Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/GRC
Lịch sử thay đổi trong PGK/GRC tỷ giá
PGK/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 28.0986 GRC
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 18.16% (23.7805 GRC — 28.0986 GRC)
Thay đổi trong PGK/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 62.9% (17.2493 GRC — 28.0986 GRC)
Thay đổi trong PGK/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.55% (63.2079 GRC — 28.0986 GRC)
Thay đổi trong PGK/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -20.9% (35.5242 GRC — 28.0986 GRC)
kina Papua New Guinea/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27.6794 GRC | ▼ -1.49 % |
19/05 | 28.0273 GRC | ▲ 1.26 % |
20/05 | 28.4412 GRC | ▲ 1.48 % |
21/05 | 27.9519 GRC | ▼ -1.72 % |
22/05 | 28.5894 GRC | ▲ 2.28 % |
23/05 | 28.2145 GRC | ▼ -1.31 % |
24/05 | 29.4539 GRC | ▲ 4.39 % |
25/05 | 28.4372 GRC | ▼ -3.45 % |
26/05 | 28.3423 GRC | ▼ -0.33 % |
27/05 | 27.6007 GRC | ▼ -2.62 % |
28/05 | 28.9328 GRC | ▲ 4.83 % |
29/05 | 29.2364 GRC | ▲ 1.05 % |
30/05 | 28.1383 GRC | ▼ -3.76 % |
31/05 | 27.8422 GRC | ▼ -1.05 % |
01/06 | 28.0899 GRC | ▲ 0.89 % |
02/06 | 28.4887 GRC | ▲ 1.42 % |
03/06 | 33.4522 GRC | ▲ 17.42 % |
04/06 | 30.7329 GRC | ▼ -8.13 % |
05/06 | 30.3661 GRC | ▼ -1.19 % |
06/06 | 30.4356 GRC | ▲ 0.23 % |
07/06 | 30.3709 GRC | ▼ -0.21 % |
08/06 | 29.602 GRC | ▼ -2.53 % |
09/06 | 30.1419 GRC | ▲ 1.82 % |
10/06 | 30.285 GRC | ▲ 0.47 % |
11/06 | 32.8567 GRC | ▲ 8.49 % |
12/06 | 32.2999 GRC | ▼ -1.69 % |
13/06 | 32.2519 GRC | ▼ -0.15 % |
14/06 | 32.0595 GRC | ▼ -0.6 % |
15/06 | 32.9683 GRC | ▲ 2.83 % |
16/06 | 33.4579 GRC | ▲ 1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.166 GRC | ▲ 3.8 % |
27/05 — 02/06 | 35.0046 GRC | ▲ 20.02 % |
03/06 — 09/06 | 35.816 GRC | ▲ 2.32 % |
10/06 — 16/06 | 34.3657 GRC | ▼ -4.05 % |
17/06 — 23/06 | 42.2358 GRC | ▲ 22.9 % |
24/06 — 30/06 | 41.9373 GRC | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 39.7038 GRC | ▼ -5.33 % |
08/07 — 14/07 | 40.1674 GRC | ▲ 1.17 % |
15/07 — 21/07 | 40.5555 GRC | ▲ 0.97 % |
22/07 — 28/07 | 43.6268 GRC | ▲ 7.57 % |
29/07 — 04/08 | 44.9995 GRC | ▲ 3.15 % |
05/08 — 11/08 | 46.4233 GRC | ▲ 3.16 % |
kina Papua New Guinea/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.6209 GRC | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 26.1181 GRC | ▼ -5.44 % |
08/2024 | 31.9507 GRC | ▲ 22.33 % |
09/2024 | 45.2178 GRC | ▲ 41.52 % |
10/2024 | 33.3073 GRC | ▼ -26.34 % |
11/2024 | 27.4091 GRC | ▼ -17.71 % |
12/2024 | 29.1388 GRC | ▲ 6.31 % |
01/2025 | 8.643083 GRC | ▼ -70.34 % |
02/2025 | 11.265 GRC | ▲ 30.34 % |
03/2025 | 15.3528 GRC | ▲ 36.29 % |
04/2025 | 16.8661 GRC | ▲ 9.86 % |
05/2025 | 18.5853 GRC | ▲ 10.19 % |
kina Papua New Guinea/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7805 GRC |
Tối đa | 27.7232 GRC |
Bình quân gia quyền | 25.7403 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.1707 GRC |
Tối đa | 27.7232 GRC |
Bình quân gia quyền | 23.2399 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8565 GRC |
Tối đa | 63.442 GRC |
Bình quân gia quyền | 33.5181 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: