Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ELLA

Lịch sử thay đổi trong PGK/ELLA tỷ giá

PGK/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 PGK = 39.3438 ELLA
▲ 3.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.15% (51.8735 ELLA — 39.3438 ELLA)

Thay đổi trong PGK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.97% (89.356 ELLA — 39.3438 ELLA)

Thay đổi trong PGK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.9% (354.59 ELLA — 39.3438 ELLA)

Thay đổi trong PGK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.9% (354.59 ELLA — 39.3438 ELLA)

kina Papua New Guinea/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 42.8197 ELLA ▲ 8.83 %
13/05 42.6011 ELLA ▼ -0.51 %
14/05 41.6805 ELLA ▼ -2.16 %
15/05 41.5248 ELLA ▼ -0.37 %
16/05 42.6563 ELLA ▲ 2.72 %
17/05 42.4618 ELLA ▼ -0.46 %
18/05 40.9856 ELLA ▼ -3.48 %
19/05 40.4357 ELLA ▼ -1.34 %
20/05 40.7015 ELLA ▲ 0.66 %
21/05 40.3625 ELLA ▼ -0.83 %
22/05 39.8553 ELLA ▼ -1.26 %
23/05 37.0273 ELLA ▼ -7.1 %
24/05 36.0473 ELLA ▼ -2.65 %
25/05 40.4853 ELLA ▲ 12.31 %
26/05 45.4175 ELLA ▲ 12.18 %
27/05 44.5346 ELLA ▼ -1.94 %
28/05 50.274 ELLA ▲ 12.89 %
29/05 56.1987 ELLA ▲ 11.78 %
30/05 53.8562 ELLA ▼ -4.17 %
31/05 57.5064 ELLA ▲ 6.78 %
01/06 39.8685 ELLA ▼ -30.67 %
02/06 46.7693 ELLA ▲ 17.31 %
03/06 40.1386 ELLA ▼ -14.18 %
04/06 33.2231 ELLA ▼ -17.23 %
05/06 31.911 ELLA ▼ -3.95 %
06/06 34.2372 ELLA ▲ 7.29 %
07/06 36.0079 ELLA ▲ 5.17 %
08/06 33.4691 ELLA ▼ -7.05 %
09/06 34.1131 ELLA ▲ 1.92 %
10/06 34.819 ELLA ▲ 2.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 24.4787 ELLA ▼ -37.78 %
20/05 — 26/05 45.7081 ELLA ▲ 86.73 %
27/05 — 02/06 56.2254 ELLA ▲ 23.01 %
03/06 — 09/06 47.5138 ELLA ▼ -15.49 %
10/06 — 16/06 63.9725 ELLA ▲ 34.64 %
17/06 — 23/06 55.8642 ELLA ▼ -12.67 %
24/06 — 30/06 12.3723 ELLA ▼ -77.85 %
01/07 — 07/07 14.0457 ELLA ▲ 13.52 %
08/07 — 14/07 13.3646 ELLA ▼ -4.85 %
15/07 — 21/07 14.128 ELLA ▲ 5.71 %
22/07 — 28/07 12.7405 ELLA ▼ -9.82 %
29/07 — 04/08 9.209443 ELLA ▼ -27.72 %

kina Papua New Guinea/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 36.9579 ELLA ▼ -6.06 %
07/2024 41.661 ELLA ▲ 12.73 %
08/2024 35.6765 ELLA ▼ -14.36 %
09/2024 4.215126 ELLA ▼ -88.19 %
10/2024 2.255114 ELLA ▼ -46.5 %
11/2024 5.640952 ELLA ▲ 150.14 %
12/2024 1.266909 ELLA ▼ -77.54 %
01/2025 0.90050385 ELLA ▼ -28.92 %

kina Papua New Guinea/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 38.5931 ELLA
Tối đa 69.5333 ELLA
Bình quân gia quyền 50.3902 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38.5931 ELLA
Tối đa 151.23 ELLA
Bình quân gia quyền 79.0468 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 38.5931 ELLA
Tối đa 453.93 ELLA
Bình quân gia quyền 204.26 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến PGK/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu