |
22/05 | 33.8113 AMB | ▼ -1.69 % |
23/05 | 33.3177 AMB | ▼ -1.46 % |
24/05 | 33.1054 AMB | ▼ -0.64 % |
25/05 | 32.8053 AMB | ▼ -0.91 % |
26/05 | 33.5346 AMB | ▲ 2.22 % |
27/05 | 34.5278 AMB | ▲ 2.96 % |
28/05 | 35.2073 AMB | ▲ 1.97 % |
29/05 | 34.5639 AMB | ▼ -1.83 % |
30/05 | 36.3418 AMB | ▲ 5.14 % |
31/05 | 37.939 AMB | ▲ 4.4 % |
01/06 | 38.5561 AMB | ▲ 1.63 % |
02/06 | 35.4134 AMB | ▼ -8.15 % |
03/06 | 34.3453 AMB | ▼ -3.02 % |
04/06 | 32.3174 AMB | ▼ -5.9 % |
05/06 | 32.2535 AMB | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 26.5438 AMB | ▼ -3.61 % |
20/05 — 26/05 | 23.2006 AMB | ▼ -12.59 % |
27/05 — 02/06 | 19.4942 AMB | ▼ -15.98 % |
03/06 — 09/06 | 18.6563 AMB | ▼ -4.3 % |
10/06 — 16/06 | 21.4714 AMB | ▲ 15.09 % |
17/06 — 23/06 | 20.9341 AMB | ▼ -2.5 % |
24/06 — 30/06 | 20.3051 AMB | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 20.1823 AMB | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 30.7975 AMB | ▲ 52.6 % |
15/07 — 21/07 | 28.8394 AMB | ▼ -6.36 % |
22/07 — 28/07 | 31.1475 AMB | ▲ 8 % |
29/07 — 04/08 | 25.9427 AMB | ▼ -16.71 % |
kina Papua New Guinea/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.9559 AMB | ▼ -2.11 % |
07/2024 | 31.5956 AMB | ▲ 17.21 % |
08/2024 | 25.7348 AMB | ▼ -18.55 % |
09/2024 | 15.4711 AMB | ▼ -39.88 % |
10/2024 | 19.8242 AMB | ▲ 28.14 % |
11/2024 | 21.36 AMB | ▲ 7.75 % |
12/2024 | 20.7557 AMB | ▼ -2.83 % |
01/2025 | 23.214 AMB | ▲ 11.84 % |
01/2025 | 14.7112 AMB | ▼ -36.63 % |
03/2025 | 11.8757 AMB | ▼ -19.27 % |
04/2025 | 18.2738 AMB | ▲ 53.88 % |
05/2025 | 16.0103 AMB | ▼ -12.39 % |
kina Papua New Guinea/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.8568 AMB |
Tối đa | 32.2361 AMB |
Bình quân gia quyền | 28.125 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.4658 AMB |
Tối đa | 36.1675 AMB |
Bình quân gia quyền | 25.3984 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.4658 AMB |
Tối đa | 50.3978 AMB |
Bình quân gia quyền | 32.2134 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: